-
101 нахрапистый
cheeky имя прилагательное: -
102 nebbet
-
103 deslenguado
• cheeky• foul-mouthed -
104 desparpajado
• cheeky• impudent -
105 insolente
• cheeky• haughtily• haul• immodest person• impudent• insolence• insolently• shameless• snippy -
106 inverecundo
• cheeky• shameless -
107 zafado
• cheeky• shameless -
108 нахальный
-
109 безочен
cheeky -
110 nesramen
cheeky, impertinent, impudent -
111 frekk
cheeky, brazen -
112 fræk
cheeky -
113 sfacciato
-
114 brutaal
cheeky -
115 onbeskaamd
cheeky -
116 parmantig
cheeky -
117 naseweis
- {cheeky} táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước - lên phía trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {pert} sỗ sàng, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh - {sassy} - {saucy} láo xược, lanh lợi, bảnh, bốp -
118 vorlaut
- {cheeky} táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, về tương lai, về sau này, về phía trước, lên phía trước - ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {pert} sỗ sàng, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh - {saucy} láo xược, lanh lợi, bảnh, bốp -
119 ungehörig
- {cheeky} táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {incorrect} không đúng, không chỉnh, sai, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {rude} láo xược, thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {unbecoming} không hợp, không thích hợp, không vừa - {undue} quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận - {unseemly} không thích đáng, khó coi = sich ungehörig benehmen {to forget oneself}+ -
120 pimasz
cheeky, forward, sassy, impudent, brash, hubristic
См. также в других словарях:
Cheeky Song (Touch My Bum) — Single by The Cheeky Girls from the album Partytime … Wikipedia
Cheeky Vimto — A glass of Cheeky Vimto (left) and a Peel Tizer (right) Type Mixed drink Served neat or with ice … Wikipedia
Cheeky Angel — 天使な小生意気 (яп.) Tenshi na Konamaiki (ромадзи) Нахальный ангел (русск. неоф.) … Википедия
Cheeky Angel — Cover of the first English edition volume of Cheeky Angel with Megumi (front) and Genzo (right) 天使な小生意気 (Tenshi na Konamaiki) Genre Action … Wikipedia
Cheeky Records — Parent company BMG UK Ireland (now Sony Music) Founded 1991 Founder Rollo Armstr … Wikipedia
Cheeky Vampire — Originaltitel かりん Transkription Karin … Deutsch Wikipedia
Cheeky Mouse — Developer(s) Universal Games Publisher(s) Universal Games Platform(s) Arcade … Wikipedia
Cheeky — est un film franco britannique réalisé par David Thewlis, sorti en 2003. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Lien externe … Wikipédia en Français
Cheeky — was a British comic book that ran from (issues dates) 22 October 1977 to 2 February 1980, when it merged with Whoopee! . The title character originated in another comic called Krazy , as one character in the strip The Krazy Gang and proved… … Wikipedia
Cheeky — Cheek y, a Brazen faced; impudent; bold. [Slang.] [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
cheeky — (adj.) 1859, from CHEEK (Cf. cheek) in its sense of insolence + Y (Cf. y) (2). Related: Cheekily; cheekiness … Etymology dictionary