Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+die+out

  • 61 die Besinnung

    - {consciousness} sự hiểu biết, ý thức - {contemplation} sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi - {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải = ohne Besinnung {unconscious}+ = bei Besinnung sein {to be conscious}+ = die Besinnung verlieren {to black out; to lose consciousness}+ = jemanden zur Besinnung bringen {to bring someone back to his senses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besinnung

  • 62 die falsche Hoffnung

    - {false hope} = die Hoffnung aufgeben [auf] {to despair [of]}+ = mit der Hoffnung auf {on the chance of}+ = Kap der Guten Hoffnung {Cape of Good Hope}+ = eine schwache Hoffnung {a slight hope}+ = das Kap der Guten Hoffnung {Cape of Good Hope}+ = das Kap der guten Hoffnung {The cape}+ = ohne jede Hoffnung sein {to be beyond hope}+ = sich in Hoffnung wiegen {hope against hope}+ = eine Hoffnung zerstören {to dash a hope}+ = Hoffnung zunichte machen {to dash hopes}+ = keine Hoffnung mehr haben {to be out of hope}+ = Es besteht keinerlei Hoffnung. {there's no room for hope.}+ = solange Leben da ist, ist Hoffnung {while there is life there is hope}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die falsche Hoffnung

  • 63 die Ausstattung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {configuration} hình thể, hình dạng - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, tài năng, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {equipment} sự trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {make-up} đồ hoá trang, son phấn, sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất - {outfit} quần áo giày mũ..., bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {turn-out} đám đông, cuộc đình công, người đình công, sản lượng, cỗ xe ngựa, đường tránh = die Ausstattung (Theater) {setting and costumes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausstattung

  • 64 die Leiche

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {corpse} thi hài - {stiff} người không thể sửa đổi được, người vụng về thô kệch, người lang thang, ma cà bông = die Leiche (Typographie) {out}+ = wie eine wandelnde Leiche aussehen {to look like death warmed up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leiche

  • 65 die Lippe

    (Botanik) - {labium} môi, môi dưới = die Lippe (Anatomie) {lip}+ = eine Lippe riskieren {to dare to speak out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lippe

  • 66 die Ausrüstung

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {apparel} đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, quần áo, y phục, đồ trang sức, đồ trang điểm - {appurtenance} vật phụ thuộc, sự thuộc về, đồ phụ tùng - {armament} sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí, quân trang, súng lớn, pháo, vũ trang - {equipage} đồ dùng cần thiết, cỗ xe, đoàn tuỳ tùng - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {gear} cơ cấu, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ đạc - {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {outfit} quần áo giày mũ..., sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {tackle} dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {turn-out} đám đông, cuộc đình công, người đình công, sản lượng, cỗ xe ngựa, đường tránh = die Ausrüstung (Militär) {accoutrements; equipment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausrüstung

  • 67 die Veranstaltung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {meet} cuộc gặp gỡ - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc hội họp, hội nghị - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự = die ausverkaufte Veranstaltung {selling-out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veranstaltung

  • 68 die Zählung

    - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {numeration} phép đếm, phép đọc số, sự ghi số, sự đánh s = die nochmalige Zählung {recount}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zählung

  • 69 die Endsumme

    - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {total} toàn bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Endsumme

  • 70 die Eifersucht [auf]

    - {jealousy [of]} lòng ghen tị, lòng ghen ghét, tính đố kỵ, thái độ ghen tị, thái độ ghen ghét, máu ghen, thái độ ghen tuông, sự bo bo giữ chặt, sự hết sức giữ gìn, sự cảnh giác vì ngờ vực = aus Eifersucht {out of jealousy}+ = in einer Anwandlung von Eifersucht {in a fit of jealousy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eifersucht [auf]

  • 71 die Taschen umstülpen

    - {to turn one's pockets inside out} = mit vollen Taschen {plump in the pocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Taschen umstülpen

  • 72 die Schwarzblende

    - {black-out} sự tắt đèn, sự kín ánh đèn, thời gian tối hoàn toàn, sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất trí nhớ, sự thoáng hoa mắt, sự mất điện, sự che giấu đi, sự ỉm đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwarzblende

  • 73 die Touren

    - {revolutions} = auf Touren bringen {to rev up}+ = wieder auf Touren kommen {to pick up again}+ = auf vollen Touren arbeiten {to be working flat out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Touren

  • 74 die Lampen ausschalten

    - {to turn out the lights} = von Lampen erleuchtet {lamplit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lampen ausschalten

