Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+fog

  • 1 blot

    /blɔt/ * danh từ - điểm yếu (về mặt chiến lược) =to hit a blot+ phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược * danh từ - dấu, vết (mực...) - vết xoá - (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục !a blot on one's escutcheon - vết nhơ cho thanh danh của mình =a blot on the landscape+ cái làm hại, cái làm đẹp chung - người làm mang tai mang tiếng cho gia đình * ngoại động từ - làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực) - thấm - (nghĩa bóng) làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự) * nội động từ - thấm, hút mực (giấy thấm) - nhỏ mực (bút) !to blot out - xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch =to blot out a word+ xoá một từ - làm mờ đi, che kín =the fog blots out the view+ sương mù làm mờ phong cảnh - tiêu diệt, phá huỷ !to blot one's copy-book - (xem) copy-book

    English-Vietnamese dictionary > blot

  • 2 collide

    /kə'laid/ * nội động từ - va nhau, đụng nhau =the ships collided in the fog+ tàu va phải nhau trong sương mù - va cham; xung đột =ideas collide+ ý kiến xung đột

    English-Vietnamese dictionary > collide

  • 3 melt

    /melt/ * danh từ - sự nấu chảy; sự tan - kim loại nấu chảy - mẻ nấu kim loại * nội động từ - tan ra, chảy ra =ice melted+ băng tan =the fog melted away+ sương mù tan đi - (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi =I am melting with heat+ tôi nóng vãi mỡ ra - cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng =heart melts with pity+ lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót - nao núng, nhụt đi =resolution behins melting+ lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi * ngoại động từ - làm tan ra, làm chảy ra =to melt metals+ nấu chảy kim loại - làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng =pity melts one's heart+ niềm trắc ẩn làm se lòng lại - làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi !to melt away - tan đi, tan biến đi !to melt down - nấu chảy !to melt into - hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành !to melt into tear - khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà

    English-Vietnamese dictionary > melt

  • 4 ground

    /graund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind * danh từ - mặt đất, đất =to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất =to cut a tree to the ground+ đốn cây sát góc (đất) =below ground+ đã chết và chôn rồi =to break fresh ground+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên - bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai) =a volleyball ground+ bãi bóng chuyền - (số nhiều) đất đai vườn tược =an old mansion with extensive grounds+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi - vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất) =to keep one's ground+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ =to give (lose) ground+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp - đáy (biển, hồ...) =to touch ground+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...) - nền =a design of pink roses on a white ground+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng - (số nhiều) cặn bã - ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ =to have good ground(s) for the believing something+ có đủ lý do để tin một điều gì =on what grounds do you suspect him?+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta? - (điện học) sự tiếp đất !common ground - (xem) common !to cover much ground - đi được đường dài - đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...) !to cut the ground from under somebody's feet - năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng !down to the ground - (xem) down !forbidden ground - (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến !to gain ground - (xem) gain !hope are dashed to the ground - hy vọng tan vỡ !plan falls to the ground - kế hoạch thất bại !to run to ground - đuổi đến tận hang - truy nguyên đến tận gốc !to shift one's ground - (xem) shift * ngoại động từ - (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào =to ground one's hopes on+ đặt hy vọng vào - (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng =the teacher grounded his pupils in arithmetic+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học - đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...) - đặt xuống đất =ground arms!+ (quân sự) đặt súng xuống! - (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn - (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất =fog grounds all aircraft at N+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được - (điện học) tiếp đất * nội động từ - (hàng hải) mắc cạn - (hàng không) hạ cánh

    English-Vietnamese dictionary > ground

  • 5 thick

    /θik/ * tính từ - dày =a thick layer of sand+ lớp cát dày - to, mập =a thick pipe+ cái ống to - đặc, sền sệt =thick soup+ cháo đặc - dày đặc, rậm, rậm rạp =thick fog+ sương mù dày đặc =thick crowd+ đám đông dày đặc, đám người đông nghịt =thick hair+ tóc râm =thick forest+ rừng rậm - ngu đần, đần độn - không rõ, lè nhè =a thick utterance+ lời phát biểu không rõ =voice thick with drink+ giọng lè nhè vì say - thân, thân thiết =to be thick together+ thân với nhau =as thick as thieves+ rất ăn ý với nhau, rất thân - quán nhiều, thái quá =it's a bit thick+ hơi nhiều, hơi quá !thick with - đầy, có nhiều =thick with dust+ đầy bụi !to lay it on thick - ca ngợi hết lời, tán dương hết lời * phó từ - dày, dày đặc =the snow was falling thick+ tuyết rơi dày đặc =thick and fast+ tới tấp - khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề =to breathe thick+ thở khó khăn =to speak thick+ nói khó khăn, nói lắp bắp * danh từ - chỗ mập nhất, chỗ dày nhất =the thick of the leg+ bắp chân - chính giữa, chỗ dày nhất =the thick of the forest+ chính giữa rừng - chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất =the thick of the fight+ chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu =in the thick of it+ chính đang lúc (đánh nhau...) !through thick and thin - trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường !to go through thick and thin for someone - mạo hiểm vì người nào

