Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+on+picket

  • 1 picket

    /'pikit/ * danh từ - cọc (rào, buộc ngựa...) - (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet) - ((thường) số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công) - người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình !antiaircraft picket - ban trực chiến phòng không !fire picket - đội thường trực cứu hoả * ngoại động từ - rào bằng cọc - buộc vào cọc =to picket a horse+ buộc ngựa vào cọc - đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công =to picket men during a strike+ đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công =to picket a factory+ đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công * nội động từ - đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công

    English-Vietnamese dictionary > picket

  • 2 der Streikposten

    - {picket} cọc, đội quân cảnh picquet, piquet), số nhiều) những người đứng gác, người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình = mit Streikposten besetzen {to picket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streikposten

  • 3 der Pflock

    - {clog} cái còng, sự cản trở, điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc - {cotter} cottar, khoá, nhốt, then - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {picket} cọc, đội quân cảnh picquet, piquet), số nhiều) những người đứng gác, người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình - {plug} nút, chốt, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {stake} cộc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pflock

  • 4 einzäunen

    - {to corral} cho vào ràn, dồn thành luỹ, nắm lấy, tóm lấy - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to fence} nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui - đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được - {to palisade} rào bằng hàng rào chấn song - {to picket} rào bằng cọc, buộc vào cọc, đặt đứng gác, đặt người đứng gác không cho vào làm trong lúc bãi công, đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einzäunen

  • 5 als Feldwache aufstellen

    - {to picket} rào bằng cọc, buộc vào cọc, đặt đứng gác, đặt người đứng gác không cho vào làm trong lúc bãi công, đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > als Feldwache aufstellen

  • 6 der Pfahl

    - {pale} - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, gọng, Pole người Ba lan - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {stake} cộc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn = an einen Pfahl binden {to picket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfahl

  • 7 picquet

    /'pikit/ * danh từ - (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket)

    English-Vietnamese dictionary > picquet

  • 8 piquet

    /pi'ket/ * danh từ - lối chơi bài pikê (32 quân bài, hai người chơi) - (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket)

    English-Vietnamese dictionary > piquet

См. также в других словарях:

  • picket — pick·et 1 n: a person posted by a labor organization at a place of employment affected by a labor dispute; broadly: a person posted for a demonstration or protest picket 2 vt: to post pickets in front of: walk or stand in front of as a picket… …   Law dictionary

  • Picket — may refer to: Picketing (protest), a form of protest A climbing tool used to anchor a rope Picket fence Screw picket, a tethering device Picket line, to tether horses Picket (military), a military formation Picket, a piece in fairy chess Picket… …   Wikipedia

  • picket — [pik′it] n. [Fr piquet < piquer, to pierce < pic,PIKE2] 1. a stake or slat, usually pointed, used as an upright in a fence, a hitching post for animals, a marker, etc. 2. a group of soldiers or a single soldier stationed, usually at an… …   English World dictionary

  • Picket — Pick et, n. [F. piquet, properly dim. of pique spear, pike. See {Pike}, and cf. {Piquet}.] 1. A stake sharpened or pointed, especially one used in fortification and encampments, to mark bounds and angles; or one used for tethering horses. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Picket fence — Picket Pick et, n. [F. piquet, properly dim. of pique spear, pike. See {Pike}, and cf. {Piquet}.] 1. A stake sharpened or pointed, especially one used in fortification and encampments, to mark bounds and angles; or one used for tethering horses.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Picket guard — Picket Pick et, n. [F. piquet, properly dim. of pique spear, pike. See {Pike}, and cf. {Piquet}.] 1. A stake sharpened or pointed, especially one used in fortification and encampments, to mark bounds and angles; or one used for tethering horses.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Picket line — Picket Pick et, n. [F. piquet, properly dim. of pique spear, pike. See {Pike}, and cf. {Piquet}.] 1. A stake sharpened or pointed, especially one used in fortification and encampments, to mark bounds and angles; or one used for tethering horses.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Picket — Pick et, v. t. [imp. & p. p. {Picketed}; p. pr. & vb. n. {Picketing}.] 1. To fortify with pointed stakes. [1913 Webster] 2. To inclose or fence with pickets or pales. [1913 Webster] 3. To tether to, or as to, a picket; as, to picket a horse.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Picket-fencing — is slang for the chopping effect sometimes heard by cell phone users at the edge of a cell s coverage area, or (more likely) by the landline user to whom the cellphone is connected. Picket fencing refers to the way portions of speech are stripped …   Wikipedia

  • picket line — picket .line n a group of people who stand outside a factory and try to prevent people from going in or coming out during a ↑strike on a picket line ▪ So far, there has been very little violence on the picket line. ▪ Very few workers were willing …   Dictionary of contemporary English

  • picket line — picket lines N COUNT A picket line is a group of pickets outside a place of work. The miners are trying to get factory workers to join them on the picket line... No one tried to cross the picket lines …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»