Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+bed

  • 41 das Lager

    - {assortment} sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho hợp nhau - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bedding} bộ đồ giường, ổ rơm, lớp dưới cùng, sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp - {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, lều nhỏ - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {encampment} sự cắm trại, trại giam - {haunt} nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi - {lair} hang ổ thú rừng, trạm nhốt - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, vỉa than - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {storage} sự xếp vào kho, khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {storehouse} vựa, tủ - {warehouse} = das Lager (Tier) {lie; lodge}+ = das Lager (Bergbau) {repository}+ = das Lager (Technik) {pillow; support}+ = das Lager (Geologie) {seam}+ = das Lager (Mineralogie) {ledge}+ = das Lager (Geologie,Bergbau) {layer}+ = ab Lager (Kommerz) {ex warehouse}+ = auf Lager {in stock; in store; on hand; stock}+ = auf Lager haben {to stock}+ = das Lager abbrechen {to break camp}+ = auf Lager bringen {to warehouse}+ = etwas auf Lager haben {to have something up one's sleeve}+ = ein Lager aufschlagen {to pitch a camp}+ = im Lager unterbringen {to camp}+ = sich ein Lager zurechtmachen {to shake down}+ = das durch Dornenhacke geschützte Lager {zareeba}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lager

  • 42 in den Ruhestand treten

    - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành = in den Ruhestand versetzen {to superannuate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in den Ruhestand treten

  • 43 die Grundlage

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {basis} - {bed} cái giường, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {datum} số lượng đã cho, điều đã cho biết, luận cứ, mốc tính toán, mốc đo lường - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {fundamental} quy tắc cơ bản, nguyên tắc cơ bản, nốt gốc - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, cớ, sự tiếp đất - {groundwork} nền đường, chất nền - {pedestal} bệ, đôn - {rudiment} những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở, cơ quan thô sơ - {substratum} lớp dưới, tầng đất cái, thể nền - {substructure} móng, cơ sở hạ tầng = die logische Grundlage {rationale}+ = auf breiterer Grundlage {on broader lines}+ = jeder Grundlage entbehren {to be without any foundation; to be without foundation; to have no foundation}+ = diese Nachricht entbehrt jeder Grundlage {this news is without any foundation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundlage

  • 44 pensionieren

    - {to pension} trả lương hưu, trợ cấp cho - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to superannuate} cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá cũ, loại vì không đạt tiêu chuẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pensionieren

  • 45 verabschieden

    - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai - tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to dismiss} cho đi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành = verabschieden (Gesetz) {to pass}+ = sich verabschieden {to say good-bye to; to say one's vale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verabschieden

  • 46 aufgeben

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abdicate} từ bỏ, thoái vị, từ ngôi - {to capitulate} đầu hàng là có điều kiện) - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disuse} không dùng đến - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to forgo (forwent,forgone) kiêng - {to forsake (forsook,forsaken) - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to surrender} giao lại, dâng, nộp, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình = aufgeben (Rang) {to sink (sank,sunk)+ = aufgeben (Brief) {to post}+ = aufgeben (Sünden) {to remit}+ = aufgeben (Koffer) {to check}+ = aufgeben (Stelle) {to resign}+ = aufgeben (Gepäck) {to book; to register}+ = aufgeben (Aufgabe) {to set (set,set)+ = aufgeben (Stellung) {to vacate}+ = aufgeben (Vorhaben) {to set aside}+ = aufgeben (Gewohnheit) {to slough}+ = aufgeben (Arbeitsstelle) {to chuck up}+ = aufgeben (gab auf,aufegeben) {to deliver up}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) {to abandon; to relinquish; to sign away}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) (Stellung) {to throw up}+ = etwas aufgeben {in part with something; to divest oneself of something; to part with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeben

  • 47 abdanken

    - {to demit} xin thôi việc, thôi việc, từ chức - {to resign} ký tên lại[ri'zain], xin thôi, trao, nhường, bỏ, từ bỏ - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abdanken

  • 48 confine

    /kən'fain/ * ngoại động từ - giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại =to be confined to one's room+ bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...) - hạn chế =to confine oneself to the subject+ tự hạn chế trong phạm vi vấn đề * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với !to be confined - ở cữ, đẻ !to be confined to one's bed - bị liệt giường * danh từ - ((thường) số nhiều) biên giới - (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)

