Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+drunk

  • 1 drunk

    /drʌɳk/ * động tính từ quá khứ của drink * tính từ - say rượu =to get drunk+ say rượu =drunk as a lord (fiddler)+ say luý tuý =blind drunk; dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất - (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên =drunk with success+ say sưa với thắng lợi =drunk with joy+ vui cuồng lên =drunk with rage+ giận cuồng lên * danh từ, (từ lóng) - chầu say bí tỉ - người say rượu - vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu

    English-Vietnamese dictionary > drunk

  • 2 drunk

    v. Raug haus
    n. Tus neeg qaug dej qaug cawv
    adj. Tsw dej tsw cawv

    English-Hmong dictionary > drunk

  • 3 punch-drunk

    /'pʌntʃdrʌɳk/ * tính từ - say đòn

    English-Vietnamese dictionary > punch-drunk

  • 4 die Trunkenheit

    - {drunk} chầu say bí tỉ, người say rượu, vụ say rượu, tội say rượu, người bị phạt về tội say rượu - {drunkenness} sự say rượu, chứng nghiện rượu - {fuddle} sự quá chén, sự hoang mang, sự bối rối - {inebriation} sự làm say - {insobriety} sự không điều độ, sự quá độ, sự uống quá chén - {intoxication} sự say, tình trạng say, sự say sưa), sự làm nhiễm độc, sự trúng độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trunkenheit

  • 5 berauscht [vor]

    - {drunk [with]} say rượu, say sưa, mê mẩn, cuồng lên - {intoxicated [with]} say, say sưa) = berauscht machen {to hocus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berauscht [vor]

  • 6 trunken vor

    - {drunk with}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trunken vor

  • 7 betrunken

    - {cut} - {drunk} say rượu, say sưa, mê mẩn, cuồng lên - {drunken} nghiện rượu, do say rượu, trong khi say rượu... - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {inebriate} say - {intoxicated} say sưa) - {pied} lẫn màu, pha nhiều màu, khoang, vá - {pixilated} hơi gàn, hơi điệu - {screwed} xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {sozzled} say bí tỉ - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, sít, khít khao, chặt chẽ - {tipsy} chếnh choáng = stark betrunken {fargone}+ = total betrunken {blind drunk}+ = betrunken machen {to befuddle; to fluster; to fuddle; to inebriate; to jollify; to liquor}+ = sinnlos betrunken {blind drunk; dead drunk; drunk and incapable; drunk as a lord}+ = beide sind betrunken {both of them are drunken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrunken

  • 8 drank

    /driɳk/ * danh từ - đồ uống, thức uống =solf drinks+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu) =strong drinks+ rượu mạnh - rượu mạnh ((cũng) strong drink) - hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát) =to have a drink+ uống một cốc (rượu...) =to stand drinks round+ thết một chầu uống (rượu...) - thói rượu chè, thói nghiện rượu =to be on the drink+ rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ =to take to drink+ nhiễm thói rượu chè =to be in drink+ say rượu - (hàng không), (từ lóng) biển * ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken - uống (rượu, nước...) =to drink the waters+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh) - uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng =he has drunk two cups of tea+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà =to drink the cup of joy+ tận hưởng niềm vui =to drink the cup of pain+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn - uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...) =to drink one's wages+ uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương - uống cho đến nỗi =to drink oneself drunk+ uống say luý tuý =to drink oneself to dealth+ uống nhiều quá đến chết mất =to drink oneself into debt+ uống cho đến mang công mắc nợ - nâng cốc chúc =to drink someone's health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to drink success to someone+ uống chúc mừng ai thành công - ((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...) * nội động từ - uống - (+ to) nâng cốc chúc =to drink to somebody+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai - uống rượu, uống say, nghiện rượu =to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish+ uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm !to drink away - rượu chè mất hết (lý trí...) - uống cho quên hết (nỗi sầu...) !to drink [someone] down - uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa) !to drink in - hút vào, thấm vào - nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa - (thông tục) nốc (rượu) vào !to drink off; to drink up - uống một hơi, nốc thẳng một hơi !to drink confusion to somebody - (xem) confusion !to drink someone under the table - uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai

