Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+abortive

  • 1 abortive

    /ə'bɔ:tiv/ * tính từ - đẻ non =an abortive child+ đứa bé đẻ non - non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại =an abortive plan+ một kế hoạch sớm thất bại - (sinh vật học) không phát triển đầy đủ =an abortive organ+ một cơ quan không phát triển đầy đủ

    English-Vietnamese dictionary > abortive

  • 2 verfehlt

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {unsuitable} không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng = verfehlt (Leben) {misspent}+ = er hat es knapp verfehlt {he is a brick short of a load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfehlt

  • 3 vergeblich

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {fruitless} không ra quả, không có quả, không có kết quả, thất bại, vô ích - {futile} không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {unavailing} vô tác dụng - {vain} vô hiệu, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, tự phụ, tự đắc - {vainly} không hiệu quả = es ist vergeblich {it is no purpose}+ = sich vergeblich bemühen {to flog a dead horse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergeblich

  • 4 unvollkommen

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {imperfect} không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn, chưa hoàn thành, còn dở dang, thời quá khứ chưa hoàn thành - {incomplete} thiếu, chưa đầy đủ, chưa xong = unvollkommen tun {to underdo}+ = unvollkommen durchdacht {rough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unvollkommen

  • 5 verkümmert

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {atrophied} teo, bị teo, hao mòn - {rudimentary} sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai, thô sơ - {shrunken} co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi - {vestigial} vết tích, dấu vết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkümmert

  • 6 nutzlos

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {bootless} vô ích, không có giày ống - {bum} tồi, vô giá trị, hạng bét - {fruitless} không ra quả, không có quả, không có kết quả, thất bại - {futile} không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {inutile} - {needless} không cần thiết, thừa - {sterile} cằn cỗi, khô cằn, không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi, không kết quả, vô trùng, nghèo nàn, khô khan - {unavailing} vô tác dụng - {useless} vô dụng, không dùng được, không khoẻ, không phấn khởi, vứt đi = nutzlos machen {to stultify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nutzlos

  • 7 vorzeitig

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {premature} sớm, yểu non, hấp tấp, vội vã - {untimely} không phi mùa, không đúng lúc, không hợp thời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorzeitig

  • 8 vergebens

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergebens

  • 9 erfolglos

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {ineffective} không có hiệu quả, vô tích sự, không làm được trò trống gì, không gây được ấn tượng, không tác động - {ineffectual} không đem lại kết quả mong nuốn, không đem lại kết quả quyết định, không ăn thua, vô ích, bất lực - {inefficacious} không thể đem lại kết quả mong nuốn, không công hiệu - {inefficient} thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài - {luckless} không may, rủi ro, đen đủi - {unsuccessful} không thành công, không thắng lợi, thất bại, hỏng - {vain} vô hiệu, không có kết quả, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, phù phiếm, tự phụ, tự đắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfolglos

  • 10 das Kind

    - {baby} đứa bé mới sinh, trẻ thơ, người tính trẻ con, nhỏ, xinh xinh, người yêu, con gái - {child} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con - {infant} đứa bé còn ãm ngửa, người vị thành niên, người mới vào nghề, lính mới - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ - {kiddy} - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai = das kleine Kind {bantling; mite; piccaninny; sprat; tot; trot}+ = manches Kind {many a child}+ = das Kind {Slang} {preteen}+ = das einzige Kind {the only child}+ = kein Kind mehr {no chicken}+ = ein großes Kind {a bit of a child}+ = das ungezogene Kind {whelp}+ = das uneheliche Kind {illegitimate child; lovechild}+ = ein Kind stillen {to give a child the breast}+ = ein Kind wickeln {to put a nappy on a baby}+ = das totgeborene Kind {abortive enterprise; stillborn child}+ = das zweijährige Kind {two-year-old}+ = ein Kind bekommen {to have a baby}+ = ein Kind erwarten {to be in the family way; to expect a baby}+ = ganz wie ein Kind {much like a child}+ = ein Kind einwiegen {to rock a baby to sleep}+ = ein Kind austragen {to bear a child to maturity}+ = ein Kind großziehen {to bring up a child}+ = ein Kind einschulen {to take a child to school for the fist time}+ = sie nahm das Kind mit {she took the baby with her}+ = sie ist bloß ein Kind {she is but a child}+ = schon das kleinste Kind {the veriest baby}+ = einem Kind eins überziehen {to swipe a child}+ = ein schwererziehbares Kind {a problem child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kind

См. также в других словарях:

  • Abortive — A*bor tive, a. [L. abortivus, fr. aboriri. See {Abort}, v.] 1. Produced by abortion; born prematurely; as, an abortive child. [R.] [1913 Webster] 2. Made from the skin of a still born animal; as, abortive vellum. [Obs.] [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Abortive polio — is a minor illness. It accounts for 80 90% of clinically apparent cases of polio infection, chiefly in young children. It does not involve the CNS. The usual symptoms are slight fever, malaise, headache, sore throat and vomiting which hit 3 5… …   Medical dictionary

  • abortive — abortive, aborted The central meaning of abortive since the time of Shakespeare has been ‘coming to nought, fruitless, useless, unsuccessful’. It can be applied to attempts, efforts, missions, coups, and rebellions, negotations, proposals, etc.,… …   Modern English usage

  • Abortive — may refer to: Abortion of pregnancy Abortive infection, a viral infection that infects a cell without reproducing into more infectious viruses. Abortive flower, a flower with a stamen but no pistil. This disambiguation page lists articles… …   Wikipedia

  • abortive — (adj.) late 14c., born prematurely or dead, from L. abortivus pertaining to miscarriage; causing abortion, from abort , pp. stem of aboriri disappear, miscarry, from ab amiss (see AB (Cf. ab )) + oriri appear, be born, arise (see ORCHESTRA (Cf …   Etymology dictionary

  • Abortive — A*bor tive, n. 1. That which is born or brought forth prematurely; an abortion. [Obs.] Shak. [1913 Webster] 2. A fruitless effort or issue. [Obs.] [1913 Webster] 3. A medicine to which is attributed the property of causing abortion; also called… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Abortive medication — (such as the Triptans) is used to interrupt an attack or episode of severe headache. ee also* Prophylaxis * Cluster Headache * Migraine …   Wikipedia

  • abortive pollen — abortive pollen. См. абортивная пыльца. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • abortive transcription — abortive transcription. См. абортивная транскрипция. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • abortive transduction — abortive transduction. См. абортивная трансдукция. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • abortive — index futile, imperfect, ineffective, ineffectual, otiose, unavailing, unproductive Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»