Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+fresh+with+sb+en

  • 1 anfangen

    (fing an,angefangen) - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to commence} trúng tuyển, đỗ - {to initiate} đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to levy} thu, tuyển, đánh - {to open} mở, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to start} chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = anfangen (fing an,angefangen) [mit] {to take up [with]}+ = anfangen mit {to embark upon}+ = klein anfangen {to start in a small way}+ = wieder anfangen {to recommence; to reopen}+ = anfangen zu essen {to pitch in}+ = von neuem anfangen {to begin again}+ = etwas neu anfangen {back to the drawing board}+ = zu spielen anfangen {to tune up}+ = zu trinken anfangen {to take to drinking}+ = ganz von vorn anfangen {to make a fresh start; to start from scratch}+ = er kann nichts anfangen [mit] {he has no use [for]}+ = ich kann nichts damit anfangen {I can't do anything with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfangen

  • 2 der Wind

    - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu = am Wind (Marine) {by the wind}+ = der heftige Wind {snorter}+ = mit dem Wind (Marine) {before the wind; down the wind}+ = unter dem Wind {alee}+ = unter dem Wind (Marine) {down the wind}+ = von Wind umtost {blown}+ = der Wind springt um {the wind hauls around}+ = der stürmische Wind {fresh gale}+ = der schneidende Wind {bitter wind}+ = Wind bekommen von {to get scent of; to get wind of}+ = an den Wind gehen (Marine) {to haul to the wind}+ = den Wind abfangen (Marine) {to blanket}+ = der veränderliche Wind {variable}+ = in den Wind bringen (Marine) {to stay}+ = in den Wind schlagen {to set at nought}+ = ein schneidender Wind {a nipping wind}+ = von etwas Wind bekommen {to get wind of something}+ = nahe an den Wind bringen {to luff}+ = die Fahne nach dem Wind drehen {to jump on the bandwagon}+ = von einer Sache Wind bekommen {to get wind of a thing}+ = den Mantel nach dem Wind hängen {to go with the tide; to temporize}+ = eine Warnung in den Wind schlagen {to throw a warning to the winds}+ = seinen Mantel nach dem Wind hängen {to trim one's sails to the wind}+ = Ein leichter Wind ist aufgekommen. {A breeze has sprung up.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wind

  • 3 der Anfang

    - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {commencement} sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ phát bằng - {fresh} lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát - {go-off} lúc xuất phát, điểm xuất phát - {incipience} sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai, giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai - {initial} chữ đầu, tên họ viết tắt - {initiation} sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với, sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp - {onset} sự tấn công, sự công kích - {origin} gốc, nguồn gốc, khởi nguyên, dòng dõi - {outset} - {prime} thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai, thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất, buổi lễ đầu tiên, gốc đơn nguyên tố, thế đầu, số nguyên tố - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, sự gây ra - {start} buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình, sự giật nảy người - sự chấp, thế lợi - {start-up} sự khởi động - {threshold} ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng = am Anfang {at the beginning; at the outset; in the beginning}+ = im Anfang {at the first setout}+ = zu Anfang {at first}+ = zum Anfang {to begin with}+ = der erste Anfang {rudiment}+ = vom Anfang an {from the beginning}+ = von Anfang an {from the outset}+ = gleich am Anfang {at the very beginning}+ = Fang am Anfang an! {Begin at the beginning!}+ = gleich von Anfang an {from the very outset; right from start}+ = aller Anfang ist schwer {the first step is the hardest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anfang

  • 4 air

    /eə/ * danh từ - không khí, bầu không khí; không gian, không trung =pure air+ không khí trong sạch =fresh air+ không khí mát mẻ =in the open air+ ở ngoài trời - (hàng không) máy bay; hàng không =to go by air+ đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không - làn gió nhẹ - (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc - vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ =with a triumphant air+ với vẻ đắc thắng - (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây =to give oneself airs and graces+ làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng =to give oneself airs; to put on (assume) air+ làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt !to beat the air - mất công vô ích, luống công !to build castles in the air - (xem) castle !a change of air - (xem) change !to clear the air - (xem) clear !command (mastery) of the air - quyền bá chủ trên không !to disappear (melt, vanish) into thin air - tan vào không khí, tan biến đi !to fish in the air; to plough the air - mất công vô ích, luống công !to give somebody the air - (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra - cắt đứt quan hệ với ai !to go up in the air - mất tự chủ, mất bình tĩnh !hangdog air - vẻ hối lỗi - vẻ tiu nghỉu !in the air - hão huyền, viển vông, ở đâu đâu =his plan is still in the air+ kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu - lan đi, lan khắp (tin đồn...) !to keep somebody in the air - để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì !to make (turn) the air bleu - (xem) blue !on the air - (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô !to saw the air - (xem) saw !to take air - lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...) !to take the air - dạo mát, hóng gió - (hàng không) cất cánh, bay lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải !to tread on air - (xem) tread * ngoại động từ - hóng gió, phơi gió, phơi - làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió =to air oneself+ hóng gió, dạo mát - phô bày, phô trương =to air fine clothes+ phô quần áo đẹp - bộc lộ, thổ lộ =to air one's feelings+ thổ lộ tình cảm

