Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+creak

  • 1 creak

    /kri:k/ * danh từ - tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt * nội động từ - cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

    English-Vietnamese dictionary > creak

  • 2 das Knarren

    - {creak} tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Knarren

  • 3 das Knirschen

    - {creak} tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Knirschen

  • 4 knirschen

    - {to creak} cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt - {to crunch} nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo, kêu răng rắc, kêu lạo xạo, giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo - {to gnash} nghiến, nghiến răng - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to grit} - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knirschen

  • 5 zirpen

    - {to cheep} chim chiếp - {to chirp} kêu chiêm chiếp, hót líu lo, kêu, rúc, nói líu lo, nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ, vui vẻ lên, làm cho vui vẻ - {to chirrup} kêu ríu rít, líu tíu, rúc liên hồi, bật lưỡi, vỗ tay thuê - {to creak} cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt = zirpen (Grille) {to stridulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zirpen

  • 6 knarren

    - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, cọt kẹt, cót két, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt = knarren (Dielen) {to creak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knarren

  • 7 das Zirpen

    - {chirp} tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo, tiếng kêu, tiếng rúc, tiếng nói líu lo, tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ - {creak} tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt = das Zirpen (Grille) {stridulation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zirpen

  • 8 quietschen

    - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to screech} kêu thét lên, rít lên - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, cọt kẹt, cót két, mách lẻo, làm chỉ điểm, làm kêu cọt kẹt = quietschen (Tür) {to creak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quietschen

См. также в других словарях:

  • creak´i|ness — creak|y «KREE kee», adjective, creak|i|er, creak|i|est. likely to creak; creaking: »creaky floors, creaky hinges. A creaky ride in a venerable elevator brings one to the fourth floor laboratory (Harper s). –creak´i|ly …   Useful english dictionary

  • creak´i|ly — creak|y «KREE kee», adjective, creak|i|er, creak|i|est. likely to creak; creaking: »creaky floors, creaky hinges. A creaky ride in a venerable elevator brings one to the fourth floor laboratory (Harper s). –creak´i|ly …   Useful english dictionary

  • creak|y — «KREE kee», adjective, creak|i|er, creak|i|est. likely to creak; creaking: »creaky floors, creaky hinges. A creaky ride in a venerable elevator brings one to the fourth floor laboratory (Harper s). –creak´i|ly …   Useful english dictionary

  • creak´ing|ly — creak «kreek», verb, noun. –v.i. to squeak loudly: »The hinges on the door creaked because they needed oiling. –v.t. to cause to creak. –n. a creaking noise; squeak: »The creak in the stairs of the old house was spooky. ╂[Middle English creken;… …   Useful english dictionary

  • Creak — (kr[=e]k), v. i. [imp. & p. p. {Creaked} (kr[=e]kt); p. pr. & vb. n. {Creaking}.] [OE. creken, prob. of imitative origin; cf. E. crack, and. D. krieken to crackle, chirp.] To make a prolonged sharp grating or squeaking sound, as by the friction… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • creak — creak·i·ly; creak·ing·ly; creak; …   English syllables

  • Creak — Creak, v. t. To produce a creaking sound with. [1913 Webster] Creaking my shoes on the plain masonry. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Creak — (kr[=e]k), n. The sound produced by anything that creaks; a creaking. Roget. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • creak — [kri:k] v [Date: 1300 1400; Origin: From the sound] if something such as a door, wooden floor, old bed, or stair creaks, it makes a long high noise when someone opens it, walks on it, sits on it etc ▪ The floorboards creaked as she walked across… …   Dictionary of contemporary English

  • creak / creek —    Creak can be the noun or verb for a squeak or groan: The creak of the floorboards alerted Nell that Bernard was sneaking up on her.    A creek is a small stream: The kids loved to play in the creek on a hot summer day …   Confused words

  • creak / creek —    Creak can be the noun or verb for a squeak or groan: The creak of the floorboards alerted Nell that Bernard was sneaking up on her.    A creek is a small stream: The kids loved to play in the creek on a hot summer day …   Confused words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»