Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+eat+humble+pie

  • 1 eat

    /i:t/ * động từ ate, eaten - ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm =this gaufer eats very crispy+ bánh quế này ăn giòn - ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng =acids eat [intio] metals+ axit ăn mòn kim loại =the moths have eaten holes in my coat+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ - nấu cơm (cho ai) !to eat away - ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat up - ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat humble pie - (xem) humble !to eat one's dinners (terms) - học để làm luật sư !to eat one's heart out - (xem) heart !to eat one's words - rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai !to eat someone out of house ans home - ăn sạt nghiệp ai !to be eaten up with pride - bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế !horse eats its head off - ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì !well, don't eat me! -(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!

    English-Vietnamese dictionary > eat

  • 2 pie

    /pai/ * danh từ - (động vật học) ác là * danh từ - bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt =meat pie+ bánh pa-tê =jam pie+ bánh nướng nhân mứt =cream pie+ bánh kem =mud pie+ bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch) !to eat humble pie - (xem) humble !to have a finger in the pie - có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy * danh từ - đồng pi (tiền Pa-ki-xtan) * danh từ ((cũng) printers' gõn - đống chữ in lộn xộn - (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn * ngoại động từ - trộn lộn xộn (chữ in)

    English-Vietnamese dictionary > pie

  • 3 humble

    /'hʌmbl/ * tính từ - khiêm tốn, nhún nhường =a humble attiude+ thái độ khiêm tốn - khúm núm =to be very humble towards one's superious+ có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên - thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần) =humble position+ địa vị thấp kém =to be of humble birth+ xuất thân từ tầng lớp dưới - xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...) =a humble housee+ căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé !to eat humble pie - phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục * ngoại động từ - làm nhục, sỉ nục - hạ thấp =to humble oneself+ tự hạ mình

    English-Vietnamese dictionary > humble

  • 4 ate

    /i:t/ * động từ ate, eaten - ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm =this gaufer eats very crispy+ bánh quế này ăn giòn - ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng =acids eat [intio] metals+ axit ăn mòn kim loại =the moths have eaten holes in my coat+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ - nấu cơm (cho ai) !to eat away - ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat up - ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat humble pie - (xem) humble !to eat one's dinners (terms) - học để làm luật sư !to eat one's heart out - (xem) heart !to eat one's words - rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai !to eat someone out of house ans home - ăn sạt nghiệp ai !to be eaten up with pride - bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế !horse eats its head off - ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì !well, don't eat me! -(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!

    English-Vietnamese dictionary > ate

  • 5 eaten

    /i:t/ * động từ ate, eaten - ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm =this gaufer eats very crispy+ bánh quế này ăn giòn - ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng =acids eat [intio] metals+ axit ăn mòn kim loại =the moths have eaten holes in my coat+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ - nấu cơm (cho ai) !to eat away - ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat up - ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat humble pie - (xem) humble !to eat one's dinners (terms) - học để làm luật sư !to eat one's heart out - (xem) heart !to eat one's words - rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai !to eat someone out of house ans home - ăn sạt nghiệp ai !to be eaten up with pride - bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế !horse eats its head off - ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì !well, don't eat me! -(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!

    English-Vietnamese dictionary > eaten

  • 6 entschuldigen

    - {to apologize} xin lỗi, tạ lỗi - {to condone} tha, tha thứ, bỏ qua, chuộc - {to exculpate} giải tội, bào chữa, tuyên bố vô tội - {to excuse} tha lỗi, thứ lỗi, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của, giải tội cho, là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to pardon} xá tội = sich entschuldigen {to eat humble pie; to excuse oneself}+ = sich entschuldigen [bei] {to make an excuse [to]}+ = sich entschuldigen [für,wegen] {to apologize [for]}+ = das läßt sich nicht entschuldigen {there is no excuse for it}+ = es läßt sich nicht entschuldigen {it admits of no excuse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entschuldigen

  • 7 klein beigeben

    - {to cave in; to climb down; to come down; to eat humble pie; to give in; to sing small}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klein beigeben

  • 8 das Brötchen

    - {biscuit} bánh quy, bánh quy mặn, bánh bơ tròn, đồ sứ mới nung lần thứ nhất, màu bánh quy, màu nâu nhạt - {bun} bánh bao nhân nho, bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ, chú thỏ, chú sóc - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư - sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng = kleine Brötchen backen {to eat humble pie}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brötchen

