Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+essential+is+that

  • 1 wichtig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {momentous} quan trong - {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chắc, nặng nề, chồng chất = wichtig [für] {essential [to]; material [for]; of consequence [to]; relevant [to]; significant [for]}+ = wichtig tun {to put on dog}+ = sehr wichtig {crucial}+ = es ist wichtig {it matters}+ = äußerst wichtig {crucial}+ = nicht sehr wichtig {of little moment}+ = sich wichtig machen {to put on airs; to splurge}+ = er kommt sich wichtig vor {he fancies himself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wichtig

  • 2 wesentlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {constitutive} cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức, cơ bản chủ yếu - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh - {fundamental} cơ sở, gốc - {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, tích phân - {intrinsic} bên trong, ở bên trong - {material} vật chất, thân thể, xác thịt, hữu hình, cụ thể - {much} nhiều, lắm, hầu như - {radical} căn bản, cấp tiến - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {vital} sống, cần cho sự sống, sống còn, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wesentlich

См. также в других словарях:

  • The Essential — is the name of a series of compilation albums released by the Sony BMG recording conglomerate. The Essential series began with the release of The Essential Bob Dylan on October 31, 2000 (then under Sony Music Entertainment). Most of the Essential …   Wikipedia

  • The essential Iron Maiden — est un double album du groupe de Heavy metal Iron Maiden publié aux États Unis, sorti le 12 juillet 2005, dans le but de soutenir la tournée du groupe. Liste des titres CD 1 Paschendale Rainmaker The Wicker Man Brave New World Futureal The… …   Wikipédia en Français

  • The Essential Leonard Cohen — The Essential Leonard Cohen …   Википедия

  • The Essential Iron Maiden — est un double album du groupe de Heavy metal Iron Maiden publié aux États Unis, sorti le 12 juillet 2005, dans le but de soutenir la tournée du groupe. Sommaire 1 Liste des titres 1.1 CD 1 1.2 CD 2 …   Wikipédia en Français

  • The Essential Alice in Chains — Compilación de Alice in Chains Publicación 5 de septiembre, 2006 Grabación 1989 1999 Género(s) Grunge Duración …   Wikipedia Español

  • The Essential Iron Maiden — Álbum recopilatorio de Iron Maiden Publicación 5 de julio de 2005 Grabación 1980 2003 Género(s) Heavy metal …   Wikipedia Español

  • The Essential Johnny Cash — álbum recopilatorio de Johnny Cash Publicación Febrero de 2002 Grabación Mayo de 1955 a Mayo de 1993 Género(s) …   Wikipedia Español

  • The essential alice in chains — Album par Alice in Chains Sortie 16 octobre 2006 Genre(s) Grunge Heavy metal Label Columbia Records …   Wikipédia en Français

  • The Essential Alice in Chains — Album par Alice in Chains Sortie 16 octobre 2006 Genre Grunge Heavy metal Label Columbia Records …   Wikipédia en Français

  • The Essential Judy Garland — is a Judy Garland music CD. Track listing *1. Life Is Just A Bowl Of Cherries *2. I Happen To Like New York *3. Comes Once In A Lifetime *4. If I Love Again *5. The Far Away Part Of Town *6. Zing! Went The Strings Of My Heart *7. You Go To My… …   Wikipedia

  • The Essential Alabama (RCA Essential Series) — Infobox Album Name = The Essential Alabama Type = Greatest hits Artist = Alabama Released = June 1998 Recorded = 1980 1989 Genre = Country Length = Label = BMG International Producer = Various and Alabama Reviews = *Allmusic Rating|4.5|5… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»