Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

thorny+en

  • 1 thorny

    /'θɔ:ni/ * tính từ - có gai, nhiều gai - (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa =a thorny subject+ một vấn đề khó khăn hắc búa

    English-Vietnamese dictionary > thorny

  • 2 mühselig

    - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát - {painful} đau đớn, đau khổ, làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, mất nhiều công sức - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {thorny} có gai, nhiều gai, gai góc, khó khăn, hắc búa - {toilsome} cực nhọc - {troublesome} quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc - {uphill} dốc, vất v, lên dốc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mühselig

  • 3 schwierig

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {difficult} khó, khó tính, khó làm vừa lòng - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {intricate} rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu - {knotty} có nhiều nút, có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, nan giải, khó giải thích - {lively} sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo, tươi - {problematic} còn phải bàn, không chắc, mơ hồ - {stiff} cứng đơ, ngay đơ, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó nhọc, vất vả, đặc, quánh, lực lượng - {thorny} có gai, nhiều gai, gai góc - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khan hiếm, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố - {trickish} xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn - {tricky} xảo quyệt, mưu mẹo, láu cá, mánh lới - {troublesome} quấy rầy, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc - {uphill} dốc, vất v, lên dốc = schwierig (Frage) {nice}+ = äußerst schwierig {most difficult}+ = verflixt schwierig {confoundedly difficult}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwierig

  • 4 dornig

    - {brambly} nhiều bụi gai - {spiny} có nhiều gai, giống gai, gai góc, hắc búa, khó giải quyết - {thorny} có gai, nhiều gai, khó khăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dornig

  • 5 admittedly

    /əd'mitidli/ * phó từ - phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận =it's admittedly a thorny question+ đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa

    English-Vietnamese dictionary > admittedly

См. также в других словарях:

  • Thorny — Thorn y, a. [Compar. {Thornier}; superl. {Thorniest}.] [Cf. AS. [thorn]orniht.] 1. Full of thorns or spines; rough with thorns; spiny; as, a thorny wood; a thorny tree; a thorny crown. [1913 Webster] 2. Like a thorn or thorns; hence, figuratively …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thorny — [thôr′nē] adj. thornier, thorniest 1. full of thorns; brambly; prickly 2. having thorns or spines: said of some animals 3. like a thorn; sharp 4. full of obstacles, vexations, pain, etc. [the thorny road to peace] 5. full of controversial points …   English World dictionary

  • thorny — [adj1] sharp, pointed barbed, briery, bristling, bristly, prickly, spiked, spiky, spinous, spiny, stinging, thistly; concept 485 Ant. dull, smooth, unpointed thorny [adj2] difficult, problematic awkward, baffling, bothersome, formidable,… …   New thesaurus

  • thorny — index impracticable, precarious Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • thorny — O.E. þornig; see THORN (Cf. thorn) + Y (Cf. y) (2). Figurative sense is attested from mid 14c …   Etymology dictionary

  • thorny — ► ADJECTIVE (thornier, thorniest) 1) having many thorns or thorn bushes. 2) causing distress, difficulty, or trouble …   English terms dictionary

  • thorny — [[t]θɔ͟ː(r)ni[/t]] thornier, thorniest 1) ADJ: usu ADJ n A thorny plant or tree is covered with thorns. ...thorny hawthorn trees. 2) ADJ GRADED: usu ADJ n If you describe a problem as thorny, you mean that it is very complicated and difficult to… …   English dictionary

  • thorny — UK [ˈθɔː(r)nɪ] / US [ˈθɔrnɪ] adjective Word forms thorny : adjective thorny comparative thornier superlative thorniest 1) a thorny issue, problem, subject etc is one that is difficult to deal with the thorny issue of land ownership Now we come to …   English dictionary

  • thorny — thorn|y [ˈθo:ni US ˈθo:rni] adj 1.) a thorny question/problem/issue etc a question etc that is complicated and difficult ▪ the thorny question of immigration policy 2.) a thorny bush, plant etc has thorns >thorniness n [U] …   Dictionary of contemporary English

  • thorny — thorn|y [ θɔrni ] adjective 1. ) a thorny issue, problem, subject, etc. is one that is difficult to deal with: the thorny issue of land ownership Now we come to the thorny question of cost. 2. ) covered with thorns …   Usage of the words and phrases in modern English

  • thorny — adjective 1 thorny question/problem/point/issue a question etc that is complicated and difficult: The thorny question of redundancies will have to be tackled sooner or later. 2 a thorny bush, plant etc has thorns thorniness noun (U) …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»