Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+do+brown

  • 1 brown

    /braun/ * tính từ - nâu =brown paper+ giấy nâu gói hàng - rám nắng (da) !to do brown - (từ lóng) bịp, đánh lừa * danh từ - màu nâu - quần áo nâu - (từ lóng) đồng xu đồng =the brown+ bầy chim đang bay =to fire into the brown+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông * ngoại động từ - nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu - rán vàng (thịt, cá); phi =to brown onions+ phi hành - làm rám nắng =face browned by the sun+ mặt rám nắng * nội động từ - hoá nâu, hoá sạm - chín vang (cá rán...) !I'm browned off with it - (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi

    English-Vietnamese dictionary > brown

  • 2 brown

    v. Pleev xim av
    n. Xim av
    adj. Muaj xim av

    English-Hmong dictionary > brown

  • 3 brown coal

    /'braun'koul/ * danh từ - than bùn

    English-Vietnamese dictionary > brown coal

  • 4 brown study

    /'braun'stʌdi/ * danh từ - sự mơ mộng, sự trầm ngâm

    English-Vietnamese dictionary > brown study

  • 5 brown sugar

    /'braun'ʃugə/ * danh từ - đường nâu (chưa tinh chế hẳn)

    English-Vietnamese dictionary > brown sugar

  • 6 brown ware

    /'braunweə/ * danh từ - đồ sành

    English-Vietnamese dictionary > brown ware

  • 7 brown-shirt

    /'braunʃə:t/ * danh từ - đảng viên đảng Quốc xã (Đức)

    English-Vietnamese dictionary > brown-shirt

  • 8 er stellte sich als John Brown vor

    - {he gave the name of John Brown} = darf ich Ihnen Herrn Brown vorstellen? {may I introduce Mr. Brown to you?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er stellte sich als John Brown vor

  • 9 nut-brown

    /'nʌtbraun/ * tính từ - nâu sẫm

    English-Vietnamese dictionary > nut-brown

  • 10 seal brown

    /'si:l'braun/ * danh từ - màu nâu sẫm

    English-Vietnamese dictionary > seal brown

  • 11 vandyke brown

    /væn'daik'braun/ * danh từ - (hội họa) nâu vanđich

    English-Vietnamese dictionary > vandyke brown

  • 12 die Braunkohle

    - {brown coal} than bùn - {lignite} than non

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Braunkohle

  • 13 das Schwarzbrot

    - {brown bread}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schwarzbrot

  • 14 die Steingutwaren

    - {brown ware} đồ sành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steingutwaren

  • 15 das Packpapier

    - {brown paper; cap paper; packing paper; wrapping paper} = das braune Packpapier {kraft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Packpapier

  • 16 gebräunt

    - {brown} nâu, rám nắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebräunt

  • 17 do

    /du:, du/ * ngoại động từ did, done - làm, thực hiện =to do one's duty+ làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ =to do one's best+ làm hết sức mình - làm, làm cho, gây cho =to do somebody good+ làm lợi cho ai; làm điều tốt cho ai =to do somebody harm+ làm hại ai =to do somebody credit+ làm ai nổi tiếng - làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch =to do one's lessons+ làm bài, học bài =to do a sum+ giải bài toán, làm bài toán =the "Arabian Nights" done into English+ cuốn "một nghìn một đêm lẻ" dịch sang tiếng Anh - ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết =how many pages have you done?+ anh đã đọc xong bao nhiêu trang rồi? =have you done laughing?+ anh đã cười hết chưa? - dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn =to do one's room+ thu dọn buồng =to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu - nấu, nướng, quay, rán =meat done to a turn+ thịt nấu (nướng) vừa chín tới - đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ =to do Hamlet+ đóng vai Hăm-lét =to do the polite+ làm ra vẻ lễ phép - làm mệt lử, làm kiệt sức =I am done+ tôi mệt lử - đi, qua (một quãng đường) =to do six miles in an hour+ đi qua sáu dặm trong một giờ - (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian =to do someone out of something+ lừa ai lấy cái gì - (thông tục) đi thăm, đi tham quan =to do the museum+ tham quan viện bảo tàng - (từ lóng) chịu (một hạn tù) - (từ lóng) cho ăn, đãi =they do him very well+ họ cho anh ta ăn uống no nê; họ cho anh ta ăn uống ngon lành =to do oneself well+ ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc * nội động từ - làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động =he did well to refuse+ hắn từ chối là (xử sự) đúng =to do or die; to do and die+ phải hành động hay là chết, phải thắng hay là chết - thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt =have you done with that book?+ anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa? =have done!+ thôi đi! thế là đủ rồi! =he has done with smoking+ hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá - được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp =will that do?+ cái đó được không? cái đó có ổn không? =that will do+ điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy =this sort of work won't do for him+ loại công việc đó đối với hắn không hợp =it won't do to play all day+ chơi rong cả ngày thì không ổn - thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở =how do you do?+ anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau) =he is doing very well+ anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm =we can do well without your help+ không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi * nội động từ - (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định) =do you smoke?+ anh có hút thuốc không? =I do not know his name+ tôi không biết tên anh ta - (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh) =do come+ thế nào anh cũng đến nhé =I do wish he could come+ tôi rất mong anh ấy có thể đến được * động từ - (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại) =he works as much as you do+ hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc) =he likes swimming and so do I+ hắn thích bơi và tôi cũng vậy =did you meet him? Yes I did+ anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp =he speaks English better than he did+ bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia !to do again - làm lại, làm lại lần nữa !to do away [with] - bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi =this old custom is done away with+ tục cổ ấy đã bị bỏ đi rồi =to do away with oneself+ tự tử !to do by - xử sự, đối xử =do as you would be done by+ hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình !to do for (thông tục) - chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai) - khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận =he is done for+ hắn chết rồi, hắn bỏ đời rồi, gắn tiêu ma sự nghiệp rồi !to do in (thông tục) - bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù - rình mò theo dõi (ai) - khử (ai), phăng teo (ai) - làm mệt lử, làm kiệt sức !to do off - bỏ ra (mũ), cởi ra (áo) - bỏ (thói quen) !to do on - mặc (áo) vào !to do over - làm lại, bắt đầu lại - (+ with) trát, phết, bọc !to do up - gói, bọc =done up in brown paper+ gói bằng giấy nâu gói hàng - sửa lại (cái mũ, gian phòng...) - làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng !to do with - vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được =we can do with a small house+ một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi =I can do with another glass+(đùa cợt) tôi có thể làm một cốc nữa cũng cứ được !to do without - bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến =he can't do without his pair of crutches+ anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được !to do battle - lâm chiến, đánh nhau !to do somebody's business - giết ai !to do one's damnedest - (từ lóng) làm hết sức mình !to do to death - giết chết !to do in the eye - (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian !to do someone proud - (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai !to do brown - (xem) brown !done! - được chứ! đồng ý chứ! !it isn't done! - không ai làm những điều như thế!, điều đó không ổn đâu! !well done! - hay lắm! hoan hô! * danh từ - (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp - (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt =we've got a do on tonight+ đêm nay bọn ta có bữa chén - (số nhiều) phần =fair dos!+ chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng! - (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công * danh từ - (âm nhạc) đô - (viết tắt) của ditto

    English-Vietnamese dictionary > do

  • 18 reverend

    /'revərənd/ * tính từ - đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng =the reverend father+ người cha đáng tôn kính - (Reverend) Đức (tiếng tôn xưng các giáo sĩ, (thường) (viết tắt) Rev.) =Rev. John Brown; the Rev. John Brown+ Đức cha Giôn-ÃBrao =the Right Reverend the bishop of...+ Đức giám mục... =Most Reverend John Smith+ Đức Tổng giám mục Giôn-Xmít

