Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+a+tramp

  • 1 tramp

    /træmp/ * danh từ - tiếng đi nặng nề =the tramp of marching soldiers+ tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân - cuộc đi bộ dài - người đi lang thang; lối sống lang thang =to be on the tramp+ đi lang thang - (hàng hải) tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã * động từ - bước nặng nề - đi bộ, cuốc bộ =we'll have to tramp it+ chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy - đi lang thang =to tramp the streets+ đi lang thang khắp phố

    English-Vietnamese dictionary > tramp

  • 2 ocean tramp

    /'ouʃn'træmp/ * danh từ - tàu biển chở hàng lẻ

    English-Vietnamese dictionary > ocean tramp

  • 3 das Getrampel

    - {tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang, lối sống lang thang, tàu hàng chạy không theo đường nhất định, người đàn bà đĩ thoã, người con gái đĩ thoã - {trample} sự giậm, tiếng giậm, sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getrampel

  • 4 das Trampeln

    - {tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang, lối sống lang thang, tàu hàng chạy không theo đường nhất định, người đàn bà đĩ thoã, người con gái đĩ thoã - {trample} sự giậm, tiếng giậm, sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Trampeln

  • 5 der Fuß

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, nốt cơ bản, con cháu - {trotter} ngựa chạy nước kiệu, chân giò, cẳng = der Fuß (0,305m) {foot}+ = zu Fuß {afoot; on foot; pedestrian}+ = zu Fuß gehen {to boot; to foot it; to hoof it; to pad; to stump it; to tramp; to walk}+ = zwei Fuß lang {two feet in length}+ = auf großem Fuß {in a great way}+ = auf freiem Fuß {at large}+ = gut zu Fuß sein {to be a good walker}+ = von Kopf bis Fuß {from top to toe}+ = auf gleichem Fuß [mit] {upon the same footing [as]}+ = festen Fuß fassen {to gain a firm footing; to gain a footing; to get a firm footing}+ = ohne Hand und Fuß {without rhyme or reason}+ = mit dem Fuß wippen {to jig one's foot}+ = mit dem Fuß stoßen {to kick}+ = die Bezahlung nach Fuß {footage}+ = zu Fuß zu erreichen {within walking distance}+ = auf freiem Fuß sein {to be at large}+ = auf großem Fuß leben {to live like a lord}+ = auf gutem Fuß stehen {to be on good terms}+ = mit dem Fuß umknicken {to sprain one's ankle}+ = ich mußte zu Fuß gehen {I had to tramp it}+ = sich den Fuß verrenken {to twist one's foot}+ = mit dem Fuß einknicken {to turn one's ankle}+ = sich den Fuß vertreten {to sprain one's ankle; to twist one's ankle}+ = mit dem Fuß aufstampfen {to stamp; to stamp one's foot}+ = ich gehe zu Fuß dorthin {I'll get there on Shank's pony}+ = wieder festen Fuß fassen {to regain one's feet}+ = mit dem Fuß stoßen gegen {to stump}+ = sich den Fuß verknacksen {to sprain one's ankle}+ = man kann zu Fuß hingehen {it's within walking distance}+ = Er hat den Fuß verstaucht. {He sprained his ankle.}+ = die Höhe unter fünfhundert Fuß (Luftfahrt) {zero}+ = ich würde gern zu Fuß gehen {I should like to walk}+ = mit auswärts gestelltem Fuß {splayfooted}+ = Überall kann es Fuß fassen. {Anywhere it can get some kind of a grip.}+ = mit dem verkehrten Fuß aufstehen {to get out of bed on the wrong side}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fuß

  • 6 trampen

    - {to tramp} bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ, đi lang thang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trampen

  • 7 vagabundieren

    - {to prowl} lảng vảng kiếm mồi, đi rình mò kiếm mồi, lảng vảng, đi vơ vẩn, lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh - {to tramp} bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ, đi lang thang - {to vagabond} đi lang thang lêu lổng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vagabundieren

  • 8 die Wanderschaft

    - {peregrination} cuộc du lịch, cuộc hành trình = auf der Wanderschaft sein {to be on the tramp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wanderschaft

  • 9 wandern

    - {to flit} di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, lỉnh, chuồn, bay chuyền - {to hike} đi mạnh mẽ, đi nặng nhọc, đi lặn lội, đi bộ đường dài, hành quân, đẩy đi, kéo lên, bắt buộc phải chuyển động, tăng đột xuất - {to journey} làm một cuộc hành trình - {to migrate} di trú, ra nước ngoài, chuyển trường - {to peregrinate} đi du lịch - {to roam} đi chơi rong, đi lang thang - {to tramp} bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ - {to walk} đi, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, cư xử, cùng đi với, bắt đi, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi - {to wander} đi thơ thẩn, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = wandern (Düne) {to move; to shift}+ = wandern (Seele) {to transmigrate}+ = wandern (Augen) {to stray}+ = wandern gehen {to sally}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wandern

  • 10 der Landstreicher

    - {bum} phía sau, đằng sau, mông đít, nhân viên chấp hành bum bailiff), kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng, kẻ ăn bám - {hobo} thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang - {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc, cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát - chó săn nhút nhát - {runabout} đứa bé lang thang, đứa bé lêu lổng, ô tô nhỏ, thuyền máy nhỏ - {stroller} người đi dạo, người đi tản bộ, người hát rong, kẻ lang thang, cái tập đi, xe đẩy - {tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang, lối sống lang thang, tàu hàng chạy không theo đường nhất định, người đàn bà đĩ thoã, người con gái đĩ thoã - {vagabond} người lang thang lêu lổng, tên du đãng - {vagrant} kẻ lang thang nay đây mai đó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Landstreicher

