Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+beastly+to+sb

  • 1 beastly

    /'bi:stli/ * tính từ - như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo - bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật =beastly food+ đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật - (thông tục) xấu, khó chịu =beastly weather+ thời tiết khó chịu * phó từ - (từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu =beastly drunk+ say bét nhè =beastly wet+ ướt sũng ra =it is raining beastly hard+ mưa thối đất, thối cát

    English-Vietnamese dictionary > beastly

  • 2 das Hundewetter

    - {beastly weather}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hundewetter

  • 3 saumäßig

    - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > saumäßig

  • 4 viehisch

    - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bestial} súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ - {brutal} hung ác, tàn bạo - {brute} vũ phu, xác thịt, nhục dục - {brutish} có tính chất thú vật, ngu đần, đần độn = viehisch werden {to brutalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > viehisch

  • 5 bestialisch

    - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bestial} súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ - {brutal} hung ác, tàn bạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestialisch

  • 6 der Wetter

    - {better} người trên, người hơn, thế lợi hơn, người đánh cuộc, người đánh cá = das Wetter {storm; the elements; thunderstorm; weather}+ = das Wetter (Bergbau) {air}+ = das trübe Wetter {dull weather; thick weather}+ = das schöne Wetter {fine}+ = bei jedem Wetter {in all weathers}+ = das miserable Wetter {beastly weather}+ = das Wetter hält sich. {the weather keeps up.}+ = das frostfreie Wetter {open weather}+ = das furchtbare Wetter {growing weather}+ = das schlagende Wetter (Bergbau) {firedamp}+ = die schlagenden Wetter (Bergbau) {fulminating damps}+ = wie ist das Wetter? {what is the weather like?}+ = bei Wind und Wetter {in all weathers}+ = das Wetter wird schöner {the weather is clearing up}+ = das abscheuliche Wetter {nasty weather}+ = dem Wetter aussetzen {to weather}+ = bei günstigem Wetter {weather}+ = bei günstigen Wetter {weather permitting}+ = das Wetter ist sehr drückend {the weather is very close}+ = auf Wind und Wetter achten (Marine) {to keep one's weather eye open}+ = Heute ist schlechtes Wetter. {It's foul weather today.}+ = bei Regen oder schönem Wetter {in rain or fine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wetter

  • 7 unangenehm

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bothersome} làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy - {disagreeable} không vừa ý, gắt gỏng, cau có - {displeasing} làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn - {distasteful} đáng ghét, ghê tởm - {embarrassing} làm lúng túng, ngăn trở - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé, làm gai người - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, chướng tai, gai mắt - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go - {troublesome} phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả - {trying} nguy ngập, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt - {ugly} xấu xí, xấu xa, đáng sợ - {uncomfortable} không tiện, không thoải mái, bực bội, lo lắng - {ungrateful} bạc, vô ơn, bội nghĩa, bạc bẽo, không thú vị - {unpleasant} khó ưa = unangenehm [für] {unpleasing [to]}+ = unangenehm riechen [nach] {to reek [of]}+ = unangenehm berühren {to offend}+ = unangenehm auffallen {to make oneself unpleasantly conspicuous}+ = jemanden unangenehm berühren {to jar upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unangenehm

  • 8 lausig

    - {awful} đáng kinh sợ, uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {lousy} có rận, có chấy, puộc thưa khuẫn bần tiện, ghê gớm, đầy rẫy, lắm, nhiều - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn = lausig kalt {beastly cold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lausig

