Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

the+tan

  • 61 at the same time

    English-Haitian dictionary > at the same time

  • 62 Yon-tan-rgya-mtsho (1589-1617, the fourth and the only non-Tibetan Dalai Lama, a great-grandson of Altan Khan)

    Религия: Ионтэн-джамцо

    Универсальный англо-русский словарь > Yon-tan-rgya-mtsho (1589-1617, the fourth and the only non-Tibetan Dalai Lama, a great-grandson of Altan Khan)

  • 63 deep tan is just the thing this year

    Универсальный англо-русский словарь > deep tan is just the thing this year

  • 64 offensive

    /ə'fensiv/ * danh từ - sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công =to take the offensive+ tấn công =to hold the offensive+ giữ thế tấn công * tính từ - xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục =offensive language+ lời nói xỉ nhục - chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm =an offensive smell+ mùi khó chịu - tấn công, công kích =an offensive compaign+ chiến dịch tấn công

    English-Vietnamese dictionary > offensive

  • 65 dissolvable

    /di'zɔlvəbl/ * tính từ - có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ - có thể hoà tan; có thể tan ra - có thể giải tán; có thể giải thể - có thể huỷ bỏ - có thể tan biến

    English-Vietnamese dictionary > dissolvable

  • 66 consent

    /kən'sent/ * danh từ - sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành) =by greneral (common) consent+ do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành =by mutual consent+ do hai bên bằng lòng =with one consent+ được toàn thể tán thành =to carry the consent of somebody+ được sự tán thành của ai !age of consent - tuổi kết hôn, tuổi cập kê !silence gives consent - (xem) silence * nội động từ - đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành =to consent to a plan+ tán thành một kế hoạch

    English-Vietnamese dictionary > consent

  • 67 offence

    /ə'fens/ * danh từ - sự phạm tội; tội, lỗi - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công =the most effective defence is offence+ sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công - sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng =no offence was meant+ không cố ý làm mất lòng =to give offence to somebody+ làm mếch lòng ai =to take offence+ mếch lòng - sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại

    English-Vietnamese dictionary > offence

  • 68 pulverizable

    /'pʌlvəraizəbl/ * tính từ - có thể tán thành bột; có thể phun thành bột; có thể phun thành bụi (nước) - (nghĩa bóng) có thể đập vụn tan thành

    English-Vietnamese dictionary > pulverizable

  • 69 uphelp

    / p'hould/ * ngoại động từ - nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao - đỡ, chống, chống đỡ - ủng hộ, tán thành =I cannot uphold such conduct+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế - giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần =to uphold a tradition+ giữ gìn truyền thống =to uphold someone+ giữ vững tinh thần ai - xác nhận =to uphold the jury's decision+ xác nhận quyết định của hội đồng

    English-Vietnamese dictionary > uphelp

  • 70 uphold

    / p'hould/ * ngoại động từ - nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao - đỡ, chống, chống đỡ - ủng hộ, tán thành =I cannot uphold such conduct+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế - giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần =to uphold a tradition+ giữ gìn truyền thống =to uphold someone+ giữ vững tinh thần ai - xác nhận =to uphold the jury's decision+ xác nhận quyết định của hội đồng

    English-Vietnamese dictionary > uphold

  • 71 liquescent

    /li'kwesnt/ * tính từ - hoá lỏng, tan lỏng; có thể hoá lỏng, có thể tan lỏng

    English-Vietnamese dictionary > liquescent

  • 72 square

    /skweə/ * tính từ - vuông =a square table+ bàn vuông =a square meter+ một mét vuông - to ngang =a man of square frame+ người to ngang - đẫy, ních bụng =a square meal+ bữa ăn đẫy - có thứ tự, ngăn nắp =to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp - kiên quyết, dứt khoát, không úp mở =a square refusal+ sự từ chối dứt khoát - thẳng thắn, thật thà =to play a square game+ chơi thật thà - sòng phẳng =to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ - ngang hàng, bằng hàng =I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi - (toán học) vuông, bình phương - (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời * phó từ - vuông vắn =to sit square on one's seat+ ngồi vuông vắt trên ghế - thẳng góc với; trúng =to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai - thật thà, thẳng thắn =to play square+ chơi thật thà * danh từ - hình vuông - quảng trường = Badinh square+ quảng trường Ba đình - khu nhà khối giáp bốn phố - thước vuông góc, cái ê-ke - ô chữ vuông - (toán học) bình phương =the square of three is nine+ ba bình phương là chín - (từ lóng) người nệ cổ !a square peg in a round hole - (xem) hole !by the square - một cách chính xác !magic square - hình ma phương !on the square - (thông tục) thẳng thắn, thật thà !out of square - không vuông - (thông tục) không hoà hợp, lủng củng - (thông tục) sai * ngoại động từ - làm cho vuông, đẽo cho vuông - điều chỉnh, làm cho hợp =to square one's practice with one's principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra - thanh toán, trả (nợ) =to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai - (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai) =he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm - (toán học) bình phương =three squared is nine+ ba bình phương là chín - (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn) - (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu * nội động từ - hợp, phù hợp =his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói =theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành - thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ - cương quyết đương đầu =to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn - thanh toán nợ nần =to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai !to square away - (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió - (như) to square off !to square off - chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh) !to square oneself - (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác) !to square the circle - (toán học) cầu phương hình tròn - làm một việc không thể làm được

    English-Vietnamese dictionary > square

  • 73 Rotten Row

    Роттен-Роу (аллея для верховой езды. в лондонском Гайд-парке) [искажённое фр. route du roi королевская дорога]

    They started in silence, but as soon as the sound of hoofs died on the tan of Rotten Row, she turned to him. (J. Galsworthy, ‘The Dark Flower’, part III, ch. XI) — Поехали молча, но как только стук копыт стал не слышен на буром ковре Роттен-Роу, Нелл обернулась к Леннану.