  • 9 der Fehler

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót, vết nhơ - {blunder} điều sai lầm, ngớ ngẩn - {boner} lầm lỗi, sự sai lầm ngớ ngẩn - {bug} con rệp, sâu bọ, lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, ý nghĩ điên rồ, sự điên rồ, máy ghi âm nhỏ - {deformity} - {demerit} sự lầm lỗi, điều lầm lỗi, điều đáng trách, điều đáng quở phạt, khuyết điểm, điểm xấu demerit mark) - {error} sự sai lầm, sự sai sót, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fault} sự thiếu sót, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {inaccuracy} sự không đúng, sự sai, tính không đúng, điểm không đúng, điểm sai - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự vắng - {mistake} lỗi lầm - {nonconformity} sự không theo lề thói, sự không theo quốc giáo, môn phái những người không theo quốc giáo - {shortcoming} - {slip} sự trượt chân, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép - mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = der Fehler [an] {defect [in]}+ = der grobe Fehler {blunder}+ = der logische Fehler {semantic error}+ = der absolute Fehler {absolute error}+ = Fehler beseitigen {to debug}+ = der menschliche Fehler {human failings; human weaknesses}+ = einen Fehler finden {to localize a fault}+ = durch seinen Fehler {through a fault of his}+ = einen Fehler machen {to slip up}+ = einen Fehler beheben {back to the drawing board}+ = einen Fehler begehen {to bobble; to trip}+ = seinen Fehler zugeben {to eat humble pie}+ = der orthographische Fehler {spelling mistake}+ = einen Fehler nachweisen {to point out a mistake}+ = er gab seinen Fehler zu {he owned his mistake}+ = seinen Fehler bemänteln {to cover one's mistake}+ = bei einem Fehler ertappen {to catch someone napping}+ = der nicht zu behebende Fehler {unrecoverable error}+ = jemandes Fehler vertuschen {to screen someone's faults}+ = einen groben Fehler machen {to blunder out}+ = auf einen Fehler hinweisen {to point out a mistake}+ = ihm ist ein Fehler unterlaufen {he made a mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehler

  • 10 zu Kreuze kriechen

    - {to eat humble pie; to knock under}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zu Kreuze kriechen

См. также в других словарях:

  • eat humble pie — (punningly) To humble or abase oneself, to eat one s words, etc • • • Main Entry: ↑humbles * * * eat humble pie phrase to admit that you were wrong about something Thesaurus: to admit you are wrong or have done something wrongsynonym Main entry …   Useful english dictionary

  • eat humble pie — {v. phr.} To be humbled; to accept insult or shame; admit your error and apologize. * /Tow told a lie about George, and when he was found out, he had to eat humble pie./ * /In some old stories a boy with a stepfather has to eat humble pie./ …   Dictionary of American idioms

  • eat humble pie — {v. phr.} To be humbled; to accept insult or shame; admit your error and apologize. * /Tow told a lie about George, and when he was found out, he had to eat humble pie./ * /In some old stories a boy with a stepfather has to eat humble pie./ …   Dictionary of American idioms

  • eat humble pie — ► eat humble pie make a humble apology and accept humiliation. [ORIGIN: humble pie is from a pun based on archaic umbles «offal», considered inferior food.] Main Entry: ↑humble …   English terms dictionary

  • eat humble pie — If someone apologises and shows a lot of contrition for something they have done, they eat humble pie …   The small dictionary of idiomes

  • eat\ humble\ pie — v. phr. To be humbled; to accept insult or shame; admit your error and apologize. Tow told a lie about George, and when he was found out, he had to eat humble pie. In some old stories a boy with a stepfather has to eat humble pie …   Словарь американских идиом

  • eat humble pie —    If you eat humble pie, you are forced to admit that you were wrong and apologize.     After openly criticizing Bill s work, Fred had to eat humble pie when Bill was elected salesman of the year …   English Idioms & idiomatic expressions

  • eat humble pie — admit I did not play well, feel humble after defeat    Ben had to eat humble pie after he finished fourth in the race …   English idioms

  • eat humble pie — admit one s error and apologize He had to eat humble pie in front of his friends when they discovered his mistake …   Idioms and examples

  • eat humble pie — British, American & Australian, American to be forced to admit that you are wrong and to say you are sorry. The producers of the advert had to eat humble pie and apologize for misrepresenting the facts …   New idioms dictionary

  • Eat humble pie —   If someone apologises and shows a lot of contrition for something they have done,they eat humble pie …   Dictionary of English idioms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»