Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

thinness

  • 1 die Spärlichkeit

    - {thinness} tính chất mỏng, tính chất mảnh, tính chất gầy, tính chất loãng, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh, tính nghèo nàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spärlichkeit

  • 2 die Seltenheit

    - {curiosity} sự ham biết, tính ham biết, sự tò mò, tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ, sự kỳ lạ, sự hiếm có - {infrequency} sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên - {rareness} sự ít c - {rarity} sự ít có, vật hiếm có, của hiếm, sự loâng đi - {scarceness} tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi - {scarcity} sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm - {tenuity} tính chất nhỏ, tính chất mảnh, tính chất ít, tính chất loãng, tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ - {thinness} tính chất mỏng, tính chất gầy, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh, tính nghèo nàn - {unusualness} tính không thông thường, tính tuyệt vời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seltenheit

  • 3 die Magerkeit

    - {meagreness} sự gầy còm, sự gầy gò, sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn - {scantiness} sự ít ỏi, sự thiếu, sự nhỏ giọt, sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp - {thinness} tính chất mỏng, tính chất mảnh, tính chất gầy, tính chất loãng, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh, tính nghèo nàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Magerkeit

  • 4 die Dürftigkeit

    - {bareness} sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ - {beggary} cảnh nghèo khó xác xơ, cảnh ăn mày, cảnh ăn xin - {indigence} sự nghèo khổ, sự bần cùng - {meagreness} sự gầy còm, sự gầy gò, sự nghèo nàn, sự đạm bạc - {neediness} cảnh túng thiếu - {penury} cảnh thiếu thốn, cảnh cơ hàn, tình trạng khan hiếm - {poverty} cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, sự thấp kém, sự tồi tàn - {scantiness} sự ít ỏi, sự thiếu, sự nhỏ giọt, sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp - {slenderness} vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ, sự thon nhỏ, sự mỏng manh, sự yếu ớt, sự không âm vang - {slimness} dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ, tính xảo quyệt - {tenuity} tính chất nhỏ, tính chất mảnh, tính chất ít, tính chất loãng, tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ - {thinness} tính chất mỏng, tính chất gầy, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh, tính nghèo nàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dürftigkeit

  • 5 die Dünne

    - {tenuity} tính chất nhỏ, tính chất mảnh, tính chất ít, tính chất loãng, tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ - {thinness} tính chất mỏng, tính chất gầy, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh, tính nghèo nàn = die Dünne (Luft) {rarity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dünne

  • 6 die Leichtigkeit

    - {airiness} sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung, sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc - {buoyancy} sự nổ, sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi,, tính vui vẻ, xu thế lên giá - {ease} sự thanh thản, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {easiness} sự không lo lắng, sự thanh thoát, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tài khéo léo - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính khinh suất, tính nhẹ dạ - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi - {smoothness} sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự êm thấm, tính dịu dàng, tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt, vẻ dịu dàng vờ - {thinness} tính chất mỏng, tính chất mảnh, tính chất gầy, tính chất loãng, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh, tính nghèo nàn = die Leichtigkeit (Bewegung) {jauntiness}+ = mit Leichtigkeit {with ease}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leichtigkeit

См. также в других словарях:

  • Thinness — Thin ness, n. The quality or state of being thin (in any of the senses of the word). [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thinness — index immateriality, paucity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • thinness — meaning ‘the quality of being thin’, has two ns …   Modern English usage

  • thinness — noun 1. relatively small dimension through an object as opposed to its length or width (Freq. 1) the tenuity of a hair the thinness of a rope • Syn: ↑tenuity, ↑slenderness • Ant: ↑thickness …   Useful english dictionary

  • thinness — thin ► ADJECTIVE (thinner, thinnest) 1) having opposite surfaces or sides close together. 2) (of a garment or fabric) made of light material. 3) having little flesh or fat on the body. 4) having few parts or members relative to the area covered… …   English terms dictionary

  • thinness — noun see thin I …   New Collegiate Dictionary

  • thinness — See thinly. * * * …   Universalium

  • thinness — noun The state of being thin …   Wiktionary

  • thinness — Synonyms and related words: Lenten fare, admission of light, airiness, airy nothing, airy texture, attenuation, austerity, bodilessness, chinchiness, chintziness, clarity, clearness, crystal clearness, crystallinity, deadness, delicacy,… …   Moby Thesaurus

  • thinness — (Roget s IV) n. Syn. slenderness, slimness, shallowness; see lightness 2 …   English dictionary for students

  • thinness —  , thinnest …   Bryson’s dictionary for writers and editors

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»