  • 75 die Pflege

    - {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {fosterage} sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {nurture} đồ ăn, sự giáo dục - {tutelage} sự giám hộ, thời gian giám hộ = in Pflege sein {to be at nurse}+ = in Pflege geben {to farm out; to put to nurse}+ = in Pflege geben [zu] {to park [with]}+ = gute Pflege haben {to be well looked after}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflege

  • 76 die Reichweite

    - {coverage} vùng được gộp vào, số lượng được gôm ào, sự theo dõi để điện tin tức về - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi = in Reichweite {within reach}+ = außer Reichweite {out of reach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reichweite

  • 77 die Gehässigkeit

    - {hatefulness} tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét, sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét - {invidious} - {malice} tính hiểm độc, ác tâm - {odiousness} tính ghê tởm - {spite} sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán, mối hận thù - {venom} nọc độc, sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý = aus Gehässigkeit {out of spite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gehässigkeit

  • 78 die Trauer

    - {grief} nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc - {mourning} sự đau buồn, sự buồn rầu, tang, đồ tang - {sadness} sự buồn bã - {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van = Trauer ablegen {to go out of mourning}+ = Trauer anlegen [für] {to go into mourning [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trauer

  • 79 die Ausflucht

    - {equivocation} sự nói lập lờ, sự nói nước đôi, lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa - {evasion} sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác - {excuse} lời xin lỗi, lý do để xin lỗi, lời bào chữa, lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho - {out} từ ở... ra, từ... ra, ở ngoài, ngoài, đảng không nắm chính quyền, sự bỏ sót chữ, chữ bỏ sót, quả bóng đánh ra ngoài sân, lối thoát, cách cáo từ, cách thoái thác - {prevarication} sự quanh co, lời nói quanh co, việc làm quanh co - {put-off} sự hoân lại, sự để chậm lại - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng - sự thay đổi cách phát âm, sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {shuffle} sự kéo lê chân, sự xáo bài, lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ, hành động lẩn tránh, hành động lừa dối - {subterfuge} luận điệu lẩn tránh, sự dùng luận điệu lẩn tránh - {tergiversation} sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác, sự lần nữa, sự bỏ phe, sự bỏ đảng, sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausflucht

  • 80 die Ausprüfung

    - {check out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausprüfung

См. также в других словарях:

  • die out — {v.} To die or disappear slowly until all gone. * /This kind of bird is dying out./ * /If you pour salt water on grass, it dies out./ * /The American colonists started colleges so that learning would not die out./ …   Dictionary of American idioms

  • die out — {v.} To die or disappear slowly until all gone. * /This kind of bird is dying out./ * /If you pour salt water on grass, it dies out./ * /The American colonists started colleges so that learning would not die out./ …   Dictionary of American idioms

  • die out — index expire, perish Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • die out — verb 1. become extinct (Freq. 2) Dinosaurs died out • Syn: ↑die off • Hypernyms: ↑disappear, ↑vanish, ↑go away • Verb Frames …   Useful english dictionary

  • die out — phrasal verb [intransitive] Word forms die out : present tense I/you/we/they die out he/she/it dies out present participle dying out past tense died out past participle died out to become weaker or less common and then disappear completely The… …   English dictionary

  • die out — 1) PHRASAL VERB If something dies out, it becomes less and less common and eventually disappears completely. [V P] How did the dinosaurs die out?... [V P] We used to believe that capitalism would soon die out. 2) PHRASAL VERB If something such as …   English dictionary

  • die\ out — v To die or disappear slowly until all gone. This kind of bird is dying out. If you pour salt water on grass, it dies out. The American colonists started colleges so that learning would not die out …   Словарь американских идиом

  • die out — phr verb Die out is used with these nouns as the subject: ↑custom, ↑shower, ↑species …   Collocations dictionary

  • To die out — Die Die, v. i. [imp. & p. p. {Died}; p. pr. & vb. n. {Dying}.] [OE. deyen, dien, of Scand. origin; cf. Icel. deyja; akin to Dan. d[ o]e, Sw. d[ o], Goth. diwan (cf. Goth. afd?jan to harass), OFries. d?ia to kill, OS. doian to die, OHG. touwen,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • die out — die or disappear slowly until all gone Dinosaurs died out millions of years ago …   Idioms and examples

  • die out — Synonyms and related words: be annihilated, be consumed, be destroyed, be gone, be no more, be wiped out, become extinct, burn out, cease, cease to be, cease to exist, dematerialize, depart, die, die away, disappear, dispel, disperse, dissipate,… …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»