Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+bawl+at

  • 1 bawl

    /bɔ:l/ * danh từ - tiếng nói oang oang * động từ - (thường) + out) nói oang oang =to bawl out a string of curses+ tuôn ra một tràng chửi rủa =to bawl someone out+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai

    English-Vietnamese dictionary > bawl

  • 2 jemanden anbrüllen

    - {to bawl at someone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden anbrüllen

  • 3 etwas ausschreien

    - {to bawl out something}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas ausschreien

  • 4 schreien

    (schrie,geschrieen) - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to caterwaul} gào, gào như mèo, đanh nhau như mèo - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to rant} nói huênh hoang - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - {to squawk} - {to vociferate} la om sòm, la ầm ĩ - {to whoop} reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} thét lác = schreien (schrie,geschrieen) (Esel) {to bray}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach] {to cry [for]}+ = schreien (schrie,geschrieen) (Katze) {to wail}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach,vor] {to shout [for,with]}+ = schreien (schrie,geschrieen) [vor Schmerz] {to exclaim [from pain]}+ = laut schreien {to shout; to sing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreien

  • 5 kreischen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, kêu - {to squawk} - {to squeal} kêu ré lên, phản đối, mách lẻo, hớt, chỉ điểm - {to yell} kêu la, la hét, thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreischen

  • 6 der Schrei

    - {scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên screams of laughter), chuyện tức cười, người làm tức cười - {shout} tiếng kêu, sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít - {whoop} tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc = der Schrei [nach] {call [for]; cry [for]}+ = der laute Schrei {bawl; squall; squeal; yell}+ = der letzte Schrei {all the rage; rage}+ = der grelle Schrei {squawk}+ = der letzte Schrei (Mode) {the latest craze}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrei

  • 7 sprechen

    (sprach,gesprochen) - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to voice} bày tỏ, nói lên, phát thành âm kêu = sprechen (sprach,gesprochen) [mit] {to converse [with]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [von] {to allude [to]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [über] {to tell (told,told) [about]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) (Recht) {to administer}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [gegen] {to militate [against]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [über,von,mit] {to talk [about,of,to]}+ = sprechen (sprach,gesprochen) [mit,von,über] {to speak (spoke,spoken) [with,of,on]}+ = sprechen zu {to address}+ = sprechen für {to speak for}+ = laut sprechen {to bawl}+ = frei sprechen {to speak off the cuff}+ = offen sprechen {to speak broad}+ = leise sprechen {to lower one's voice; to talk low}+ = hastig sprechen {to splutter}+ = lauter sprechen {to speak up}+ = heilig sprechen {to saint}+ = langsam sprechen {to drawl [out]}+ = geziert sprechen {to flourish; to mince one's words}+ = nicht zu sprechen {not at home}+ = deutlich sprechen {to speak up}+ = gebildet sprechen {to talk fine}+ = schlecht sprechen [von] {to speak evil [of]}+ = aufhören zu sprechen {to cease talking}+ = mit jemandem sprechen {to speak to someone}+ = für sich selbst sprechen {to tell one's own tale}+ = wenn du deutsch sprechen kannst {if you can speak German}+ = mit jemandem nicht mehr sprechen {not on speaking terms with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sprechen

  • 8 schimpfen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to jaw} nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp", thuyết cho một hồi - {to squawk} - {to upbraid} quở trách, trách mắng, mắng nhiếc = schimpfen [auf] {to rate [at]}+ = schimpfen [über] {to rail [at,against]; to scold [at]}+ = schimpfen [über jemanden] {to rate [at someone]}+ = schimpfen auf {to inveigh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schimpfen

  • 9 grölen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, kêu, la, thét

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grölen

  • 10 anschnauzen

    - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm rối, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù - {to snub} chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, cột lại = jemanden anschnauzen {to bawl at someone; to blow someone up}+ = jemanden anschnauzen [wegen] {to tell someone off [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschnauzen

  • 11 johlen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to maffick} vui nhộn ồn ào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > johlen

  • 12 heulen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to blubber} thổn thức, khóc bù lu bù loa, khóc sưng cả mắt - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to snivel} sổ mũi, thò lò mũi, chảy nước mắt nước mũi, sụt sùi, rên rỉ, than van - {to sob} khóc thổn thức - {to ululate} tru, tru tréo, gào thét, rú lên - {to yowl} ngao = heulen (Wind) {to rave; to sing (sang,sung); to whistle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heulen

  • 13 jemanden etwas nachschreien

    - {to bawl something after someone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden etwas nachschreien

См. также в других словарях:

  • bawl — [bo:l US bo:l] v [Date: 1400 1500; Origin: Probably from a Scandinavian language] 1.) [I and T] also bawl out to shout in a loud voice = ↑yell ▪ Tickets please! bawled the conductor. 2.) to cry loudly = ↑ …   Dictionary of contemporary English

  • Bawl — (b[add]l), v. i. [imp. & p. p. {Bawled} (b[add]ld); p. pr. & vb. n. {Bawling}.] [Icel. baula to low, bellow, as a cow; akin to Sw. b[ o]la; cf. AS bellan, G. bellen to bark, E. bellow, bull.] 1. To cry out with a loud, full sound; to cry with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bawl — Bawl, v. t. To proclaim with a loud voice, or by outcry, as a hawker or town crier does. Swift. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bawl — Bawl, n. A loud, prolonged cry; an outcry. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bawl — [ bɔl ] verb 1. ) intransitive to cry loudly, especially in a way that annoys other people: I wish that child would stop bawling! 2. ) intransitive or transitive to shout in a loud angry way: He said that Mr. Green bawled at him during meetings …   Usage of the words and phrases in modern English

  • bawl — (v.) mid 15c., to howl like a dog, from O.N. baula to low like a cow, and/or M.L. baulare to bark like a dog, both echoic. Meaning to shout loudly attested from 1590s. To bawl (someone) out reprimand loudly is 1908, Amer.Eng. Related: Bawled;… …   Etymology dictionary

  • bawl — [v1] yell bark, bellow, bluster, call, cheer, clamor, holler, howl, roar, rout, scream, screech, shout, shriek, vociferate; concept 77 bawl [v2] cry blubber*, boohoo*, howl, shed tears, sob, squall, wail, weep, yowl; concepts 77,185 …   New thesaurus

  • bawl — ► VERB 1) shout out noisily. 2) (bawl out) reprimand angrily. 3) weep noisily. ► NOUN ▪ a loud shout. ORIGIN imitative …   English terms dictionary

  • bawl — [bôl] vi., vt. [ME baulen (found only in ger.) < ML baulare, to bark & ? ON baula, to low like a cow; both of echoic orig.] 1. to shout or call out noisily; bellow; yell 2. to weep and wail loudly n. 1. an outcry; bellow 2. a noisy weeping… …   English World dictionary

  • bawl your eyes out — see ↑bawl • • • Main Entry: ↑eye …   Useful english dictionary

  • bawl — vb 1 *roar, bellow, bluster, vociferate, clamor, howl, ululate Analogous words: yell, *shout, scream, shriek: bay, *bark, growl, yelp: *cry, wail 2 rate, berate, tongue lash, upbraid, * …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»