    English-Vietnamese dictionary > drank

  • 9 drink

    /driɳk/ * danh từ - đồ uống, thức uống =solf drinks+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu) =strong drinks+ rượu mạnh - rượu mạnh ((cũng) strong drink) - hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát) =to have a drink+ uống một cốc (rượu...) =to stand drinks round+ thết một chầu uống (rượu...) - thói rượu chè, thói nghiện rượu =to be on the drink+ rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ =to take to drink+ nhiễm thói rượu chè =to be in drink+ say rượu - (hàng không), (từ lóng) biển * ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken - uống (rượu, nước...) =to drink the waters+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh) - uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng =he has drunk two cups of tea+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà =to drink the cup of joy+ tận hưởng niềm vui =to drink the cup of pain+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn - uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...) =to drink one's wages+ uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương - uống cho đến nỗi =to drink oneself drunk+ uống say luý tuý =to drink oneself to dealth+ uống nhiều quá đến chết mất =to drink oneself into debt+ uống cho đến mang công mắc nợ - nâng cốc chúc =to drink someone's health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to drink success to someone+ uống chúc mừng ai thành công - ((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...) * nội động từ - uống - (+ to) nâng cốc chúc =to drink to somebody+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai - uống rượu, uống say, nghiện rượu =to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish+ uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm !to drink away - rượu chè mất hết (lý trí...) - uống cho quên hết (nỗi sầu...) !to drink [someone] down - uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa) !to drink in - hút vào, thấm vào - nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa - (thông tục) nốc (rượu) vào !to drink off; to drink up - uống một hơi, nốc thẳng một hơi !to drink confusion to somebody - (xem) confusion !to drink someone under the table - uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai

    English-Vietnamese dictionary > drink

  • 10 lord

    /lɔ:d/ * danh từ - chủ đề, chúa tể, vua =lord of the manor+ chủ trang viên =lord of the region+ chúa tể cả vùng - vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào) =steel lord+ vua thép - Chúa, Thiên chúa =Lord bless us+ cầu Chúa phù hộ chúng ta - ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...) =The Lords+ các thượng nghị viện (ở Anh) =Lord Mayor+ ngài thị trưởng (thành phố Luân-ddôn) =My Lords+ thượng nghị viện (ở Anh) - (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master) !drunk as a lord - (xem) drunk * ngoại động từ - phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc * nội động từ - to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách =to be lorded over+ bị khống chế, bị đè đầu cưỡi cổ

    English-Vietnamese dictionary > lord

  • 11 premise

    /'premis/ * danh từ - (triết học) tiền đề - (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên - (số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược !to be drunk (consumed) on the premises - uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...) !to be drunk to the premises - say mèm, say bí tỉ, say khướt !to see somebody off the premises - tống tiễn ai đi * ngoại động từ - nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề =to premise that...+ đặt thành tiền đề là...

    English-Vietnamese dictionary > premise

  • 12 schlagkräftig

    - {punchy} drunk, mạnh mẽ, có vẻ có hiệu lực mạnh mẽ, có hiệu lực mạnh mẽ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlagkräftig

  • 13 stumpf

    - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {edgeless} - {lacklustre} lờ đờ, không sáng - {lethargic} hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ - {obtuse} nhụt, trì độn - {pointless} không nhọn, không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng, không được điểm nào - {torpid} mê mụ, lười biếng, bơ thờ - {truncated} = stumpf (Mensch) {stuffy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stumpf

  • 14 der Rausch

    - {drink} đồ uống, thức uống, rượu mạnh strong drink), hớp, ngụm, cốc, ly, thói rượu chè, thói nghiện rượu, biển - {drunkenness} sự say rượu, chứng nghiện rượu - {ecstasy} trạng thái mê ly, trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào, trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định - {fuddle} sự quá chén, sự hoang mang, sự bối rối - {intoxication} sự say, tình trạng say, sự say sưa), sự làm nhiễm độc, sự trúng độc = im Rausch {in a state of drunkenness}+ = einen Rausch haben {to be drunk}+ = seinen Rausch ausschlafen {to sleep off one's intoxication; to sleep oneself sober}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rausch

  • 15 austrinken

    - {to finish} hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to quaff} uống từng hơi dài, nốc cạn một hơi = austrinken (trank aus,ausgetrunken) {to drain; to drink (drank,drunk); to empty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > austrinken

