Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+do+brown

  • 21 das Bestreben

    - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {study} sự học tập, sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng brown study), phòng làm việc, phòng học, văn phòng, hình nghiên cứu - bài tập, người học vở = das Bestreben [zu tun] {endeavour [to do,at doing]}+ = in dem Bestreben {in the endeavour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bestreben

  • 22 die Erforschung

    - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {exploration} sự thăm dò, sự thám hiểm, sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ - {investigation} sự điều tra nghiên cứu - {study} sự học tập, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng brown study), phòng làm việc, phòng học, văn phòng, hình nghiên cứu, bài tập - người học vở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erforschung

  • 23 braten

    (briet,gebraten) - {to bake} bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám, bị rám - {to barbecue} nướng cả con, quay cả con - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to fry} rán, chiên - {to grill} nướng, thiêu đốt, hành hạ, tra tấn, tra hỏi, bị nướng, bị thiêu đốt, bị hành hạ - {to roast} quay, rang, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu - {to stew} hầm, ninh, học gạo, nong ngột ngạt = braten (briet,gebraten) (auf einem Rost) {to broil}+ = kurz braten {to saute}+ = braun braten {to brown}+ = zu lange kochen oder braten {to overdo (overdid,overdone)+ = nicht lange genug kochen oder braten {to underdo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > braten

  • 24 Dienste leisten

    - {to fetch and carry} = gute Dienste tun {to do good service; to serve well}+ = er trat in Mr. Browns Dienste {he entered Mr. Brown's service}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Dienste leisten

  • 25 die Studie

    - {study} sự học tập, sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng brown study), phòng làm việc, phòng học, văn phòng, hình nghiên cứu - bài tập, người học vở = die empirische Studie {empirical study}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Studie

  • 26 das Studieren

    - {study} sự học tập, sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng brown study), phòng làm việc, phòng học, văn phòng, hình nghiên cứu - bài tập, người học vở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Studieren

  • 27 die Etüde

    (Musik) - {study} sự học tập, sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng brown study), phòng làm việc, phòng học, văn phòng, hình nghiên cứu - bài tập, người học vở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Etüde

  • 28 das Nachdenken

    - {excogitation} sự nghĩ ra, sự nặn ra, sự bày ra, điều nghĩ ra, điều nặn ra, điều bày ra - {muse} Muse thần nàng thơ, hứng thơ, tài thơ - {speculation} sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, trò chơi mua bán - {thought} sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, kiến, ý định, ý muốn, sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm, một tí, một chút = der Stoff zum Nachdenken {food for meditation}+ = nach langem Nachdenken {after long consideration}+ = bei näherem Nachdenken {on second thoughts}+ = zum Nachdenken anregend {meditative}+ = nach reiflichem Nachdenken {after careful consideration}+ = in tiefes Nachdenken versunken {in a brown study}+ = jemanden zum Nachdenken anregen {to give someone food for thought}+ = in tiefes Nachdenken versunken sein {to be lost in thought}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nachdenken

  • 29 das Lernen

    - {learning} sự học, sự hiểu biết, kiến thức - {study} sự học tập, sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng brown study), phòng làm việc, phòng học, văn phòng, hình nghiên cứu - bài tập, người học vở = das programmierte Lernen {programmed learning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lernen

  • 30 ein Stich ins Braune

    - {a tinge of brown}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Stich ins Braune

