Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+at+a+stalemate

  • 1 stalemate

    /'steil'meit/ * danh từ - (đánh cờ) thế bí - sự bế tắc * ngoại động từ - (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí - (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)

    English-Vietnamese dictionary > stalemate

  • 2 in die Enge treiben

    - {to corner} đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét, vét hàng - {to nonplus} làm bối rối, làm lúng túng, làm sửng sốt, làm chưng hửng - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to stalemate} làm bế tắc = in die Enge getrieben {with one's back against the walls}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in die Enge treiben

  • 3 die Sackgasse

    - {blind alley} ngõ cụt - {cul-de-sac} phố cụt, bước đường cùng, đường không lối thoát, túi cùng - {dead end} đường cùng, nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát - {deadlock} sự đình hẳn lại, sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc - {impasse} thế bế tắc, thế không lối thoát - {stalemate} thế bí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sackgasse

  • 4 setzen

    - {to fawn} đẻ, vẫy đuôi mưng, mừng rỡ, xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to place} cứ làm, đưa vào làm, đầu tư, đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ, đánh giá, ghi bằng cú đặt bóng sút - {to put (put,put) bỏ, đút, cho vào, sắp xếp, làm cho, bắt phải, đưa, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, ước lượng, cho là, gửi, cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào - ném, đẩy, cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ, đi, đi về phía = setzen [auf] {to bet (bet,bet) [on]}+ = setzen (Spiel) {to chip in; to punt}+ = setzen (Typographie) {to compose}+ = setzen [in] (Vertrauen) {to repose [in]}+ = neu setzen (Typographie) {to recompose; to reset (reset,reset)+ = matt setzen {to checkmate; to mate}+ = sich setzen {to be seated}+ = patt setzen {to stalemate}+ = setzen über {to pass over}+ = sich setzen (Chemie) {to precipitate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > setzen

См. также в других словарях:

  • Stalemate — «Stalemate» Sencillo de Ben´s Brothers feat Anastacia Formato CD Single, Radio, descarga digital Grabación 2009 Género(s) Pop, Rock …   Wikipedia Español

  • stalemate — (n.) 1765, in chess, from stale stalemate (early 15c.) + MATE (Cf. mate) (n.2) checkmate. Middle English stale is probably from Anglo Fr. estale standstill (see STALL (Cf. stall) (n.2)). A misnomer, since a stale is no …   Etymology dictionary

  • stalemate — [stāl′māt΄] n. [obs. stale, stalemate < ME < OFr estal, fixed location, safe place < Gmc, as in OHG stal (see STALL1) + MATE2] 1. Chess any situation in which it is impossible for one of the players to move without placing his or her… …   English World dictionary

  • Stalemate — Stale mate , v. t. (Chess) To subject to a stalemate; hence, to bring to a stand. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stalemate — ► NOUN 1) Chess a position counting as a draw, in which a player is not in check but can only move into check. 2) a situation in which further progress by opposing parties seems impossible. ► VERB ▪ bring to stalemate. ORIGIN from Old French… …   English terms dictionary

  • Stalemate — Stale mate ( m[=a]t ), n. (Chess) The position of the king when he can not move without being placed in check and there is no other piece which can be moved. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stalemate — index abeyance, check (restrain), deadlock, draw (tie), halt, impasse, impede …   Law dictionary

  • stalemate — n *draw, tie, deadlock, standoff …   New Dictionary of Synonyms

  • stalemate — [n] deadlock arrest, Catch 22*, check, delay, draw, gridlock, impasse, pause, standoff, standstill, tie; concepts 230,807,832 Ant. headway, progress …   New thesaurus

  • Stalemate — Example of stalemate a b c d e f g h …   Wikipedia

  • stalemate — noun ADJECTIVE ▪ political ▪ current VERB + STALEMATE ▪ end in, reach, result in ▪ The talks reached a stalemate. (BrE …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»