Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+on+a+diet

  • 101 entkeimen

    - {to pasteurize} diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ, tiêm chủng phòng chữa bệnh dại - {to sterilize} làm tiệt trùng, khử trùng, làm cho cằn cỗi, làm mất khả năng sinh đẻ = entkeimen (Kartoffeln) {to free from buds}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entkeimen

  • 102 tauchen

    - {to bathe} tắm, đầm mình, rửa, rửa sạch, bao bọc, ở sát, tiếp giáp với, chảy qua, làm ngập trong - {to dip} nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm, nhúng bấc vào mở nóng để làm, tắm cho bằng nước diệt trùng..., đong, hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên - nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nghiêng đi, nhào xuống, mắc nợ, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào, xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu - {to immerse} ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào - {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt - {to trade} buôn bán, trao đổi mậu dịch = tauchen [in] {plunge [into]}+ = tauchen [in,nach] {to dive [in,for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tauchen

  • 103 der Ruin

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {bankruptcy} sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn - {perdition} sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng = das ist unser Ruin {that is our destruction}+ = vor dem Ruin stehen {to be on the brink of ruin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruin

  • 104 undatiert

    - {dateless} không đề ngày tháng, bất tận, bất diệt, có quá không xác định được thời đại, cũ quá không nhớ được ngày tháng - {undated}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > undatiert

  • 105 die Fleischkost

    - {flesh diet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fleischkost

  • 106 die Ewigkeit

    - {aeon} thời đại, niên kỷ, sự vĩnh viễn, khoảng thời gian vô tận - {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời kỳ, tuổi trưởng thành, số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ - {eon} - {eternity} tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch - {everlasting} cây cúc trường sinh, vải chéo len - {forever} - {perpetuity} tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn, địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời = eine Ewigkeit {for ages}+ = eine Ewigkeit warten {to wait for ages}+ = wir mußten eine Ewigkeit warten {we had to wait for ages}+ = ich habe ihn eine Ewigkeit nicht gesehen {I haven't seen him for ages}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ewigkeit

  • 107 scheitern

    - {to abort} sẩy thai, đẻ non &), không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to miscarry} sai lầm, thất lạc - {to perish} diệt vong, chết, bỏ mạng, bỏ mình, tàn lụi, héo rụi, hỏng đi, dạng bị động làm chết, làm bỏ mạng, làm tàn lụi, làm héo rụi, làm hỏng - {to shipwreck} - {to wreck} phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ, làm thất bại &), lầm trật đường ray, làm đổ, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ = scheitern [an] {to split (split,split) [on]}+ = scheitern (Plan) {to blow up}+ = scheitern lassen {to shipwreck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheitern

  • 108 lebenslänglich

    - {lifetime} suốt đời - {perpetual} vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, chung thân, luôn, suốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lebenslänglich

  • 109 beendigen

    - {to determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to end} chấm dứt, kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to finish} hoàn thành, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beendigen

  • 110 zerstörend

    - {destructive} phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng - {subversive} có tính chất lật đổ, có tính chất phá vỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerstörend

  • 111 enden

    - {to cease} dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to end [up]} kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to finish} hoàn thành, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, xong, kết cục, tận cùng bằng = enden [in] {to eventuate [in]}+ = enden [mit] {to result [in]}+ = remis enden {to end in a drawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enden

  • 112 unsterblich

    - {deathless} không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi, đời đời - {immortal} bất hủ - {undying} = unsterblich machen {to eternize; to immortalize}+ = sich unsterblich blamieren {to make an utter ass of oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsterblich

  • 113 die Pasteurisierung

    - {pasteurization} sự diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pasteurisierung

  • 114 dippen

    - {to dip} nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm, nhúng bấc vào mở nóng để làm, tắm cho bằng nước diệt trùng..., đong, hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên - nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nghiêng đi, nhào xuống, mắc nợ, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào, xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dippen

  • 115 leben

    - {to exist} tồn tại, sống, hiện có - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp = leben [von] {to live [on]; to make one's living [by]}+ = diät leben {to diet}+ = flott leben {to go the pace}+ = üppig leben {to live in luxury; to live on the fat of the land}+ = üppig leben [von] {to luxuriate [on]}+ = für sich leben {to live to oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leben