    English-Vietnamese dictionary > air

  • 5 ground

    /graund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind * danh từ - mặt đất, đất =to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất =to cut a tree to the ground+ đốn cây sát góc (đất) =below ground+ đã chết và chôn rồi =to break fresh ground+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên - bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai) =a volleyball ground+ bãi bóng chuyền - (số nhiều) đất đai vườn tược =an old mansion with extensive grounds+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi - vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất) =to keep one's ground+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ =to give (lose) ground+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp - đáy (biển, hồ...) =to touch ground+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...) - nền =a design of pink roses on a white ground+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng - (số nhiều) cặn bã - ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ =to have good ground(s) for the believing something+ có đủ lý do để tin một điều gì =on what grounds do you suspect him?+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta? - (điện học) sự tiếp đất !common ground - (xem) common !to cover much ground - đi được đường dài - đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...) !to cut the ground from under somebody's feet - năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng !down to the ground - (xem) down !forbidden ground - (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến !to gain ground - (xem) gain !hope are dashed to the ground - hy vọng tan vỡ !plan falls to the ground - kế hoạch thất bại !to run to ground - đuổi đến tận hang - truy nguyên đến tận gốc !to shift one's ground - (xem) shift * ngoại động từ - (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào =to ground one's hopes on+ đặt hy vọng vào - (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng =the teacher grounded his pupils in arithmetic+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học - đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...) - đặt xuống đất =ground arms!+ (quân sự) đặt súng xuống! - (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn - (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất =fog grounds all aircraft at N+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được - (điện học) tiếp đất * nội động từ - (hàng hải) mắc cạn - (hàng không) hạ cánh

    English-Vietnamese dictionary > ground

  • 6 supply

    /sə'plai/ * danh từ - sự cung cấp, sự tiếp tế =ammunition supply+ sự tiếp tế đạn dược =supply and demand+ cung và cầu - nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp =an inexhaustible supply of coal+ nguồn dự trữ than vô tận - (số nhiều) quân nhu - (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện) =to cut off the supplies+ cắt trợ cấp !Committee of Supply - uỷ ban ngân sách (nghị viện) !to get a fresh supply of something - sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới !in short supply - khan hiếm * ngoại động từ - cung cấp, tiếp tế =to supply somebody with something+ cung cấp vật gì cho ai - đáp ứng (nhu cầu...) - thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...) =to supply someone's place+ thay thế ai - đưa, dẫn (chứng cớ) * phó từ - mềm, dễ uốn - mềm mỏng - luồn cúi, quỵ luỵ

    English-Vietnamese dictionary > supply

См. также в других словарях:

  • Fresh with Anna Olson — Infobox Television show name = Fresh with Anna Olson caption = Screenshot of the titlecard of Fresh with Anna Olson . genre = Cooking show camera = Multi camera picture format = NTSC audio format = Stereo runtime = 24 minutes creator = Vallery… …   Wikipedia

  • Fresh with the Australian Women's Weekly — Infobox Television show name = Fresh with the Australian Women s Weekly caption = Fresh with the Australian Women s Weekly logo deletable image caption show name 2 = Fresh genre = Cooking creator = writer = director = creative director =… …   Wikipedia

  • get fresh with someone — get fresh with (someone) American & Australian to talk to someone in an impolite way or behave in a way which shows you do not respect them. Don t you get fresh with me, young lady! …   New idioms dictionary

  • get fresh with — (someone) American & Australian to talk to someone in an impolite way or behave in a way which shows you do not respect them. Don t you get fresh with me, young lady! …   New idioms dictionary

  • fresh — W2S2 [freʃ] adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(new)¦ 2¦(new and interesting)¦ 3¦(recent)¦ 4 a fresh start 5¦(food/flowers)¦ 6 fresh air 7 fresh water 8¦(taste/smell etc)¦ 9¦(appearance)¦ 10¦(weather)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • Fresh — or FRESH may refer to: Rami DunhamMusic*Fresh (album), an album disambiguation page *Fresh Azimiz, a single featured on Bow Wow s 2005 album Wanted *Fresh Records, the name of two defunct independent record labels *Fresh I.E., a Christian rap… …   Wikipedia

  • fresh — /freS/ adjective 1 NEW new or recently made, added etc to replace something or add to it: I ll just make some fresh coffee. | There s been no fresh news of the fighting since yesterday. | a fresh attempt/look/approach etc (=done again in a new… …   Longman dictionary of contemporary English

  • fresh — I adj. recent new fresh from, out of (fresh out of school) II adj. (colloq.) (AE) bold impudent fresh with (don t get fresh with me) * * * [freʃ] out of (fresh out of school) [ recent ] [ new ] fresh from (colloq.) (AE) [ bold ] [ impudent ]… …   Combinatory dictionary

  • fresh — I. adjective Etymology: Middle English, from Anglo French fresch, freis, of Germanic origin; akin to Old High German frisc fresh; akin to Old English fersc fresh Date: 13th century 1. a. having its original qualities unimpaired: as (1) full of or …   New Collegiate Dictionary

  • fresh — adjective 1) fresh fruit Syn: newly picked, garden fresh, crisp, unwilted; raw, natural, unprocessed Ant: stale, processed 2) a fresh sheet of paper Syn …   Thesaurus of popular words

  • fresh — 1. mod. cheeky; impudent. □ Ken ure is fresh sometimes. □ Kids get some pretty fresh ideas. 2. mod. a little aggressive sexually; prone to caress too eagerly. □ Hey, buster! Don’t get fresh with me! …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»