    English-Vietnamese dictionary > thick

  • 6 due

    /dju:/ * danh từ - quyền được hưởng; cái được hưởng =to give somebody his due+ cho ai cái mà người ta có quyền được hưởng - món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả =to pay one's dues+ trả nợ; trả cái mình phải trả =to claim one's dues+ đòi nợ - (số nhiều) thuế =harbour dues+ thuế bến - (số nhiều) hội phí, đoàn phí =party dues+ đảng phí !for a full due - (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn * tính từ - đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ...) =bill due on May 1st+ hối phiếu trả vào ngay mồng 1 tháng 5; =to fall (become) due+ đến kỳ phải trả, đến hạn - đáng, xứng đáng, thích đáng, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng =with due attention+ với sự chú ý thích đáng =in due from+ theo đúng thể thức =in due time+ đúng giờ =to have one's due reward+ được phần thưởng xứng đáng =after due consideration+ sau khi có sự cân nhắc thích đáng, sau khi suy nghĩ kỹ - vì, do bởi, tại, nhờ có =it is due to him+ tại hắn ta =due to one's negligence+ do cẩu thả, do lơ đễnh =due to fog the boat arrived late+ tại sương mù tàu đến chậm =the discovery is due to Newton+ nhờ có Niu-tơn mà có phát minh - phải đến, phải (theo kế hoạch, theo quy định...) =the train is due at two o'clock+ xe lửa phải đến vào lúc hai giờ =the train is due and overdue+ xe lửa đáng lẽ phải đến và phải đến từ lâu rồi =he is due to speak at the meeting tonight+ anh ta phải nói ở buổi mít tinh đêm nay =I'm due to start early+ tôi phải khởi hành sớm * phó từ - đúng =to go due north+ đi đúng hướng bắc

    English-Vietnamese dictionary > due

  • 7 das Gras

    - {grass} cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ, cây thân cỏ, mặt đất, măng tây, mùa xuân - {herb} cây thảo - {herbage} quyền chăn thả = ins Gras beißen {to bite the dust; to bite the grass; to kick the bucket; to kiss the dust}+ = mit Gras besäen {to grass}+ = mit Gras bewachsen {grassy}+ = das ungemähte, grobe Gras {fog}+ = er hört das Gras wachsen {he can hear a fly clear its throat}+ = darüber ist längst Gras gewachsen {that's all forgotten}+ = er glaubt, er hört das Gras wachsen {he thinks he's the cat's whiskers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gras

  • 8 werden

    (wurde,geworden) - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo - hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với - thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to wax} đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần = werden (wurde,geworden) [zu] {to develop [into]; to turn [into]}+ = werden (wurde,geworden) [aus] {to become (became,become) [of]}+ = alt werden {to age; to grow old}+ = rot werden {to blush; to crimson}+ = zäh werden {to toughen}+ = süß werden {to sweeten}+ = klar werden {to clear}+ = grün werden {to green}+ = hell werden {to clear; to lighten}+ = matt werden {to dim; to languish}+ = dick werden {to fatten; to put on weight; to stouten}+ = kühl werden {to cool}+ = fett werden {to fat}+ = wach werden {to rouse; to wake up; to waken}+ = irre werden {to go crackers}+ = warm werden {to grow warm; to thaw}+ = fest werden {to concrete; to consolidate; to firm; to fix; to solidify; to stiffen; to toughen}+ = dünn werden {to thin; to thin out}+ = müde werden {to weary}+ = dürr werden {to bake}+ = rauh werden {to roughen}+ = wahr werden {to come true}+ = rund werden {to round up}+ = weiß werden {to blanch over; to whiten}+ = hart werden {to bind (bound,bound); to harden; to indurate}+ = fett werden [von] {to batten [on]}+ = müde werden [vor] {to tire [with]}+ = wund werden (Haut) {to gall}+ = leck werden (Marine) {to bilge; to spring a leak}+ = flau werden (Kommerz) {to slacken}+ = still werden {to quiesce; to still}+ = ruhig werden {to quiesce; to steady}+ = sauer werden {acidify; to acetify; to sour}+ = fromm werden {to get religion}+ = trübe werden {to blur; to dim; to foul; to tarnish}+ = steif werden {to stiffen}+ = krank werden {to be taken ill; to be taken sick; to fall ill; to fall sick}+ = braun werden {to bronze}+ = stark werden {to brawn}+ = träge werden {to slacken}+ = mürbe werden {to give in}+ = dicht werden {to bind (bound,bound)+ = enger werden {to tighten}+ = knapp werden {to fall short; to run low}+ = schal werden {to stale}+ = weich werden {to relent}+ = einig werden {to settle}+ = knapp werden [an] {to run short [of]}+ = krank werden [an] {to be taken ill [with]; to be taken sick [with]}+ = knapp werden [mit] {to run out [of]}+ = sauer werden (Milch) {to blink}+ = sauer werden (Getränk) {to prick}+ = leiser werden {to soften}+ = frisch werden {to freshen}+ = größer werden {to heighten}+ = gerade werden {to straighten}+ = feucht werden {to dampen; to moisten}+ = gültig werden {to inure}+ = weiter werden {to dilate}+ = kürzer werden {to shorten}+ = nervös werden {to get the willies}+ = fällig werden {to become payable; to fall due; to mature}+ = flügge werden {to fledge; to leave the nest}+ = munter werden {to liven}+ = rissig werden {to spring (sprang,sprung)+ = besser werden {to ameliorate; to amend; to better}+ = dunkel werden {to blacken; to darken; to darkle; to deepen; to opacify}+ = neblig werden {to fog; to mist}+ = gesund werden {to convalesce}+ = diesig werden {to haze}+ = erregt werden {to grow warm}+ = faltig werden {to crush}+ = körnig werden {to granulate}+ = rasend werden {to madden}+ = locker werden {to slack}+ = wütend werden {to fly into a rage; to fly out; to huff; to lose one's temper}+ = bleich werden {to bleach; to pale; to turn pale}+ = stumpf werden {to blunt}+ = fester werden {to tighten}+ = tiefer werden {to deepen}+ = länger werden {to lengthen}+ = seicht werden {to shallow; to shoal}+ = zornig werden {to get one's monkey up; to huff}+ = kürzer werden (Tag) {to close in}+ = tiefer werden (Musik) {to descend}+ = fertig werden [mit Schwierigkeiten] {to cope [with difficulties]}+ = sich klar werden [über] {to awaken [to]}+ = sich einig werden {to agree on}+ = wieder jung werden {to rejuvenesce}+ = fertig werden ohne {to do without}+ = es muß getan werden {it needs doing}+ = wieder gesund werden {to recover}+ = das kann ja lustig werden! {that will be a pretty mess!}+ = was soll aus ihm werden? {what will become of him?}+ = laß das nicht laut werden {keep mum about this}+ = ich kann nicht klug daraus werden {I cannot make head or tail of it}+ = ich kann daraus nicht klug werden {I can make nothing of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werden

