Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+cheeky

  • 1 cheeky

    adj. Muaj plhus ntxiag; muaj plhus kawg

    English-Hmong dictionary > cheeky

  • 2 cheeky

    /'tʃi:ki/ * tính từ - táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ - vô lễ, hỗn xược

    English-Vietnamese dictionary > cheeky

  • 3 naseweis

    - {cheeky} táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước - lên phía trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {pert} sỗ sàng, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh - {sassy} - {saucy} láo xược, lanh lợi, bảnh, bốp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > naseweis

  • 4 vorlaut

    - {cheeky} táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {forward} ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, trước, sốt sắng, ngạo mạn, về tương lai, về sau này, về phía trước, lên phía trước - ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu - {pert} sỗ sàng, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh - {saucy} láo xược, lanh lợi, bảnh, bốp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorlaut

  • 5 ungehörig

    - {cheeky} táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {incorrect} không đúng, không chỉnh, sai, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {rude} láo xược, thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {unbecoming} không hợp, không thích hợp, không vừa - {undue} quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận - {unseemly} không thích đáng, khó coi = sich ungehörig benehmen {to forget oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungehörig

  • 6 frech

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brash} dễ vỡ, dễ gãy, giòn, hỗn láo, hỗn xược - {brazen} bằng đồng thau, như đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày brazen faced) - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, không biết xấu hổ - {cheeky} táo tợn, vô lễ - {cocky} tự phụ, tự mãn, vênh váo - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục - {cool} mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, không biết ngượng, tròn, gọn - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, xấc xược - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - lanh lợi, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {impudent} láo xược - {insolent} - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, khó chịu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, nhảm - {ribald} - {sassy} - {saucy} hoạt bát, bảnh, bốp = sei nicht frech! {none of your cheek!; none of your lip!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frech

  • 7 keck

    - {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {cheeky} táo tợn, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {confident} tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, láo xược - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn - {pert} sỗ sàng, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh - {sassy} - {saucy} lanh lợi, bảnh, bốp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > keck

  • 8 unverschämt

    - {abandoned} bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, hỗn xược - {brazen} bằng đồng thau, như đồng thau, mặt dạn mày dày brazen faced) - {cheeky} táo tợn, không biết xấu hổ, vô lễ - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục - {flossy} như sồi, mịn, mượt, loè loẹt - {graceless} - {impertinent} xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào - {impudent} - {insolent} - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {perky} tự đắc, vênh váo, ngạo mạn - {saucy} hoạt bát, lanh lợi, bảnh, bốp - {shameless} không biết thẹn, trở trẽn - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm = unverschämt (Sprache) {rude}+ = unverschämt (Forderung) {steep}+ = unverschämt auftreten {to brazen it out}+ = unverschämt sein gegen {to cheek}+ = du lügst ja unverschämt {you lie in your throat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverschämt

  • 9 dreist

    - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {cheeky} táo tợn, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {daring} phiêu lưu - {impudent} vô liêm sỉ, láo xược - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dreist

См. также в других словарях:

  • Cheeky Song (Touch My Bum) — Single by The Cheeky Girls from the album Partytime …   Wikipedia

  • Cheeky Vimto — A glass of Cheeky Vimto (left) and a Peel Tizer (right) Type Mixed drink Served neat or with ice …   Wikipedia

  • Cheeky Angel — 天使な小生意気 (яп.) Tenshi na Konamaiki (ромадзи) Нахальный ангел (русск. неоф.) …   Википедия

  • Cheeky Angel — Cover of the first English edition volume of Cheeky Angel with Megumi (front) and Genzo (right) 天使な小生意気 (Tenshi na Konamaiki) Genre Action …   Wikipedia

  • Cheeky Records — Parent company BMG UK Ireland (now Sony Music) Founded 1991 Founder Rollo Armstr …   Wikipedia

  • Cheeky Vampire — Originaltitel かりん Transkription Karin …   Deutsch Wikipedia

  • Cheeky Mouse — Developer(s) Universal Games Publisher(s) Universal Games Platform(s) Arcade …   Wikipedia

  • Cheeky — est un film franco britannique réalisé par David Thewlis, sorti en 2003. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Lien externe …   Wikipédia en Français

  • Cheeky — was a British comic book that ran from (issues dates) 22 October 1977 to 2 February 1980, when it merged with Whoopee! . The title character originated in another comic called Krazy , as one character in the strip The Krazy Gang and proved… …   Wikipedia

  • Cheeky — Cheek y, a Brazen faced; impudent; bold. [Slang.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cheeky — (adj.) 1859, from CHEEK (Cf. cheek) in its sense of insolence + Y (Cf. y) (2). Related: Cheekily; cheekiness …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»