    Large English-Russian phrasebook > Rotten Row

  • 74 assume

    /ə'sju:m/ * ngoại động từ - mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...) =his illness assumes a very grave character+ bệnh của anh ta có vẻ nặng =to assume the name of+ mang tên là, lấy tên là - làm ra vẻ, giả bộ =to assume a look of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =to assume airs+ lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây - cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận =let's assume that this is true+ chúng ta hãy cho điều này là đúng - nắm lấy, chiếm lấy =to assume power+ nắm chính quyền - đảm đương, gánh vác, nhận vào mình =to assume responsibility+ gánh vác một trách nhiệm !to assume measures - áp dụng những biện pháp !to assume the offensive - (quân sự) chuyển sang thế tấn công

    English-Vietnamese dictionary > assume

  • 75 undecaying

    /'ʌndi'keiiɳ/ * tính từ - không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; không thể tàn tạ được

    English-Vietnamese dictionary > undecaying

  • 76 attackable

    /ə'tækəbl/ * tính từ - có thể tấn công, có thể công kích

    English-Vietnamese dictionary > attackable

  • 77 meltability

    /,meltə'biliti/ * danh từ - tính có thể tan, tính có thể nấu chảy

    English-Vietnamese dictionary > meltability

  • 78 meltable

    /'meltəbl/ * tính từ - có thể tan, có thể nấu chảy

    English-Vietnamese dictionary > meltable

  • 79 triturable

    /'tritju:rəbl/ * tính từ - có thể nghiền, có thể tán nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > triturable

  • 80 unattackable

    /'ʌnə'tækəbl/ * tính từ - không thể đánh nổi, không thể tấn công được

    English-Vietnamese dictionary > unattackable

См. также в других словарях:

  • The Tan Aquatic with Steve Zissou — ] The voice of a guest at the tanning party which Stewie is hosting was provided by Mike Barker. Seth MacFarlane comments on the DVD commentary that its nice to hear Mike Barker back on Family Guy, as Barker had performed multiple voices of… …   Wikipedia

  • The Tan Aquatic with Steve Zissou — Episodio de Padre de familia Título El bronceado aquatico de Steve Zissou (España) Stewie, piel de bronce (Latinoamérica) Episodio nº 11 Temporada 5 …   Wikipedia Español

  • The Tan Aquatic with Steve Zissou — Эпизод «Гриффинов» «The Tan Aquatic with Steve Zissou» …   Википедия

  • Tan Cheng Lock — (陈祯禄) 1st President of the Malaysian Chinese Association In office 27 February 1949 – 27 March 1958 Succeeded by Tun Dr. Lim Chong Eu …   Wikipedia

  • Tan Si Chong Su — (Chinese: 陈氏宗祠) is a Chinese temple in Singapore, and is located at Magazine Road in the Singapore River Planning Area, within the Central Area, Singapore s central business district. The temple is also known as Po Chiak Keng (保赤宫) as well as Tan …   Wikipedia

  • Tán Tuǐ — is a very famous Northern wushu routine and has several versions due to its incorporation into various styles. For this reason the name can be translated to mean Spring Leg 彈腿 (the most popular) or Pond/Lake Leg.These styles include Northern… …   Wikipedia

  • Tan lines — The phrase tan line refers to an area or areas of pronounced comparative paleness in relation to other areas of the body due to prolonged exposure to ultraviolet radiation, such as from the sun. The tanned or sunburned area is such that it… …   Wikipedia

  • Tan Tock Seng — (zh stp |s=陈笃生 |t=陳篤生 |p=Chén Dǔshēng; 1798 1850) was a Singaporean merchant and philanthropist. Born in Malacca in 1798 [One Hundred Years History of the Chinese in Singapore] to an immigrant Fukien (Hokkien) father and Hokkien Peranakan mother …   Wikipedia

  • Tan Kim Seng — (Chinese: 陈金声; 1805 1864) was a Straits Chinese merchant and public benefactor in Singapore in the nineteenth century.BiographyBorn in Malacca in 1805, Tan came to Singapore where he made a fortune as a trader. Tan started his firm, Kim Seng and… …   Wikipedia

  • Tan Tock Seng Hospital — The Tan Tock Seng Hospital (Abbreviation: TTSH; Chinese: 陈笃生医院; Malay: Hospital Tan Tock Seng ) is the second largest hospital in Singapore after the Singapore General Hospital, but its accident and emergency department is the busiest in the… …   Wikipedia

  • Tan Chay Yan — (1870 ndash;March 1916) was a rubber plantation merchant and philanthropist. A Peranakan, Tan is the grandson of philanthropist Tan Tock Seng through his father, Tan Teck Guan.Tan was noted in Malayan history as the first man to plant rubber on a …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»