Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

thoughtful

  • 1 thoughtful

    /'θɔ:tful/ * tính từ - ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự - có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng - thâm trầm, sâu sắc =a thoughtful book+ một cuốn sách sâu sắc - ân cần, lo lắng, quan tâm =to be thoughtful of others+ quan tâm đến người khác

    English-Vietnamese dictionary > thoughtful

  • 2 thoughtful

    adj. Xav thoob; tsib meej tsib xwm

    English-Hmong dictionary > thoughtful

  • 3 nachdenklich

    - {cogitative} suy nghĩ, ngẫm nghĩ - {contemplative} trầm ngâm, lặng ngắm, tu hành - {meditative} hay ngẫm nghĩ, trầm tư - {pensive} buồn - {ruminant} loài nhai lại, tư lự, hay suy nghĩ - {ruminative} hay tư lự, hay trầm ngâm - {speculative} nghiên cứu, lý thuyết, có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán, đầu cơ tích trữ - {thoughtful} có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm - {wistful} có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát, có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu = nachdenklich werden {to begin to wonder}+ = nachdenklich gestimmt {lost in thought}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachdenklich

  • 4 besinnlich

    - {contemplative} trầm ngâm, lặng ngắm, tu hành - {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besinnlich

  • 5 fürsorglich

    - {considerate} ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, cẩn thận, thận trọng - {protective} bảo vệ, bảo hộ, che chở, phòng ngừa - {provident} lo xa, biết lo trước, biết dự phòng, tằn tiện, tiết kiệm - {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thâm trầm, sâu sắc, lo lắng, quan tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fürsorglich

  • 6 bedächtig

    - {cautious} thận trọng, cẩn thận - {considerate} ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác - {deliberate} có suy nghĩ cân nhắc, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng - {slow} chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thâm trầm, sâu sắc, lo lắng, quan tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedächtig

  • 7 rücksichtsvoll

    - {considerate} ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, cẩn thận, thận trọng - {deferential} tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính - {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thâm trầm, sâu sắc, lo lắng, quan tâm = rücksichtsvoll [gegen] {observant [towards]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rücksichtsvoll

  • 8 aufmerksam

    - {considerate} ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, cẩn thận, thận trọng - {obliging} hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng - {observing} có khả năng nhận xét, hay quan sát - {prick-eared} - {regardful} chú ý, hay quan tâm đến - {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thâm trầm, sâu sắc, lo lắng, quan tâm - {vigilant} cảnh giác, cẩn mật - {watchful} đề phòng, thức, thao thức, không ngủ - {wide awake} tỉnh hẳn, tỉnh táo, hiểu biết = aufmerksam [auf] {attentive [to]; to be alive [to]}+ = aufmerksam machen {to nudge}+ = aufmerksam machen [auf] {to call attention [to]; to warn [of]}+ = aufmerksam zuhören {to give ear}+ = um darauf aufmerksam zu machen {by way of warning}+ = auf jemanden aufmerksam werden {to begin to take notice of someone}+ = jemanden auf etwas aufmerksam machen {to draw someone's attention to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufmerksam

  • 9 besonnen

    - {deliberate} có suy nghĩ cân nhắc, thận trọng, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng - {prudent} cẩn thận, khôn ngoan - {sober} không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt - {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm = besonnen machen {to sober}+ = besonnen bleiben {to keep one's head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besonnen

  • 10 gedankenvoll

    - {pensive} trầm ngâm, suy nghĩ, buồn - {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm - {wistful} có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát, có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gedankenvoll

  • 11 umsichtig

    - {canny} cẩn thận, dè dặt, thận trọng, khôn ngoan, từng trải, lõi đời - {circumspect} - {designing} gian ngoan, xảo quyệt, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn - {discreet} kín đáo, biết suy xét - {discriminating} biết phân biệt, có óc phán đoán, sáng suốt, sai biệt - {prudent} - {thoughtful} ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm - {wary} cảnh giác = umsichtig handeln {to act with circumspection}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umsichtig

См. также в других словарях:

  • Thoughtful — Thought ful, a. 1. Full of thought; employed in meditation; contemplative; as, a man of thoughtful mind. [1913 Webster] War, horrid war, your thoughtful walks invades. Pope. [1913 Webster] 2. Attentive; careful; exercising the judgment; having… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thoughtful — [thôt′fəl] adj. 1. full of thought; meditative; thinking 2. showing or characterized by thought; serious [a thoughtful essay] 3. heedful, careful, attentive, etc.; esp., considerate of others; kind thoughtfully adv. thoughtfulness n. SYN.… …   English World dictionary

  • thoughtful — [adj1] caring, mindful anxious, astute, attentive, aware, benign, canny, careful, cautious, charitable, chivalrous, circumspect, civil, concerned, considerate, cooperative, courteous, deliberate, diplomatic, discreet, friendly, gallant, gracious …   New thesaurus

  • thoughtful — index benevolent, careful, circumspect, cogitative, deliberate, discreet, discriminating (judicious) …   Law dictionary

  • thoughtful — c.1200, contemplative, from THOUGHT (Cf. thought) + FUL (Cf. ful). Also in M.E., prudent; moody, anxious. Meaning showing consideration for others is from 1851 (Cf. THOUGHTLESS (Cf. thoughtless).) Related: Thoughtfully; thoughtfulness …   Etymology dictionary

  • thoughtful — ► ADJECTIVE 1) absorbed in or involving thought. 2) showing careful consideration or attention. 3) showing regard for other people. DERIVATIVES thoughtfully adverb thoughtfulness noun …   English terms dictionary

  • thoughtful — [[t]θɔ͟ːtfʊl[/t]] 1) ADJ GRADED If you are thoughtful, you are quiet and serious because you are thinking about something. Nancy, who had been thoughtful for some time, suddenly spoke... He was looking very thoughtful... She had a thoughtful… …   English dictionary

  • thoughtful — thoughtfully, adv. thoughtfulness, n. /thawt feuhl/, adj. 1. showing consideration for others; considerate. 2. characterized by or manifesting careful thought: a thoughtful essay. 3. occupied with or given to thought; contemplative; meditative;… …   Universalium

  • thoughtful — adj. 1) thoughtful about 2) thoughtful to + inf. (it was thoughtful of her to do that) * * * [ θɔːtf(ə)l] thoughtful about thoughtful to + inf. (it was thoughtful of her to do that) …   Combinatory dictionary

  • thoughtful — thought|ful [ˈθo:tfəl US ˈθo:t ] adj 1.) always thinking of the things you can do to make people happy or comfortable ≠ ↑thoughtless ▪ Paul is very thoughtful. it is thoughtful of sb to do sth ▪ It was really thoughtful of you to remember my… …   Dictionary of contemporary English

  • thoughtful — thought|ful [ θɔtfəl ] adjective * 1. ) kind and showing that you consider that what other people want or need is important: Caroline is such a thoughtful young woman. I brought you some tea. That s very thoughtful of you. 2. ) thinking seriously …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»