  • 31 go

    /gou/ * danh từ, số nhiều goes - sự đi - sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái =full of go+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình - sự thử (làm gì) =to have a go something+ thử cố gắng làm việc gì - lần, hơi, cú =at one go+ một lần, một hơi, một cú =to succeed at the first go+ làm lần đầu đã thành công ngay =to blow out all the candles at one go+ thổi một cái tắt hết các cây nến - khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu) =to have another go+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa - (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối =what a go!+ sao mà rắc rối thế! - (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi =to make a go of it+ thành công (trong công việc gì...) - (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực !a near go - sự suýt chết !all (quite) the go - (thông tục) hợp thời trang !it's no go - (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được !to be on the go - bận rộn hoạt động - đang xuống dốc, đang suy * nội động từ (went, gone) - đi, đi đến, đi tới =to go to Saigon+ đi Sàigòn =to go on a journey+ đi du lịch =to go bathing+ đi tắm =to go shopping+ đi mua hàng - thành, thành ra, hoá thành =to go mad+ phát điên, hoá điên =to go to sea+ trở thành thuỷ thủ =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to go on the streets+ làm đĩ =to go native+ trở thành như người địa phương =to go to the bar+ trở thành luật sư - trôi qua, trôi đi (thời gian) =how quickly time goes!+ sao mà thời gian trôi nhanh thế! - chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi =all hope is gone+ mọi hy vọng đều tiêu tan =my sight is going+ mắt tôi yếu đi - bắt đầu (làm gì...) =one, two, three go!+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) =here goes!+ nào bắt đầu nhé! - chạy (máy móc) =does your watch go well?+ đồng hồ của anh chạy có tốt không? =the machine goes by electricity+ máy chạy bằng điện =to set an engine going+ cho máy chạy - điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) =the clock has just gone three+ đồng hồ vừa điểm ba giờ - ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... =to go hungry+ sống đói khổ =to go with young+ có chửa (súc vật) =to be going with child+ có mang (người) =to be six month gone with child+ đã có mang sáu tháng - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo =to go on appearances+ xét bề ngoài, xét hình thức =to go by certain principles+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định =to go with the tide (tomes)+ làm như mọi người, theo thời - đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản =the bridge might go under such a weight+ nặng thế cầu có thể gãy =bank goes+ ngân hàng vỡ nợ - diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả =how does the affair go?+ công việc tiến hành ra sao? =the play went well+ vở kịch thành công tốt đẹp - đang lưu hành (tiền bạc) - đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ =where is this table to go?+ kê cả cái bàn này vào đâu? =your clothes can't go into this small suitcase+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu =six into twelve goes twice+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai - hợp với, xứng với, thích hợp với =red goes well with brown+ màu đỏ rất hợp với màu nâu - nói năng, cư xử, làm đến mức là =to have gone too for+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi =to go so far so to say...+ nói đến mức là... =what he say true as for as it goes+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng - trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán =to go as for as 100 đ+ đã trả tới 100 đồng =all her pocket-money goes in books+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết =to go cheap+ bán rẻ =this goes for one shilling+ cái này giá một silinh - thuộc về =the house went to the elder son+ cái nhà thuộc về người con lớn =the price went to the winner+ giải thưởng thuộc về phần người thắng - được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng =as the story goes+ như người ta nói, có chuyện rằng =it goes without saying+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là - hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...) =to go to the tune of...+ phổ theo điệu... * ngoại động từ - (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền) =to go "two spades"+ đánh quân bài "hai bích" !to be going to - sắp sửa; có ý định =it's going to rain+ trời sắp mưa =I'm not going to sell it+ tôi không có ý định bán cái đó

    English-Vietnamese dictionary > go

  • 32 holland

    /'hɔlənd/ * danh từ - vải lanh Hà lan =brown holland+ vải lanh Hà lan chưa chuội - (số nhiều) rượu trắng Hà lan

    English-Vietnamese dictionary > holland

  • 33 junior

    /'dʤu:njə/ * tính từ - trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người) = John Brown Junior+ Giôn Brao em; Giôn Brao con - ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới =a junior colleague+ một đồng nghiệp cấp dưới * danh từ - người ít tuổi hơn =he is three years my junior; he is my junior by three years+ anh ấy ít hơn tôi ba tuổi - người ít thâm niên hơn, người cấp dưới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp

    English-Vietnamese dictionary > junior

  • 34 meet

    /mi:t/ * danh từ - cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu) * ngoại động từ met - gặp, gặp gỡ =to meet someone in the street+ gặp ai ở ngoài phố =to meet somebody half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai - đi đón =to meet someone at the station+ đi đón ai ở ga - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào) =meet Mr John Brown+ xin giới thiệu ông Giôn-Brao - gặp, vấp phải, đương đầu =to meet danger+ gặp nguy hiểm =to meet difficulties+ vấp phải khó khăn - đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng =to meet a demand+ thoả mãn một yêu cầu =to meet the case+ thích ứng - nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu =he met his reward+ anh ấy nhận phần thưởng =to meet one's end (death)+ chết, nhận lấy cái chết - thanh toán (hoá đơn...) * nội động từ - gặp nhau =when shall we meet again?+ khi nào chúng ta lại gặp nhau? - gặp gỡ, tụ họp, họp =the Committee will meet tomorrow+ ngày mai uỷ ban sẽ họp - gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau !to meet with - tình cờ gặp - gặp phải, vấp phải (khó khăn...) !to meet the ear - được nghe thấy !to meet the eye - được trông thấy !to meet someone's eye - nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại !to make both ends meet - thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp =it is meet that+ đúng là

    English-Vietnamese dictionary > meet

  • 35 met

    /mi:t/ * danh từ - cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu) * ngoại động từ met - gặp, gặp gỡ =to meet someone in the street+ gặp ai ở ngoài phố =to meet somebody half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai - đi đón =to meet someone at the station+ đi đón ai ở ga - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào) =meet Mr John Brown+ xin giới thiệu ông Giôn-Brao - gặp, vấp phải, đương đầu =to meet danger+ gặp nguy hiểm =to meet difficulties+ vấp phải khó khăn - đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng =to meet a demand+ thoả mãn một yêu cầu =to meet the case+ thích ứng - nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu =he met his reward+ anh ấy nhận phần thưởng =to meet one's end (death)+ chết, nhận lấy cái chết - thanh toán (hoá đơn...) * nội động từ - gặp nhau =when shall we meet again?+ khi nào chúng ta lại gặp nhau? - gặp gỡ, tụ họp, họp =the Committee will meet tomorrow+ ngày mai uỷ ban sẽ họp - gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau !to meet with - tình cờ gặp - gặp phải, vấp phải (khó khăn...) !to meet the ear - được nghe thấy !to meet the eye - được trông thấy !to meet someone's eye - nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại !to make both ends meet - thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp =it is meet that+ đúng là