  • 16 schlürfen

    - {to drink (drank,drunk) uống, uống cạn, tận hưởng, chịu đựng cho đến cùng, uống hết, rượu chè phung phí hết, uống cho đến nỗi, nâng cốc chúc, + up, in) hút, thấm, uống rượu, uống say - nghiện rượu - {to sip} uống từng hớp, nhắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlürfen

  • 17 dunkel

    - {abstruse} khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {dark} tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, chán nản - bi quan, ám muội, nham hiểm, cay độc - {darkish} hơi tối, mờ mờ, hơi đen - {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {dusky} mờ tối, tối màu - {enigmatic} bí ẩn - {gloomy} u sầu - {mystic} thần bí, huyền bí - {obscure} không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {opaque} mờ đục, không trong suốt, chắn sáng, kém thông minh, trì độn - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, bí hiểm, mang điềm - {sad} buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi - {sibylline} sấm truyền, sự tiên tri thần bí - {sombre} ủ rũ, buồn rười rượi - {vague} lơ đãng = dunkel (Farbe) {subfusc}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dunkel

  • 18 unbedachtsam

    - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbedachtsam

  • 19 eintönig

    - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {humdrum} nhàm, chán - {monotonous} đơn điệu, buồn tẻ monotone) - {singsong} ê a = eintönig reden {to drone}+ = eintönig singen {to singsong}+ = eintönig zupfen [auf] {to thrum [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintönig

  • 20 total

    - {overall} toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia = total blau {drunk as a lord}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > total

См. также в других словарях:

  • Drunk driving in the United States — Drunk driving is the act of operating and/or driving a motor vehicle while under the influence of alcohol and/or drugs to the degree that mental and motor skills are impaired. It is illegal in all jurisdictions within the United States, though… …   Wikipedia

  • Drunk driving (United States) — Drunk driving is the act of operating and/or driving a motor vehicle while under the influence of alcohol and/or drugs to the degree that mental and motor skills are impaired. It is illegal in all jurisdictions within the U.S. The specific… …   Wikipedia

  • drunk - drunken — Drunk is the past participle of the verb drink . See entry at ↑ drink. ◊ drunk used as an adjective Drunk is also an adjective. If someone is drunk, they have drunk too much alcohol and are not in complete control of their behaviour. The colonel… …   Useful english dictionary

  • Drunk dialing — is a pop culture term denoting an instance in which an intoxicated individual places phone calls that he or she would not likely place if sober. The term often refers to a lonely individual calling former or current love interests. I have this… …   Wikipedia

  • drunk — drunk, drunken, intoxicated, inebriated, tipsy, tight are comparable when they mean being conspicuously under the influence of intoxicating liquor. Drunk and drunken are the plainspoken, direct, and inclusive terms {drunk as a fiddler} {drunk as… …   New Dictionary of Synonyms

  • Drunk Girls — Single by LCD Soundsystem from the album This Is Happening Released May 3, 2010UK …   Wikipedia

  • drunk — drunk·ard; drunk·en·ly; drunk·en·ness; drunk·ery; drunk·om·e·ter; un·drunk; drunk; drunk·en; …   English syllables

  • drunk´en|ness — drunk|en «DRUHNG kuhn», adjective, verb. –adj. 1. overcome by alcoholic liquor; drunk: »The noisy, drunken man was arrested by the police. SYNONYM(S): intoxicated. 2. caused by being drunk: »a drunken act, drunken words. 3. often drinking too… …   Useful english dictionary

  • drunk´en|ly — drunk|en «DRUHNG kuhn», adjective, verb. –adj. 1. overcome by alcoholic liquor; drunk: »The noisy, drunken man was arrested by the police. SYNONYM(S): intoxicated. 2. caused by being drunk: »a drunken act, drunken words. 3. often drinking too… …   Useful english dictionary

  • drunk|en — «DRUHNG kuhn», adjective, verb. –adj. 1. overcome by alcoholic liquor; drunk: »The noisy, drunken man was arrested by the police. SYNONYM(S): intoxicated. 2. caused by being drunk: »a drunken act, drunken words. 3. often drinking too much… …   Useful english dictionary

  • Drunk — Drunk, a. [OE. dronke, drunke, dronken, drunken, AS. druncen. Orig. the same as drunken, p. p. of drink. See {Drink}.] 1. Intoxicated with, or as with, strong drink; inebriated; drunken; never used attributively, but always predicatively; as, the …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»