  • 11 die Linie

    - {curve} đường cong, đường vòng, chỗ quanh co - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {lineage} nòi giống - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít = die Linie (Bus) {number}+ = in erster Linie {first of all; in the first instance; primarily}+ = die markierte Linie {scotch}+ = in zweiter Linie {secondarily}+ = in gerader Linie {straight}+ = in Linie gebracht {aligned}+ = die schraffierte Linie {hatch}+ = auf der ganzen Linie {all along the line}+ = in eine Linie bringen {to align; to aline; to range}+ = in aufsteigender Linie {ascendant}+ = in einer Linie antreten {to line up}+ = in einer Linie antreten (Sport) {to toe the line}+ = in Linie aufmarschieren (Militär) {to deploy}+ = das Aufmarschieren in Linie (Militär) {deploy}+ = das Aufstellen in einer Linie {alignment}+ = in gerader Linie abstammend {lineal}+ = die Abkömmlinge in gerader Linie {issue}+ = auf die schlanke Linie achten {to watch one's weight}+ = das Frachtschiff ohne feste Linie (Marine) {tramp}+ = sich in einer Linie aufstellen {to form into line}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Linie

  • 12 die Wanderung

    - {hike} cuộc đi bộ đường dài, cuộc hành quân - {migration} sự di trú, sự chuyển trường, đoàn người di trú, bầy chim di trú - {peregrination} cuộc du lịch, cuộc hành trình - {ramble} cuộc dạo chơi, cuộc ngao du - {rambling} sự đi lang thang, sự đi ngao du, sự nói huyên thiên, sự nói dông dài, sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc - {rove} Rôngđen, vòng đệm, sợi thô - {tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang, lối sống lang thang, tàu hàng chạy không theo đường nhất định, người đàn bà đĩ thoã, người con gái đĩ thoã = die kleine Wanderung {jaunt}+ = eine Wanderung machen {to go on a hike}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wanderung

  • 13 schwer

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {difficult} khó, khó tính, khó làm vừa lòng - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {heavily} nặng nề &) - {heavy} chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ - chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, không thanh thoát - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {massive} to lớn, đồ sộ, chắc nặng, ồ ạt - {massy} - {ponderous} có trọng lượng - {pregnant} có thai, có mang thai, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chồng chất = schwer (Getränk) {strong}+ = schwer (Versehen) {grievous}+ = schwer (Krankheit) {severe}+ = schwer atmen {to gasp for breath}+ = schwer gehen {to stump; to tramp}+ = es fällt mir schwer {I find it hard; it's hard for me}+ = er lernt sehr schwer {he is backward in learning}+ = das läßt sich schwer sagen {that's a poser}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwer

См. также в других словарях:

  • Tramp! Tramp! Tramp! — (The Prisoner’s Hope) war eines der populärsten Lieder des Sezessionskriegs. George F. Root schrieb sowohl den Text als auch die Melodie und veröffentlichte das Lied 1864, um den Gefangenen Soldaten der Nordstaaten Hoffnung zu geben. Der Song… …   Deutsch Wikipedia

  • tramp´er — tramp «tramp», verb, noun. –v.i. 1. to walk heavily: »He tramped across the floor in his heavy boots. 2. to step heavily (on); trample: »He tramped on the flowers. 3. to go on foot; walk: » …   Useful english dictionary

  • TRAMP! — is the name of a weekly night club event in Manchester, UK. It started in October 2005 and is based around an open ended approach to music. It resided from 19 October 2005 to 31 December 2006 at the Bierkeller venue, located at 77 Piccadilly. The …   Wikipedia

  • Tramp (Begriffsklärung) — Tramp ist: der englische Begriff für eine Vagabunden, siehe Tramp eine Betriebsform in der Seeschiffahrt, die auf einzelnen Reisen nach Bedarf beruht, siehe Trampschifffahrt im Gegensatz zur Linienschifffahrt. Tramp ist weiterhin ein Modul für… …   Deutsch Wikipedia

  • tramp — tramp·dom; tramp·er; tramp·ish; tramp; tramp·ish·ly; tramp·ish·ness; …   English syllables

  • Tramp oil — or sump oil is unwanted oil that has mixed with cutting fluid (coolants). It is generated as a byproduct during metalworking operations. It originates as lubrication oil seeps out from the slideways and washes into the coolant mixture, as the… …   Wikipedia

  • Tramp (nightclub) — Tramp is a private, members only nightclub located on Jermyn Street in central London, England. Founded in 1969 by Johnny Gold with business partner Oscar Lerman, Tramp is considered to be one of the most exclusive member s clubs in the world and …   Wikipedia

  • Tramp — [trɛmp, älter tramp] der; s, s <aus gleichbed. engl. tramp zu to tramp, vgl. ↑trampen>: 1. Landstreicher, umherziehender Gelegenheitsarbeiter. 2. (veraltet) Fußwanderung. 3. [tramp] Schiff, bes. Frachtschiff, mit unregelmäßiger Route, das… …   Das große Fremdwörterbuch

  • Tramp Aparthostel — (Краков,Польша) Категория отеля: Адрес: ul. Św. Tomasza 30, Старе Място, 31 027 К …   Каталог отелей

  • Tramp — Tramp, n. 1. A foot journey or excursion; as, to go on a tramp; a long tramp. Blackie. [1913 Webster] 2. A foot traveler; a tramper; often used in a bad sense for a vagrant or wandering vagabond. Halliwell. [1913 Webster] 3. The sound of the foot …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tramp — Série Scénario Jean Charles Kraehn Dessin Patrick Jusseaume Personnages principaux Yann Calec Éditeur Dargaud Première publication 1993 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»