Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+as+safe+as+houses

  • 1 der Ort

    - {locality} vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí, trụ sở, phương hướng, phép định hướng, tài nhớ đường, tài định hướng sense of locality, bump of locality) - {place} địa điểm, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {position} thế, tư thế, chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {scene} nơi xảy ra, lớp, cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, trận cãi nhau, trận mắng nhau, sân khấu - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, vị trí trong danh sách - {there} chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy = der Ort (Bergbau) {face}+ = vor Ort {at the face}+ = der schöne Ort {beauty}+ = der schattige Ort {shade}+ = ein sicherer Ort {as safe as houses}+ = der geometrische Ort (Mathematik) {locus}+ = den Ort verändern {to shift}+ = der paradiesische Ort {Shangri-La}+ = der häufig besuchte Ort {haunt}+ = wie heißt dieser Ort? {what's the name of this place?}+ = Zeit und Ort bestimmen {to set time and place}+ = an einem bestimmten Ort {at a given place}+ = sich schnell zu einem Ort begeben {to zap}+ = sich an einen anderen Ort begeben {to adjourn}+ = der günstigere Anzeigenpreis für Läden am Ort {local rate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ort

  • 2 absolut

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {clean} sạch, sạch sẽ, trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc, thẳng, không có mấu, không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, không bị ô uế, không bệnh tật, có thể ăn thịt được, hẳn - {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {irrelative} không dính dáng, không liên quan, không quan hệ, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ - {positively} rõ ràng, quả quyết, khẳng định, tích cực - {sheer} chỉ là, đúng là, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da - {simple} đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {unconditional} không điều kiện, dứt khoát - {unmitigated} không giảm nhẹ, không dịu bớt, đặc, đại, thậm, chí - {utterly} = absolut sicher sein {to be as safe as houses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absolut

См. также в других словарях:

  • safe as houses — Something that is as safe as houses is very secure or certain …   The small dictionary of idiomes

  • safe as houses — (informal) Very safe • • • Main Entry: ↑safe …   Useful english dictionary

  • Safe as Houses — Infobox Television show name = Safe as Houses caption = genre = Property picture format = runtime = 30 minutes (including adverts) presenter = Ali Douglas, Fergus Muirhead network = STV country = SCO first aired = 19 July, 2007 last aired = 6… …   Wikipedia

  • Safe As Houses — Infobox Album | Name = Safe As Houses Type = Album Artist = Parenthetical Girls Released = June 27, 2006 Recorded = 2005 Genre = Indie rock Length = 38:10 Label = Slender Means Society / Acuarela Discos / Oedipus Records (LP Version) Producer =… …   Wikipedia

  • Safe as houses — completely safe …   Dictionary of Australian slang

  • safe as houses — Australian Slang completely safe …   English dialects glossary

  • safe as houses — Phrs. Very safe, secure, something assured. Informal …   English slang and colloquialisms

  • safe as houses —  Very safe …   A concise dictionary of English slang

  • be as safe as houses — British & Australian to be very safe. Don t worry, I ve locked your bicycle in the shed it s as safe as houses …   New idioms dictionary

  • (as) safe as houses — (as) ˌsafe as ˈhouses idiom (BrE) very safe Main entry: ↑safeidiom …   Useful english dictionary

  • safe as houses — adjective Very secure …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»