    English-Vietnamese dictionary > reverend

  • 19 study

    /'stʌdi/ * danh từ - sự học tập; sự nghiên cứu =to give one's hours to study+ để hết thì giờ vào học tập =to make a study of something+ nghiên cứu một vấn đề gì - đối tượng nghiên cứu - sự chăm chú, sự chú ý =it shall be my study to write correctly+ tôi sẽ chú ý để viết cho đúng - sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study) =to be lost in a brown study+ đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng - phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư) - (nghệ thuật) hình nghiên cứu - (âm nhạc) bài tập - (sân khấu) người học vở =a slow study+ người học vở lâu thuộc * ngoại động từ - học; nghiên cứu =to study one' spart+ học vai của mình =to study books+ nghiên cứu sách vở - chăm lo, chăm chú =to study common interests+ chăm lo đến quyền lợi chung * nội động từ - cố gắng, tìm cách (làm cái gì) =to study to avoid disagreeable topics+ cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay - (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ !to study out - suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì) !to study up - học để đi thi (môn gì) !to study for the bar - học luật

    English-Vietnamese dictionary > study

  • 20 das Arbeitszimmer

    - {study} sự học tập, sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng brown study), phòng làm việc, phòng học, văn phòng, hình nghiên cứu - bài tập, người học vở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Arbeitszimmer

См. также в других словарях:

  • Brown University — The Brown University Seal Latin: Universitas Brunensis Motto In Deo Speramus (Latin) Motto in English …   Wikipedia

  • Brown (Familienname) — Brown ist ein englischer Familienname. Herkunft und Bedeutung Der Name ist die englische Entsprechung des deutschen Namens Braun. Varianten Browne, Broun Bekannte Namensträger Inhaltsverzeichnis A B C D E F G …   Deutsch Wikipedia

  • Brown dwarf — Brown dwarfs are sub stellar objects which are too low in mass to sustain hydrogen 1 fusion reactions in their cores, which is characteristic of stars on the main sequence. Brown dwarfs have fully convective surfaces and interiors, with no… …   Wikipedia

  • Brown (homonymie) — Brown Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.  Pour les articles homophones, voir Braun et Browne. Brown signifie brun en anglais. Sommaire …   Wikipédia en Français

  • Brown bear — Temporal range: Late Pleistocene – Recent A Kodiak bear (U. arctos middendorffi) in Katmai National Park, Alaska Conservation status …   Wikipedia

  • Brown — Saltar a navegación, búsqueda El término Brown puede referirse: en biografías a: Alfred Reginald Radcliffe Brown, antropólogo de  Reino Unido. Amy Brown, dibujante de …   Wikipedia Español

  • Brown algae — Temporal range: 150–0 Ma[1][2] …   Wikipedia

  • Brown sugar — is a sucrose sugar product with a distinctive brown color due to the presence of molasses. It is either an unrefined or partially refined soft sugar consisting of sugar crystals with some residual molasses content or produced by the addition of… …   Wikipedia

  • Brown Badmaash Dance Company — Brown Badmaash Dance Company, often referred to as Brown Badmaash, is a nationally competitive South Asian fusion dance team based at Brown University in Providence, Rhode Island. As a South Asian fusion team, Brown Badmaash incorporates music… …   Wikipedia

  • Brown Lake — ist der Name mehrerer Seen in den Vereinigten Staaten: Brown Lake (Alaska) Brown Lake (Independence County, Arkansas) Brown Lake (Randolph County, Arkansas) Brown Lake (Colorado) Brown Lake (Calhoun County, Florida) Brown Lake (Collier County,… …   Deutsch Wikipedia

  • Brown hair — is the second most common hair color, with black being the most common. Brown hair (also referred to as chestnut and cinnamon) varies from light brown to almost black hair. It is characterized by higher levels of the dark pigment eumelanin and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»