Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+sad

  • 1 sad

    /sæd/ * tính từ - buồn rầu, buồn bã =to look sad+ trông buồn -(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được - không xốp, chắc (bánh) - chết (màu sắc) =sad colours+ màu chết

    English-Vietnamese dictionary > sad

  • 2 sad

    adj. Chim siab; tu siab

    English-Hmong dictionary > sad

  • 3 so sad

    Chim siab heev

    English-Hmong dictionary > so sad

  • 4 prepare

    /pri'peə/ * ngoại động từ - sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị - soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...) - điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn) - (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...) =he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news)+ anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này * nội động từ - (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị =to prepare for an exam+ chuẩn bị thi =to prepare for a journey+ chuẩn bị cho một cuộc hành trình !to be prepared to - sẵn sàng; vui lòng (làm gì)

    English-Vietnamese dictionary > prepare

  • 5 aussehen

    (sah aus,ausgesehen) - {to look} nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như = elend aussehen {to look seedy}+ = blühend aussehen {to have a colour}+ = traurig aussehen {to look sad}+ = häßlich aussehen {to be an eyesore}+ = drohend aussehen (Himmel) {to lour; to lower}+ = blendend aussehen {to look marvellous}+ = prächtig aussehen {to make a fine show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussehen

  • 6 elend

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {calamitous} tai hại, gây thiệt hại, gây tai hoạ - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, bị mất, bị tước mất, có vẻ khổ ải - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {poor} nghèo, bần cùng, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát - {poverty-stricken} nghèo nàn &) - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sorrowful} buồn phiền, âu sầu, ảo não, đau đớn - {stinking} thối tha, hôi hám, không ai chịu được - {unhappy} không có hạnh phúc, không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay - {woeful} thiểu não, đáng buồn, thống khổ, đầy tai ương - {wretched} đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > elend

  • 7 klebrig

    - {adhesive} dính, bám chắc - {glaireous} có lòng trắng trứng, có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng - {gluey} dính như keo, như hồ, đầy keo, đầy hồ - {glutinous} - {mucilaginous} nhầy - {ropy} đặc quánh lại thành dây - {sticky} sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tacky} chưa khô, sờn, xác xơ, tồi tàn - {tenacious} dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {viscid} sền sệt, lầy nhầy, nhớt, dẻo - {viscous} = klebrig (Brot) {clammy; sad}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klebrig

  • 8 kläglich

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {dismal} buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {lugubrious} sầu thảm, bi thảm - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {parsimonious} dè sẻn - {piteous} đáng thương hại - {pitiful} thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, nhỏ mọn, không đáng kể, đáng khinh - {plaintive} than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng - {poor} nghèo, bần cùng, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, tầm thường, hèn nhát, hèn hạ - {sad} buồn rầu, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {spare} thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế - {whining} hay rên rỉ, hay than van, khóc nhai nhi - {woeful} đau khổ, thống khổ, đầy tai ương - {wretched} bất hạnh, đáng chê, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kläglich

  • 9 miserabel

    - {abysmal} không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được - {dreadful} dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {lousy} có rận, có chấy, puộc thưa khuẫn bần tiện, ghê gớm, đầy rẫy, lắm, nhiều - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {putrid} thối, thối rữa, thối tha, độc hại, đồi bại, sa đoạ, tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {scurvy} đê tiện, hèn hạ, đáng khinh - {vile} đê hèn, kém, không có giá trị, thật là xấu, khó chịu = er spielt miserabel {he plays abominantly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > miserabel

  • 10 die Geschichte

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {history} sử, sử học, lịch sử, kịch lịch sử - {narrative} chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật - {story} câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, storey - {tale} truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, số lượng = die alte Geschichte {ancient history}+ = die neueste Geschichte {contemporary history}+ = eine fatale Geschichte! {a pretty mess!}+ = die nachdenkliche Geschichte {story for reflection}+ = in der Geschichte berühmt {storied}+ = Welch traurige Geschichte! {How sad a fate!}+ = in die Geschichte eingehen {to go down in history}+ = eine sonderbare Geschichte {a rum go}+ = das ist eine schöne Geschichte {that's a nice thing}+ = das ist eine schöne Geschichte! {that is a pretty mess!}+ = eine nachdenkliche Geschichte {a story for reflection}+ = dies ist eine andere Geschichte {that's beside the point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschichte

  • 11 dunkel

    - {abstruse} khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {dark} tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, chán nản - bi quan, ám muội, nham hiểm, cay độc - {darkish} hơi tối, mờ mờ, hơi đen - {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {dusky} mờ tối, tối màu - {enigmatic} bí ẩn - {gloomy} u sầu - {mystic} thần bí, huyền bí - {obscure} không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {opaque} mờ đục, không trong suốt, chắn sáng, kém thông minh, trì độn - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, bí hiểm, mang điềm - {sad} buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi - {sibylline} sấm truyền, sự tiên tri thần bí - {sombre} ủ rũ, buồn rười rượi - {vague} lơ đãng = dunkel (Farbe) {subfusc}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dunkel

  • 12 schlimm

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {badly} bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {evil} có hại - {fatal} có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định, gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái - tai ác - {grievous} đau, đau khổ, đau đớn, đau thương, trắng trợn, ghê tởm - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sinister} gở, mang điểm xấu, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, hắc búa, gay go - {wicked} hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc = das ist schlimm {that is too bad}+ = schlimm dran sein {to be badly off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlimm

  • 13 der junge Tunichtgut

    - {young hopeful} = er ist ein Tunichtgut {he is a bad egg}+ = Er ist ein arger Tunichtgut. {He is a sad dog.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der junge Tunichtgut

  • 14 betrübt

    - {dejected} buồn nản, chán nản, chán ngán, thất vọng) - {sadly} buồn bã, buồn rầu, âu sầu - {sick} ốm, đau, ốm yếu, khó ở, thấy kinh, buồn nôn, cần sửa lại, cần chữa lại - {sorrowful} buồn phiền, ảo não, đau đớn - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não = betrübt [über] {afflicted [at]; sad [at]}+ = betrübt sein {to be cut up}+ = betrübt werden {to sadden}+ = betrübt machen {to desolate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrübt

  • 15 bedauerlicherweise

    - {regrettably; sad to say}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedauerlicherweise

  • 16 traurig

    - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng, buồn bã, u buồn - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {dismal} buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {dolorous} đau buồn, đau thương, buồn khổ - {dreary} tồi tàn, thê lương - {funereal} thích hợp với đám ma - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {lugubrious} sầu thảm, bi thảm - {mournful} buồn rầu, tang tóc - {plaintive} than vãn, rầu rĩ, não nùng - {plangent} vang lên, ngân vang, than van, nài nỉ - {poor} nghèo, bần cùng, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ - {rueful} - {sadly} âu sầu - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {sullen} ủ rũ, sưng sỉa - {wan} xanh xao, nhợt nhạt, yếu ớt, uể oải, mệt mỏi, không thần sắc - {woeful} thống khổ, đầy tai ương - {wretched} khốn khổ, cùng khổ, bất hạnh, đáng chê, quá tệ = traurig [über] {sad [at]}+ = traurig machen {to desolate; to gloom}+ = ich bin traurig {I am sick at heart}+ = sehr traurig sein {to be heartbroken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > traurig

  • 17 das Kapitel

    - {chapter} chương, đề tài, vấn đề, tăng hội = in Kapitel einteilen {to chapter}+ = ein trauriges Kapitel {a sad story}+ = das ist ein Kapitel für sich {that's another story}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kapitel

  • 18 beklagenswert

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {piteous} đáng thương hại - {pitiable} đáng thương xót, đáng khinh - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sadly} âu sầu - {woeful} thiểu não, đáng buồn, đau khổ, thống khổ, đầy tai ương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beklagenswert

  • 19 at

    /æt, ət/ * danh từ - ở tại (chỉ vị trí) =at Haiduong+ ở Hải dương =at school+ ở trường =at home+ ở nhà =at the meeting+ ở cuộc họp =at a depth of six meters+ ở độ sâu sáu mét =at the butcher's+ ở cửa hàng thịt - vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian) =at six o'clock+ vào lúc sáu giờ =at midnight+ vào lúc nửa đêm =at mealtime+ vào giờ ăn cơm - đang, đang lúc =at work+ đang làm việc =at breakfast+ đang ăn sáng =what are you at now?+ bây giờ anh đang bận gì? =at peace+ đang lúc hoà bình =at rest+ đang lúc nghỉ ngơi - vào, nhắm vào, về phía =to throw a stone at somebody+ ném một cục đá vào ai =to look at the picture+ nhìn (vào) bức tranh =to laugh at somebody+ cười (vào mặt) ai - với (chỉ giá cả...) =at a high price+ với giá cao =at 3đ a kilogram+ (với giá) ba đồng một kilôgram - khi; về =we were very sad at hearing the news+ chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó =he was surprised at what he saw+ nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy - theo =at your request+ theo lời yêu cầu của anh =at your command+ theo lệnh của anh - về (một môn nào...) =to be good at mathematics+ giỏi (về môn) toán !at all - (xem) all !events - (xem) event !at best - (xem) best !at first - (xem) first !at last !at least - (xem) least !at [the] most - (xem) most !at once - (xem) once !at once - (xem) one !at that - như vậy, như thế =we must take it at that+ chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy - hơn nữa, mà lại còn =he lost an arm and the right arm at that+ anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải !at time - (xem) time !at no time - không bao giờ !at worst - (xem) worst

