Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+on+the+peg

  • 1 off-the-peg

    /'ɔ:fðə'peg/ * tính từ - may sẵn (quần áo)

    English-Vietnamese dictionary > off-the-peg

  • 2 peg

    /peg/ * danh từ - cái chốt, cái ngạc - cái móc, cái mắc (áo, mũ) - cái cọc (căng dây lều) - miếng gỗ chèn (lỗ thùng...) - núm vặn, dây đàn - cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg) - rượu cônhắc pha xô-đa - (nghĩa bóng) cớ, lý do, cơ hội; đề tài =a peg to hang on+ cớ để vin vào, cơ hội để bám vào; đề tài để xoáy vào !a square peg in a round hole !a round peg in a square hole - (xem) hole !to put someone on the peg - (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì !to take someone down a peg or two - làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại * ngoại động từ - đóng chốt, đóng cọc (để giữ chặt) - (+ down) ghìm chặt, hạn chế, câu thúc, kiềm chế =to peg someone down to rules+ câu thúc ai theo đúng luật lệ, ghìm ai theo đúng luật lệ =to peg someone down to his work+ ghim chặt ai vào công việc - ghìm không cho lên xuống (giá hối đoái) - ổn định (giá cả...) - (từ lóng) ném (đá...) - ghi (điểm số) bằng chốt (chơi kipbi) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vạch mặt chỉ tên là =to peg somebody as a scoundred+ vạch mặt chỉ tên ai là một thằng vô lại * nội động từ (+ at) - cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào; cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào; đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc - ném đá vào !to peg away at - kiên trì làm, bền bỉ làm (việc gì) !to peg out - đánh dấu ranh giới bằng cọc - chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu (critkê) - (từ lóng) chết ngoẻo, phăng teo; sạt nghiệp

    English-Vietnamese dictionary > peg

  • 3 peg-top

    /'pegtɔp/ * danh từ - con quay !peg-top trousers - quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)

    English-Vietnamese dictionary > peg-top

  • 4 hole

    /'houl/ * danh từ - lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan - lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi) - chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố - hang (chuột, chồn...) - túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột - (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia) - (hàng không) lỗ trống (trong không khí) - (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong - khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng) =we found holes in his argument+ trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót) - (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng =to out somebody in a hole+ đẩy ai vào một tình thế khó xử =to be in a devil of a hole+ ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn !a hole in one's coast - (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình =a man with a hole in his coat+ người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết !to make a hole in - (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...) - lấy ra một phần lớn (cái hì...) !to pick holes in - tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết !a round peg in a square hole !a square peg in a round hole - nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác * ngoại động từ - đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng - (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ - đào (hầm), khoan (giếng) * nội động từ - thủng - (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn) - (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác) - nấp trốn trong hang (thú vật)

    English-Vietnamese dictionary > hole

  • 5 der Haken

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clasp} sự siết chặt, sự ôm chặt - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {crook} cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {crotch} chạc, đáy chậu - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái chốt fastener) - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ = der Haken (eines Hasen) {double}+ = mit Haken versehen {hooked}+ = einen Haken schlagen {to double}+ = hier steckt der Haken {that's where the rub is}+ = die Sache hat einen Haken {there's a catch in it}+ = die Sache hat einen Haken. {there's a rub in it.}+ = die Sache hat nur einen Haken {there is a fly in the ointment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haken

  • 6 square

    /skweə/ * tính từ - vuông =a square table+ bàn vuông =a square meter+ một mét vuông - to ngang =a man of square frame+ người to ngang - đẫy, ních bụng =a square meal+ bữa ăn đẫy - có thứ tự, ngăn nắp =to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp - kiên quyết, dứt khoát, không úp mở =a square refusal+ sự từ chối dứt khoát - thẳng thắn, thật thà =to play a square game+ chơi thật thà - sòng phẳng =to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ - ngang hàng, bằng hàng =I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi - (toán học) vuông, bình phương - (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời * phó từ - vuông vắn =to sit square on one's seat+ ngồi vuông vắt trên ghế - thẳng góc với; trúng =to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai - thật thà, thẳng thắn =to play square+ chơi thật thà * danh từ - hình vuông - quảng trường = Badinh square+ quảng trường Ba đình - khu nhà khối giáp bốn phố - thước vuông góc, cái ê-ke - ô chữ vuông - (toán học) bình phương =the square of three is nine+ ba bình phương là chín - (từ lóng) người nệ cổ !a square peg in a round hole - (xem) hole !by the square - một cách chính xác !magic square - hình ma phương !on the square - (thông tục) thẳng thắn, thật thà !out of square - không vuông - (thông tục) không hoà hợp, lủng củng - (thông tục) sai * ngoại động từ - làm cho vuông, đẽo cho vuông - điều chỉnh, làm cho hợp =to square one's practice with one's principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra - thanh toán, trả (nợ) =to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai - (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai) =he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm - (toán học) bình phương =three squared is nine+ ba bình phương là chín - (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn) - (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu * nội động từ - hợp, phù hợp =his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói =theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành - thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ - cương quyết đương đầu =to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn - thanh toán nợ nần =to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai !to square away - (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió - (như) to square off !to square off - chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh) !to square oneself - (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác) !to square the circle - (toán học) cầu phương hình tròn - làm một việc không thể làm được