См. также в других словарях:

  • The Fog — Fog Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Fog peut désigner : Fog, film américain réalisé par Ashley Miller, sorti en 1912. Fog, film américain réalisé par Paul Powell, sorti en 1923. Fog …   Wikipédia en Français

  • The Fog — – Nebel des Grauens bezeichnet einen Film aus dem Jahr 1980, siehe The Fog – Nebel des Grauens (1980) einen Film aus dem Jahr 2005, siehe The Fog – Nebel des Grauens (2005) Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Untersch …   Deutsch Wikipedia

  • The Fog — For the 2005 film, see The Fog (2005 film). For the unrelated James Herbert novel, see The Fog (1975 novel). Infobox Film name = The Fog caption = Original theatrical poster director = John Carpenter producer = Charles B. Bloch Debra Hill Barry… …   Wikipedia

  • The Fog — Este artículo o sección necesita referencias que aparezcan en una publicación acreditada, como revistas especializadas, monografías, prensa diaria o páginas de Internet fidedignas. Puedes añadirlas así o avisar al autor princ …   Wikipedia Español

  • The Fog of War — The Fog of War: Eleven Lessons from the Life of Robert S. McNamara Título The Fog of War Ficha técnica Dirección Errol Morris Producción Errol Morris Michael Williams Julie Ahlberg …   Wikipedia Español

  • The Fog Horn — is a 1951 science fiction short story by Ray Bradbury, and the first in his collection The Golden Apples of the Sun . The story was the basis for the 1953 film The Beast from 20,000 Fathoms .Plot summaryThe plot follows Johnny, the protagonist… …   Wikipedia

  • The Fog - Nebel des Grauens — The Fog – Nebel des Grauens bezeichnet einen Film aus dem Jahr 1980, siehe The Fog – Nebel des Grauens (1980) einen Film aus dem Jahr 2005, siehe The Fog – Nebel des Grauens (2005) …   Deutsch Wikipedia

  • The Fog – Nebel des Grauens — bezeichnet einen Film aus dem Jahr 1980, siehe The Fog – Nebel des Grauens (1980) einen Film aus dem Jahr 2005, siehe The Fog – Nebel des Grauens (2005) …   Deutsch Wikipedia

  • The fog of war — est un film documentaire réalisé par Errol Morris en 2003, dans lequel l ancien secrétaire d État à la Défense Robert McNamara revient sur sa carrière (étude à Harvard, et PDG de Ford) et sur ses responsabilités d homme d État de 1962 à 1967.… …   Wikipédia en Français

  • The Fog (2005) — Fog (film, 2005) Pour les articles homonymes, voir Fog. The Fog est un film d horreur américain réalisé par Rupert Wainwright sorti en 2005. Il s agit du remake du film du même nom de John Carpenter de 1980. Synopsis 1871, un navire fait naufrage …   Wikipédia en Français

  • The Fog of War — est un film documentaire réalisé par Errol Morris en 2003, dans lequel l ancien secrétaire d État à la Défense Robert McNamara revient sur sa carrière (étude à Berkeley puis Harvard, et PDG de Ford) et sur ses responsabilités d homme d État de… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»