    English-Vietnamese dictionary > at

  • 20 case

    /keis/ * danh từ - trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế =in his case+ trong trường hợp của hắn ta =to be in a sad case+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn - (y học) trường hợp, ca =the worst cases were sent to the hospital+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện =lying-down case+ trường hợp phải nằm =walking case+ trường hợp nhẹ có thể đi được - vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng =to win one's case+ được kiện - (ngôn ngữ học) cách !in any case - trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào !in case - nếu =in case I forget, please remind me of my promise+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé !in case of - trong trường hợp =in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp !in the case of - đối với trường hợp của, về trường hợp của =in the case of X+ đối với X, về trường hợp của X !it is not the case - không phải như thế, không đúng như thế !to have a good case - có chứng cớ là mình đúng !to make out one's case - chứng tỏ là mình đúng !to put the case for somebody - bênh vực ai, bào chữa cho ai !put the case that - cứ cho rằng là, giả dụ !to state one's case - trình bày lý lẽ của mình * danh từ - hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ) - (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn) !lower case - chữ thường !upper case - chữ hoa * ngoại động từ - bao, bọc - bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

    English-Vietnamese dictionary > case

См. также в других словарях:

  • sad — W3S2 [sæd] adj comparative sadder superlative saddest ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(feeling unhappy)¦ 2¦(making you unhappy)¦ 3¦(not satisfactory)¦ 4¦(lonely)¦ 5¦(boring)¦ 6 sadder and/but wiser ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old English; Origin …   Dictionary of contemporary English

  • Sad — (s[a^]d), a. [Compar. {Sadder} (s[a^]d d[ e]r); superl. {Saddest}.] [OE. sad sated, tired, satisfied, firm, steadfast, AS. s[ae]d satisfied, sated; akin to D. zat, OS. sad, G. satt, OHG. sat, Icel. sa[eth]r, saddr, Goth. sa[thorn]s, Lith. sotus,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sad bread — Sad Sad (s[a^]d), a. [Compar. {Sadder} (s[a^]d d[ e]r); superl. {Saddest}.] [OE. sad sated, tired, satisfied, firm, steadfast, AS. s[ae]d satisfied, sated; akin to D. zat, OS. sad, G. satt, OHG. sat, Icel. sa[eth]r, saddr, Goth. sa[thorn]s, Lith …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sad Wings of Destiny — студийный альбом …   Википедия

  • sad — [ sæd ] adjective *** 1. ) feeling unhappy, especially because something bad has happened: Reading her letter made us all feel a little sad. sad about: I felt sad about leaving him, but I had no choice. feel/be sad for someone: I feel sad for all …   Usage of the words and phrases in modern English

  • sad´ness — sad «sad», adjective, sad|der, sad|dest. 1. not happy: a) full of sorrow; grieving: »You feel sad if your best friend goes away. I was very sad, I think sadder than at any one time in my life (John Bunyan) …   Useful english dictionary

  • SAD JOLLY — «SAD JOLLY»  российская группа, основанная в Ульяновске в 2006 году. «SAD JOLLY» одними из первых заявили о себе как о «FreeRock» исполнителях и официально стали использовать данный термин в описании собственного стиля. На данный момент… …   Википедия

  • Sad Eyes — «Sad Eyes» Сингл Энрике Иглесиаса из альбома Enrique Выпущен сентябрь 2000 Формат CD сингл …   Википедия

  • sąd — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. sądzie {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} instytucja ustanowiona prawem do rozstrzygania spraw spornych, orzekania o czyjeś winie lub niewinności i wymierzania kary; organ… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • SAD Nahverkehr — AG Basisinformationen Unternehmenssitz Bozen Webpräsenz www.sad.it …   Deutsch Wikipedia

  • Sad Song — may refer to different pieces of music: * Sad Song by Lou Reed on the 1973 album Berlin * Sad Song by Screaming Jets on the 1994 album The Screaming Jets * Sad Song by David Byrne on the 1994 album David Byrne * Sad Song (Oasis song) by Oasis… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»