    English-Vietnamese dictionary > square

  • 7 das Auge

    - {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, điểm giữa, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {optic} cái vòi - {peeper} người nhìn hé, người nhìn trộm, người tò mò = das Auge (Poesie) {orb}+ = das Auge (Botanik) {bud}+ = das Auge (Würfel,Spielkarte) {pip}+ = das blaue Auge {mouse}+ = das blaue Auge (durch Schlag) {black eye}+ = Auge in Auge {face to face}+ = Auge um Auge {an eye for an eye}+ = das scharfe Auge {long sight}+ = nur fürs Auge {mere windowdressing}+ = im Auge haben {to eye; to have in view}+ = ins Auge sehen {to envisage}+ = ins Auge fassen {to pinpoint}+ = mit bloßem Auge {with the naked eye; with the unaided eye}+ = ins Auge fallen {to catch the eye}+ = ein Auge werfen [auf] {to squint [at]}+ = im Auge behalten {to watch}+ = ein Auge zudrücken {to turn a blind eye; to turn a blind eye on something; to turn a blind eye to someone}+ = ein Auge haben auf {to give an eye to; to have an eye upon}+ = ein Auge zudrücken [bei] {to connive [at]}+ = auf einem Auge blind {blind of one eye}+ = es fiel mir ins Auge {It caught my eye}+ = das ging beinahe ins Auge {that was a close shave}+ = er hat ein blaues Auge {he has a black eye}+ = etwas im Auge behalten {to keep something in mind}+ = Das beleidigt mein Auge. {It offends my eye.}+ = jemanden ins Auge fallen {to strike someone's eye}+ = dem Auge sichtbar machen {to visualize}+ = jemandem ins Auge fallen {to meet someone's eye}+ = er hat kein Auge zugetan {he didn't sleep a wink}+ = jemandem ins Auge springen {to strike someone's eye}+ = er ist ihr ein Dorn im Auge {he is a thorn in her side}+ = ein Auge zudrücken bei etwas {to wink at something}+ = das paßt wie die Faust aufs Auge {it's like trying to put a square peg in a round hole}+ = Ich habe kein Auge zugemacht. {I didn't get a wink of sleep.}+ = auf dem rechten Auge blind sein {to be blind in the right eye}+ = wir wollen den Tatsachen ins Auge sehen {let's face the facts}+ = er ist mit einem blauen Auge davongekommen {he got off cheaply}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Auge

  • 8 away

    /ə'wei/ * phó từ - xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) =away from home+ xa nhà =to stand away from the rest+ đứng cách xa những người khác =to fly away+ bay đi =to go away+ rời đi, đi khỏi, đi xa =to throw away+ ném đi; ném ra xa =away with you!+ cút đi! ra chỗ khác! - biến đi, mất đi, hết đi =to boil away+ sôi cạn đi =to gamble away all one's money+ cờ bạc hết sạch cả tiền của =to make away with oneself+ tự tử =to do away with somebody+ khử ai đi =to pass away+ chết =to food away one's time+ lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào - không ngừng liên tục =to work (peg) away for six hours+ làm việc liên tục trong sáu tiếng liền - không chậm trễ, ngay lập tức =speak away!+ nói (ngay) đi! =right away+ ngay thức thì !away back - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu !away off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ !away with it! - vứt nó đi!; tống khứ nó đi! !far and away - bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được - tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa =who's the best shot? - Mr. Smith, far and away+ ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa !out and away - (xem) out

    English-Vietnamese dictionary > away

  • 9 der Hut

    - {brimmer} cốc đầy - {hat} cái mũ có vành) = der hohe Hut {tile}+ = der flache Hut {mushroom}+ = der steife Hut {bokker; pot}+ = auf der Hut {alert}+ = aus dem Hut {impromptu}+ = auf der Hut sein {to be on one's guard; to be on the alert; to guard}+ = sei auf der Hut! {keep your powder dry!}+ = den Hut abnehmen {to uncover}+ = den Hut absetzen {to take off one's hat}+ = der steife runde Hut {the Derby}+ = der breitkrempige Hut {sundown}+ = der runde, steife Hut {billycock}+ = der Hut steht dir sehr gut {that hat is very becoming to you}+ = alle unter einen Hut bringen {to reconcile conflicting options}+ = Ihr neuer Hut steht ihr gut. {Her new hat becomes her.}+ = er muß eins auf den Hut kriegen {he needs to be taken down a peg}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hut