  • 116 die Pflanzenkost

    - {vegetable diet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflanzenkost

  • 117 die Enteignung

    - {alienation} sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh, sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét, mối bất hoà, sự chuyển nhượng, bệnh tinh thần mental alienation) - {dispossession} sự tước quyền sở hữu, sự tước quyền chiếm hữu, sự trục ra khỏi, sự đuổi ra khỏi, sự giải thoát, sự diệt trừ - {expropriation} sự tước, sự chiếm đoạt, sự sung công - {ouster} sự trục xuất, sự đuổi, sự hất cẳng, kẻ đuổi, kẻ trục xuất, kẻ hất cẳng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Enteignung

  • 118 ständig

    - {always} luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài - {daily} hằng ngày - {permanent} lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực, cố định - {perpetual} vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, suốt đời, chung thân, luôn, suốt - {persistent} kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, bền, không rụng - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {stock} - {unending} không dứt, không hết, vô tận, trường cửu, thường kỳ = heul nicht ständig! {don't keep crying!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ständig

  • 119 das Herbizid

    - {herbicide} thuốc diệt cỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Herbizid

  • 120 beschließen

    (beschloß,beschlossen) - {to agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, hợp, cân bằng - {to conclude} kết thúc, chấm dứt, bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to end} kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to finish} hoàn thành, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to resolve} kiên quyết, phân giải, phân tích, chuyển, tiêu độc, tiêu tan, chuyển sang thuận tai, giải - {to vote} bỏ phiếu, bầu cử, bỏ phiếu thông qua, đồng thanh tuyên bố, đề nghị = beschließen (beschloß,beschlossen) [zu tun] {to determine [to do,on doing]}+ = beschließen (beschloß,beschlossen) (Parlament) {to pass}+ = beschließen (beschloß,beschlossen) [über etwas] {to decide [on something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschließen

См. также в других словарях:

  • Diet Coke — Type Diet Cola Manufacturer The Coca Cola Company Country of origin United States …   Wikipedia

  • Diet Pepsi — Type Diet Cola Manufacturer PepsiCo, Inc. Country of origin United States …   Wikipedia

  • DIET — logo Developer(s) INRIA, École Normale Supérieure de Lyon, SysFera, CNRS, Claude Bernard University Lyon 1 …   Wikipedia

  • Diet Rite — Pure Zero Type Diet Cola Manufacturer Cott Beverages and Dr Pepper Snapple Group Country of origin United States Introduc …   Wikipedia

  • Diet Coke Plus — A Coca Cola Light Plus bottle. Type Diet Cola Manufacturer The Coca Cola Company Country of origin …   Wikipedia

  • diet libc — Entwickler Felix von Leitner Aktuelle Version 0.32 (29. Mai 2009) Betriebssystem Linux (Architekturen: x86, ARM, SPARC, Alpha, PowerPC, MIPS, HPPA, S/390) Kategorie Standard C Library …   Deutsch Wikipedia

  • Diet and cancer — are associated. While it is not yet possible to provide quantitative estimates of the overall risks, it has been estimated that 35 percent of cancer deaths may be related to dietary factors.[1] Almost all cancers (80–90%) are caused by… …   Wikipedia

  • Diet — Diet, in relation to food, might mean: Diet (nutrition), the sum of the food consumed by an organism or group Dieting, the deliberate selection of food to control body weight or nutrient intake Diet food, foods that aid in dieting Cuisine, the… …   Wikipedia

  • Diet food — Diet Coke Diet food (or dietetic food) refers to any food or drink whose recipe has been altered in some way to make it part of a body modification diet. Although the usual intention is weight loss and change in body type, sometimes the intention …   Wikipedia

  • Diet Coke Lime — Type Lime flavored, Citrus flavoured cola Cola Manufacturer The Coca Cola Company Country of origin USA, UK Introduced 2005, 2007 …   Wikipedia

  • Diet — Di et, n. [F. di[ e]te, LL. dieta, diaeta, an assembly, a day s journey; the same word as diet course of living, but with the sense changed by L. dies day: cf. G. tag day, and {Reichstag}.] A legislative or administrative assembly in Germany,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»