Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+be+a+leader

  • 1 leader

    n. Tus thawj hau

    English-Hmong dictionary > leader

  • 2 leader

    /'li:də/ * danh từ - lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo - luật sư chính (trong một vụ kiện) - bài báo chính, bài xã luận lớn - con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe) - (ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột) - (ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính) - mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây) - (giải phẫu) dây gân - (raddiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng) - (điện học) vật dẫn; dây dẫn - (âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng - (thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo

    English-Vietnamese dictionary > leader

  • 3 leader-writer

    /'li:də,raitə/ * danh từ - người viết xã luận

    English-Vietnamese dictionary > leader-writer

  • 4 line leader

    Tus coj hau kab

    English-Hmong dictionary > line leader

  • 5 cattle-leader

    /'kætl,li:də/ * danh từ - cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò)

    English-Vietnamese dictionary > cattle-leader

  • 6 fellow-my-leader

    /'feloumai,li:də/ * tính từ - (thông tục) theo sau, "bám đít"

    English-Vietnamese dictionary > fellow-my-leader

  • 7 follow-my-leader

    /'fɔloumi'li:də/ * danh từ - trò chơi "rồng rắn lên mây"

    English-Vietnamese dictionary > follow-my-leader

  • 8 labour leader

    /'leibə'li:də/ * danh từ - lânh tụ công đoàn

    English-Vietnamese dictionary > labour leader

  • 9 loss-leader

    /'lɔs'li:də/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món hàng bán lỗ để kéo khách

    English-Vietnamese dictionary > loss-leader

  • 10 shammy

    /'ʃæmi/ Cách viết khác: (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/ -leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/ * danh từ - da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)

    English-Vietnamese dictionary > shammy

  • 11 shammy-leather

    /'ʃæmi/ Cách viết khác: (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/ -leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/ * danh từ - da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)

    English-Vietnamese dictionary > shammy-leather

  • 12 das Haupt

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang - mạch nhánh, mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo = Haupt- {banner; capital; cardinal; characteristic; chief; fundamental; general; grand; great; head; leading; main; major; mother; primal; prime; principal; staple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haupt

  • 13 der Führer

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {driver} người lái, người đánh xe, người dắt, cái bạt, dụng cụ để đóng, máy đóng, bánh xe phát động - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp - vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang, mạch nhánh - mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim - {vanguard} những người tiên phong, tiên phong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Führer

  • 14 der Dirigent

    (Musik) - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang, mạch nhánh - mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dirigent

  • 15 der Trieb

    - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {instinct} bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên - {proclivity} xu hướng, sự thiên về, sự ngả về - {shoot} cành non, chồi cây, cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng, cuộc tập bắn, cuộc săn bắn, đất để săn bắn, cú đá, cú sút, cơ đau nhói - {sprout} mần cây, chồi, cải bruxen Brussels sprouts) - {urge} = der oberste Trieb (Botanik) {leader}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trieb

  • 16 der Geiger

    - {fiddler} cua uca, cua kéo đàn - {violinist} người chơi viôlông = der erste Geiger {first violinist; leader}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geiger

  • 17 der Vorspann

    - {front team; introductory lines; opening credits} = der Vorspann (Film) {curtain raiser}+ = der Vorspann (Tonband) {leader}+ = die Namen im Vorspann {credits}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorspann

  • 18 der Fraktionsvorsitzende

    - {parliamentary leader of a party}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fraktionsvorsitzende

  • 19 die Sehne

    (Anatomie) - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang - mạch nhánh, mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo - {ligament} dây chằng, dây ràng buộc - {sinew} gân, bắp thịt, sức khoẻ, sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột, tài lực vật lực - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {tendon} = die Sehne (Mathematik) {chord}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sehne

  • 20 die Leiter

    - {ladder} thang &) = der Leiter {chairman; chief; conductor; director; fugleman; governor; head; leader; manager; master}+ = Leiter sein {to conduct}+ = der technische Leiter {technical director}+ = auf eine Leiter steigen {to climb a ladder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leiter

См. также в других словарях:

  • leader — [ lidɶr ] n. m. • 1829; mot angl. « conducteur » ♦ Anglic. 1 ♦ Journal. Article de fond, figurant généralement en première page. Adj. Article leader. 2 ♦ (1839) Chef, porte parole (d un parti, d un mouvement politique). Les leaders politiques. Le …   Encyclopédie Universelle

  • Leader of Fianna Fáil — Incumbent Micheál Martin, TD since 26 January 2011 …   Wikipedia

  • Leader of the Government in the House of Commons — Ministry Federal Incumbent Peter Van Loan …   Wikipedia

  • Leader (disambiguation) — Leader may refer to: * One engaged in leadership * leader, a British newspaper term for an editorial * Leader (dance), a partner who initiates the moves of the dance couple * Leader (spark), part of a long electrical spark * Leader, Saskatchewan …   Wikipedia

  • Leader-1 — is the name of two fictional robot characters from the Go Bots and Transformers toy lines. GoBotsIn the animated series Challenge of the GoBots, Leader 1 was the leader of the Guardians. He could fly, project energy blasts, and project a force… …   Wikipedia

  • LEADER+ — LEADER (frz. Liaison entre actions de développement de l économie rurale, dt. Verbindung zwischen Aktionen zur Entwicklung der ländlichen Wirtschaft) ist eine Gemeinschaftsinitiative der Europäischen Union, mit der seit 1991 modellhaft innovative …   Deutsch Wikipedia

  • Leader+ — LEADER (frz. Liaison entre actions de développement de l économie rurale, dt. Verbindung zwischen Aktionen zur Entwicklung der ländlichen Wirtschaft) ist eine Gemeinschaftsinitiative der Europäischen Union, mit der seit 1991 modellhaft innovative …   Deutsch Wikipedia

  • Leader+-Region — LEADER (frz. Liaison entre actions de développement de l économie rurale, dt. Verbindung zwischen Aktionen zur Entwicklung der ländlichen Wirtschaft) ist eine Gemeinschaftsinitiative der Europäischen Union, mit der seit 1991 modellhaft innovative …   Deutsch Wikipedia

  • Leader des démocrates au Sénat — des États Unis Sceau officiel Titulaire …   Wikipédia en Français

  • Leader of the Official Opposition (Canada) — Leader of Her Majesty s Loyal Opposition Chef de l Opposition Loyale de Sa Majesté Incumbent Nycole Turmel …   Wikipedia

  • Leader du gouvernement au Senat (Canada) — Leader du gouvernement au Sénat (Canada) Canada Cet article fait partie de la série sur la politique du Canada, sous série sur la politique. Pouvoir exécutif …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»