  • 10 demütigen

    - {to abase} làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục - {to humble} sỉ nục, hạ thấp - {to humiliate} làm bẽ mặt - {to mortify} hành xác, làm cho xấu hổ, bị thối hoại = sich demütigen {to prostrate oneself}+ = sich demütigen [vor] {to crouch [to]}+ = jemanden demütigen {to take someone down a peg}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > demütigen

  • 11 die Höchstpreise festsetzen

    - {to peg the market price}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höchstpreise festsetzen

  • 12 einschränken

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to coerce} buộc, ép, ép buộc - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với, giáp giới với - {to constrain} bắt ép, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt - {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, làm đau đớn - làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fetter} cùm, xích, trói buộc, ràng buộc, câu thúc - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi - {to modify} làm nhẹ, sửa đổi, thay đổi, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực - {to peg} đóng chốt, đóng cọc, ghìm chặt, ghìm không cho lên xuống, ổn định, ném, ghi bằng chốt, vạch mặt chỉ tên là, cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào, cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào - đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc, ném đá vào - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to qualify} cho là, gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ - {to restrict} giới hạn, thu hẹp - {to stint} hà tằn hà tiện, ngừng, thôi = einschränken [auf] {to astrict [to]; to limit [to]}+ = einschränken (Ausgaben) {to cut down; to draw in}+ = einschränken (Befugnisse) {to restrain}+ = sich einschränken {to cut down one's expenses; to economize; to pull in; to reduce one's expenses; to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschränken

  • 13 unermüdlich

    - {indefatigable} không biết mỏi mệt - {sedulous} cần mẫn, chuyên cần, cần cù, siêng năng, kiên trì - {tireless} không mệt mỏi, không chán, không ngừng, bền bỉ - {unfailing} không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu, chắc chắn, không bao giờ sai, luôn luôn có thể tin cậy được - {unflagging} không rã rời, không nao nung, không suy yếu, không kém đi - {unremitting} không ngớt, liên tục - {unresting} không nghỉ tay - {untiring} không mệt nhọc - {unwearied} dễ chịu - {unwearying} kiên cường = unermüdlich arbeiten {to hustle}+ = unermüdlich arbeiten [an] {to peg away [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unermüdlich

См. также в других словарях:

  • off-the-peg — adjective (especially of clothing) made in standard sizes and available from merchandise in stock a ready made jacket ready to wear clothes • Syn: ↑off the rack, ↑off the shelf, ↑ready to wear • Similar to: ↑ready made …   Useful english dictionary

  • off the peg — see under ↑peg • • • Main Entry: ↑off off the peg 1. Of a garment, (bought) ready to wear from an already existing stock 2. Of an item, (bought) ready to use, not purpose built 3. Not adjusted to suit the circumstances, etc (figurative) (offˈ the …   Useful english dictionary

  • off-the-peg — ˌoff the ˈpeg , ˌoff the ˈrack adjective COMMERCE an off the peg arrangement, product etc is a standard one, rather than one designed for a particular person, situation etc: • With travel insurance, you can get an off the peg policy for a single… …   Financial and business terms

  • mumble-the-peg — Mumbledy peg Mum ble*dy peg , Mumblety peg Mum ble*ty peg , n. A game played with a pocketknife, the object of which is to throw the knife in any of a vairety of ways (such as over the back), or from various positions, and have it stick in the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • off the peg — UK US adjective [before noun] (US off the rack) ► not made especially to fit a particular person or suit a situation: »There are plenty of off the peg solutions that have been tried and tested elsewhere. off the peg adverb (US off the rack) ► »I… …   Financial and business terms

  • off-the-peg — adj BrE .off the rack AmE off the peg clothes are made in standard sizes, not made especially to fit one person →↑made to measure >off the pegoff the rack adv ▪ It was only a cheap suit, bought off the peg …   Dictionary of contemporary English

  • off-the-peg — adjective BrE off the peg clothes are not made to fit one particular person but are made in standard sizes; off­the­rack AmE compare made­to­measure off the peg adverb: It was only a cheap suit, bought off the peg …   Longman dictionary of contemporary English

  • off the peg —    Clothes that are bought off the peg are purchased in a standard size in a shop and are not made specially for you.     He can t afford to have his suits made to measure so he buys them off the peg …   English Idioms & idiomatic expressions

  • off the peg — British, American & Australian if you buy clothes off the peg, you buy them in a standard size from a shop rather than having them made specially for you. If I buy trousers off the peg they re always too short …   New idioms dictionary

  • off-the-peg — [ôf′thə peg′] adj. Chiefly Brit. ready made; off the shelf; not custom made …   English World dictionary

  • off-the-peg — /ɒf ðə peg/ adjective, adverb ready made in standard sizes, and not fitted specially ● She buys all her clothes off the peg …   Marketing dictionary in english

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»