Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+deceptive

  • 1 deceptive

    /di'septiv/ * tính từ - dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn =a deceptive appearance+ vẻ bề ngoài dễ làm cho người ta lầm lẫn

    English-Vietnamese dictionary > deceptive

  • 2 täuschend

    - {deceptive} dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa, dễ làm cho lầm lẫn - {delusive} lừa gạt, bịp bợm, hão huyền - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {fallacious} gian dối, trá nguỵ, ảo tưởng - {illusive} làm mắc lừa, viển vông - {illusory} không thực tế = jemandem täuschend ähnlich sehen {to resemble someone closely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > täuschend

  • 3 trügerisch

    - {deceptive} dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa, dễ làm cho lầm lẫn - {delusive} lừa gạt, bịp bợm, hão huyền - {elusory} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {fallacious} gian dối, trá nguỵ, ảo tưởng - {false} sai, nhầm, không thật, giả, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {illusive} làm mắc lừa, viển vông - {illusory} không thực tế - {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {specious} chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài, chỉ tốt mã, chỉ có lý ở bê ngoài - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, xảo trá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trügerisch

  • 4 die Mogelpackung

    - {bluff package; deceptive package; deceptive packaging}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mogelpackung

  • 5 die Werbung

    - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {courtship} sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu, thời gian tìm hiểu - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền, tổ chức tuyên truyền, giáo đoàn truyền giáo the Congregation of the Propaganda) - {publicity} tính công khai, sự làm cho thiên hạ biết đến, sự rao hàng - {recruitment} sự tuyển mộ, sự lấy thêm, sự tuyển thêm, sự bổ sung, sự lấp chỗ trống, sự phục hồi sức khoẻ = die Werbung (Fernsehen) {plugtelevision}+ = Werbung betreiben [für] {to tout [for]}+ = die irreführende Werbung {deceptive advertising}+ = die Unterbrechung des Programms für Werbung {commercial break}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Werbung

  • 6 der Schein

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {glimpse} cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương - {glory} thanh danh, sự vinh quang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {pretence} sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp - cấp bách - {seeming} bề ngoài, lá mặt - {sham} sự giả, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {shine} ánh sáng, ánh nắng, sự cãi nhau, sự huyên náo, sự chấn động dư luận, trò chơi khăm, trò chơi xỏ - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, hình thức, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = Schein- {phantom; pseudo}+ = zum Schein {feignedly; seemingly}+ = der Schein trügt {appearances are deceiving; appearances are deceptive}+ = der leere Schein {bubble; pageant; sham}+ = der helle Schein {blaze}+ = der äußere Schein {shell}+ = den Schein wahren {to keep up appearances; to save one's face}+ = zum Schein versichern {to profess}+ = um den Schein zu wahren {for show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schein

См. также в других словарях:

  • deceptive — de·cep·tive /di sep tiv/ adj: tending or having capacity to deceive deceptive trade practices compare fraudulent, misleading Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Deceptive Bends — Studio album by 10cc Released May 1977 …   Wikipedia

  • Deceptive Bends — Studioalbum von 10cc Veröffentlichung 1977 Label Mercury Records Format …   Deutsch Wikipedia

  • Deceptive — De*cep tive, a. [Cf. F. d[ e]ceptif. See {Deceive}.] Tending to deceive; having power to mislead, or impress with false opinions; as, a deceptive countenance or appearance. [1913 Webster] Language altogether deceptive, and hiding the deeper… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Deceptive cadence — Deceptive De*cep tive, a. [Cf. F. d[ e]ceptif. See {Deceive}.] Tending to deceive; having power to mislead, or impress with false opinions; as, a deceptive countenance or appearance. [1913 Webster] Language altogether deceptive, and hiding the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Deceptive Fifty — Compilation album by Various artists Released 1998 …   Wikipedia

  • Deceptive Bends — Album par 10cc Sortie mai 1977 Enregistrement Strawberry South Studios (Dorking) Durée 39:32 Genre rock Producteur …   Wikipédia en Français

  • deceptive covering — index color (deceptive appearance), disguise Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Deceptive Records — was a British independent record label formed in 1992 by Steve Lamacq, Tony Smith and Alan James, which concentrated on rock and alternative rock. The most famous group signed to the label were Elastica. Steve Lamacq left the company after the… …   Wikipedia

  • Deceptive Records — est un label indépendant de musique formé en 1992 par Steve Lamacq, Tony Smith et Alan James, spécialisé dans le rock indépendant. Le groupe le plus connu produit par le label est Elastica. Steve Lamacq quitte le label après la réalisation du… …   Wikipédia en Français

  • deceptive belief — index fallacy Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»