    English-Vietnamese dictionary > met

  • 36 nigger

    /'nigə/ * danh từ (thường), quổi người da đen - màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown) !to work like a nigger - làm việc cực nhọc

    English-Vietnamese dictionary > nigger

  • 37 spot

    /spɔt/ * danh từ - dấu, đốm, vết =a brown tie with red spots+ cái ca vát nâu có đốm đỏ - vết nhơ, vết đen =without a spot on one's reputation+ danh tiếng không bị vết nhơ nào - chấm đen ở đầu bàn bi-a - (động vật học) cá đù chấm - bồ câu đốm - nơi, chốn =a retired spot+ một nơi hẻo lánh - (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất) - (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước) - (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách =he has got a good spot with that firm+ hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó !to hit the hight spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...) !to hit the spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần !in a spot - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng !on the spot - ngay lập tức, tại chỗ - tỉnh táo (người) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng !to put someone on the spot - (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai !a tender spot - (xem) tender * ngoại động từ - làm đốm, làm lốm đốm - làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh) - (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra =to spot somebody in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông - (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...) - đặt vào chỗ, đặt vào vị trí =the officer spotted his men at strategic points+ viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp =I spotted him two points+ tôi chấp hẳn hai điểm * nội động từ - dễ bị ố, dễ bị đốm (vải) * tính từ - mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán =spot cash+ tiền mặt =spot wheat+ lúa mì bán trả tiền ngay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

    English-Vietnamese dictionary > spot

  • 38 versus

    /'və:səs/ * giới từ ((viết tắt) v.) - chống, chống lại, đấu với = Robinson versus Brown+ (pháp lý) Rô-bin-xơn kiện chống lại Brao = Arsenal versus Manchester City+ (thể dục,thể thao) đội ác-xơ-nơn đấu với đội thành Man-si-xtơ

    English-Vietnamese dictionary > versus

См. также в других словарях:

  • Brown University — The Brown University Seal Latin: Universitas Brunensis Motto In Deo Speramus (Latin) Motto in English …   Wikipedia

  • Brown (Familienname) — Brown ist ein englischer Familienname. Herkunft und Bedeutung Der Name ist die englische Entsprechung des deutschen Namens Braun. Varianten Browne, Broun Bekannte Namensträger Inhaltsverzeichnis A B C D E F G …   Deutsch Wikipedia

  • Brown dwarf — Brown dwarfs are sub stellar objects which are too low in mass to sustain hydrogen 1 fusion reactions in their cores, which is characteristic of stars on the main sequence. Brown dwarfs have fully convective surfaces and interiors, with no… …   Wikipedia

  • Brown (homonymie) — Brown Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.  Pour les articles homophones, voir Braun et Browne. Brown signifie brun en anglais. Sommaire …   Wikipédia en Français

  • Brown bear — Temporal range: Late Pleistocene – Recent A Kodiak bear (U. arctos middendorffi) in Katmai National Park, Alaska Conservation status …   Wikipedia

  • Brown — Saltar a navegación, búsqueda El término Brown puede referirse: en biografías a: Alfred Reginald Radcliffe Brown, antropólogo de  Reino Unido. Amy Brown, dibujante de …   Wikipedia Español

  • Brown algae — Temporal range: 150–0 Ma[1][2] …   Wikipedia

  • Brown sugar — is a sucrose sugar product with a distinctive brown color due to the presence of molasses. It is either an unrefined or partially refined soft sugar consisting of sugar crystals with some residual molasses content or produced by the addition of… …   Wikipedia

  • Brown Badmaash Dance Company — Brown Badmaash Dance Company, often referred to as Brown Badmaash, is a nationally competitive South Asian fusion dance team based at Brown University in Providence, Rhode Island. As a South Asian fusion team, Brown Badmaash incorporates music… …   Wikipedia

  • Brown Lake — ist der Name mehrerer Seen in den Vereinigten Staaten: Brown Lake (Alaska) Brown Lake (Independence County, Arkansas) Brown Lake (Randolph County, Arkansas) Brown Lake (Colorado) Brown Lake (Calhoun County, Florida) Brown Lake (Collier County,… …   Deutsch Wikipedia

  • Brown hair — is the second most common hair color, with black being the most common. Brown hair (also referred to as chestnut and cinnamon) varies from light brown to almost black hair. It is characterized by higher levels of the dark pigment eumelanin and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»