  • 9 gemein

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {base} khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bestial} súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ - {blackguardly} tục tĩu - {caddish} vô giáo dục, vô lại, đểu cáng - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, thô tục - {common} chung, công, công cộng, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường - {contemptible} bần tiện - {currish} như con chó cà tàng, thô bỉ, hay cáu kỉnh, cắn cảu - {despicable} ti tiện - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, không sáng, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {dishonourable} làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn, không biết gì là danh dự - {feculent} đục, có cặn, thối, hôi - {filthy} ô trọc - {foul} hôi hám, hôi thối, ươn, đáng ghét, tồi, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {general} chung chung, tổng - {graceless} - {grovelling} khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp - {hangdog} xấu hổ, hổ thẹn, lén lút hèn hạ - {horrid} kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, lởm chởm - {ignoble} ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, tầng lớp hạ lưu - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {lousy} có rận, có chấy, puộc thưa khuẫn bần tiện, ghê gớm, đầy rẫy, lắm, nhiều - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, ở bậc dưới, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {menial} người ở, đầy tớ - {miscreant} tà giáo, không tín ngưỡng - {mobbish} dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, hỗn loạn, huyên náo, om sòm - {nasty} làm buồn nôn, dâm ô, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {pettifogging} hạng xoàng, cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt - {piggish} lợn, như lợn, phàm ăn, quạu cọ - {raffish} hư hỏng, phóng đãng, trác táng - {rascally} côn đồ, bất lương, đểu giả - {ribald} - {rotten} mục, mục nát, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, vô giá trị, bất tài, mắc bệnh sán gan - {scummy} có váng, có bọt, cặn bã - {scurrilous} - {scurvy} - {sordid} nhớp nhúa, tham lam, keo kiệt, bẩn, xỉn - {ugly} xấu xí, đáng sợ - {unkind} không tử tế, không tốt, tàn nhẫn - {vile} đê hèn, không có giá trị, thật là xấu - {vulgar} thông tục - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gemein

  • 10 Es ist eine Affenschande.

    - {It's a beastly shame.}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Es ist eine Affenschande.

  • 11 scheußlich

    - {abominable} ghê tởm, kinh tởm - {atrocious} hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ - {gruesome} ghê gớm, khủng khiếp - {haggish} mụ phù thuỷ, như mụ phù thuỷ, già và xấu như quỷ - {hideous} gớm guốc - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {putrid} thối, thối rữa, thối tha, độc hại, đồi bại, sa đoạ, tồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheußlich

  • 12 tierisch

    - {animal} động vật, thú vật, xác thịt - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bestial} súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ - {brutal} hung ác, tàn bạo - {brute} vũ phu, nhục dục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tierisch

См. также в других словарях:

  • Beastly (саундтрек) — «Beastly: Songs From The Motion Picture» и «Beastly: Original Motion Picture Score»  официальные релизы, содержащие музыку к фильму «Страшно красив». Содержание 1 Саундтрек 2 Список композиций 2.1 Отзывы …   Википедия

  • Beastly — Beast ly (b[=e]st l[y^]), a. 1. Pertaining to, or having the form, nature, or habits of, a beast. [1913 Webster] Beastly divinities and droves of gods. Prior. [1913 Webster] 2. Characterizing the nature of a beast; contrary to the nature and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Beastly Tales — is a 1991 collection of ten fables in poetry written by Vikram Seth (UK ISBN 13: 978 0753810347, also US ISBN 13: 978 0753807743). Its full title is Beastly Tales from Here and There and, in the introduction, Seth states the first two come from… …   Wikipedia

  • beastly — c.1200, brutish, sensual, debased; late 14c., in the manner of a beast, from BEAST (Cf. beast) + LY (Cf. ly) (1). Weakened in British upper crust use to awfully, exceedingly by mid 19c. Beastly drunk is from 1803 …   Etymology dictionary

  • beastly — [adv1] savage; vulgar abominable, animal, barbarous, base, bestial, boorish, brutal, brute, brutish, carnal, coarse, cruel, degraded, depraved, disgusting, feral, ferine, foul, gluttonous, gross, inhuman, irrational, loathsome, low, monstrous,… …   New thesaurus

  • beastly — [bēst′lē] adj. beastlier, beastliest 1. of, like, or characteristic of a beast; bestial, brutal, etc. 2. Informal disagreeable; unpleasant adv. beastlier, beastliest [Brit. Informal] very [beastly bad news] beastliness n …   English World dictionary

  • beastly — index brutal, disreputable, heinous, obnoxious, odious, repulsive, vicious Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • beastly Brit. — beastly Brit. informal adjective (beastlier, beastliest) very unpleasant. adverb dated to an extreme and unpleasant degree. Derivatives beastliness noun …   English new terms dictionary

  • beastly — bestial, *brutal, brute, brutish, feral Analogous words: abominable, detestable, *hateful: loathsome, repulsive, revolting, *offensive: disgusting, sickening, nauseating (see DISGUST) Contrasted words: agreeable, gratifying, grateful, *pleasant,… …   New Dictionary of Synonyms

  • beastly — Brit. informal ► ADJECTIVE ▪ very unpleasant. ► ADVERB dated ▪ to an extreme and unpleasant degree. DERIVATIVES beastliness noun …   English terms dictionary

  • Beastly — Filmdaten Deutscher Titel Beastly Produktionsland Vereinigte Staaten …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»