Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+tiny

  • 1 tiny

    /'taini/ * tính từ - nhỏ xíu, tí hon, bé tí =a tiny bit+ một chút, chút xíu

    English-Vietnamese dictionary > tiny

  • 2 das Loch

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {kennel} cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn - {leak} lỗ rò, chỗ dột, sự rò, độ rò, sự lộ, điều bí mật bị lộ - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {perforation} sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, sự đánh thủng - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = das Loch (Zahn) {cavity}+ = das Loch (Gefängnis) {clink}+ = ins Loch spielen (Sport) {to hole}+ = ein winziges Loch {a tiny hole}+ = ein Loch schlagen in {to stave in}+ = er pfeift aus dem letzten Loch {he is on his last legs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Loch

  • 3 winzig

    - {bantam} - {diminutive} giảm nhẹ nghĩa, nhỏ xíu, bé tị, từ giảm nhẹ - {dwarfish} lùn, lùn tịt, còi cọc - {minute} nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ - {piccaninny} bé bỏng, bé tí xíu - {pilulous} thuốc viên tròn, giống thuốc viên tròn - {puny} nhỏ bé, yếu đuối - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {teeny} rất nhỏ - {tiny} tí hon, bé tí - {wee} = winzig klein {teeny-weeny}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > winzig

  • 4 wenig

    - {less} nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, không bằng, bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {small} nhỏ, bé, chật, yếu, nhẹ, loãng, không nhiều, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, bần tiện, đê tiện, thấp hèn = ein wenig {a bit; a little; pinch; some; somewhat}+ = noch so wenig {ever so little}+ = ein klein wenig {a little bit}+ = ich weiß wenig von {I know little about}+ = ein ganz klein wenig {a tiny little bit; a wee bit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wenig

См. также в других словарях:

  • Tiny Core Linux — Tiny Core Linux …   Википедия

  • Tiny Tim — Nom Herbert Buckingham Khaury Naissance 12 avril 1932 Pays d’origine   …   Wikipédia en Français

  • Tiny Software — Tiny Software, a Silicon Valley [http://web.archive.org/web/20000624000010/www.tinysoftware.com/about.html Tiny Software About (Web Archive)] ] based software company founded in 1997. The company developed and marketed Tiny WinRoute a popular… …   Wikipedia

  • Tiny — may refer to:* Tiny (car), a British cyclecar manufactured by Nanson, Barker Co at Esholt, Yorkshire between 1912 and 1915 * Tiny, Ontario, a township in south central Ontario, CanadaPeople: * Tiny Tim (musician) (1932 1996), American musician *… …   Wikipedia

  • Tiny Planets — is a United Kingdom television show aimed at pre schoolers produced by Pepper s Ghost Productions, Ltd. The concept was created by the in house creative team at Peppers Ghost: Andy Park (former commissioning editor at the BBC and Channel 4),… …   Wikipedia

  • Tiny Toon Adventures (игра) — Tiny Toon Adventures Разработчик Konami Corporation Издатель Konami Corporation …   Википедия

  • Tiny Toon Adventures: Buster’s Hidden Treasure — Tiny Toon Adventures: Buster s Hidden Treasure Разработчик Konami Corporation …   Википедия

  • Tiny Toon Adventures: Buster Busts Loose — Разработчик Konami Corporation Издатель Konami Corporation …   Википедия

  • Tiny Toon Adventures: Buster Saves the Day — Tiny Toon Adventures: Buster Saves the Day …   Википедия

  • Tiny Toon Adventures: Buster’s Bad Dream — Tiny Toon Adventures: Buster s Bad Dream Разработчик Treasure Co. Ltd …   Википедия

  • Tiny Toon Adventures 2: Trouble in Wackyland — Tiny Toon Adventures 2: Trouble in Wackyland. Разработчик Konami Corporation Издатель Konami Corporation Даты выпуска …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»