    English-Vietnamese dictionary > confine

  • 49 narrow

    /'nærou/ * tính từ - hẹp, chật hẹp, eo hẹp =a narrow strêt+ một phố hẹp =within narrow bounds+ trong phạm vi chật hẹp - hẹp hòi, nhỏ nhen =narrow mind+ trí óc hẹp hòi nhỏ nhen - kỹ lưỡng, tỉ mỉ =a narrow examination+ sự xem xét kỹ lưỡng !to have a narrow escape - (xem) escape !to have a narrow squeak (shave) - (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được !narrow victory - thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật !narrow majority - đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử) !the narrow bed (home, house) - nấm mồ * danh từ, (thường) số nhiều - khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp * động từ - thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi

    English-Vietnamese dictionary > narrow

  • 50 prisoner

    /prisoner/ * danh từ - người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt =political prisoner; state prisoner of state+ tù chính trị =to take someone prisoner+ bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh =prisoner at the bar+ tù phạm bị đem ra xét xử =he is a prisoner to his chair+ nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế =a fever kept me a prisoner in my bed+ cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường - tù binh ((cũng) prisoner of war) !prisoners' bars (base) - trò chơi bắt tù binh (của trẻ con) !to make a woman's hand a prisoner - được một người đàn bà hứa lấy

    English-Vietnamese dictionary > prisoner

  • 51 rib

    /rib/ * danh từ - xương sườn =floating ribs+ xương sườn cụt =to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai - gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây) - vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu) -(đùa cợt) vợ, đàn bà - lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn) * ngoại động từ - thêm đường kẻ vào =rib bed velvet+ nhung kẻ - cây thành luống - chống đỡ (vật gì) - (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)

    English-Vietnamese dictionary > rib

См. также в других словарях:

  • The Bed-Sitting Room — is a satirical play by Spike Milligan and John Antrobus. It started off as a one act play which was first produced at the Marlowe Theatre, Canterbury. This was adapted to a longer play which was first performed in 1963 at London s Mermaid Theatre …   Wikipedia

  • The Bed and Breakfast Star — is a children s novel by Jacqueline Wilson. The protagonist is a young girl named Elsa, after the lion in the film/book Born Free. Elsa lives with her mother, her stepfather and her half brother and sister. (Her father abandoned her and her… …   Wikipedia

  • The Night the Bed Fell — is a short story written by American author, James Thurber. The story is a brief account of an event that took place at his house in Columbus, Ohio. tructureThe story is a memoir written in the first person. It has a subjective angle, and is… …   Wikipedia

  • The Bed-Sit Girl — Infobox Television show name = The Bed Sit Girl caption = genre = Sitcom runtime = 25 minutes (1965) 30 minutes (1966) creator = starring = Sheila Hancock Dilys Laye Hy Hazell Derek Nimmo country = United Kingdom network = BBC1 first aired = 13… …   Wikipedia

  • The Other Side of the Bed — Infobox Film name = The Other Side of the Bed caption = director = Emilio Martínez Lázaro writer = David Serrano starring = Ernesto Alterio, Paz Vega, Guillermo Toledo producer = Tomás Cimadevilla distributor = Lions Gate Films budget = released …   Wikipedia

  • The Bed of Nails (Yes Minister) — Infobox UK Television Episode Title = The Bed of Nails Series name = Yes Minister Caption = Episode title card Series no = 3 Episode = 5 Airdate = 9 December 1982 Writer = Antony Jay Jonathan Lynn Producer = Peter Whitmore Director = Guests =… …   Wikipedia

  • The Bed Is in the Ocean — Infobox Album | Name = The Bed is in the Ocean Type = Album Artist = Karate |200px Released = November 18 1998 Recorded = ??? Genre = post rock Length = 38:24 Label = Southern Records Producer = ??? Reviews = *Allmusic Rating|3|5… …   Wikipedia

  • the bed of Procrustes — Procrustes Pro*crus tes, n. [L., fr. Gr. ?, fr. ? to beat out, to stretch; ? forward + ? to strike.] (Gr. Antiq.) A celebrated legendary highwayman of Attica, who tied his victims upon an iron bed, and, as the case required, either stretched or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • No Jumping on the Bed! — The cover of No Jumping on the Bed!, written and illustrated by Tedd Arnold No Jumping on the Bed! is a children s book written and illustrated by Tedd Arnold. Published in 1987, it marked the first of the many children s books that Arnold was to …   Wikipedia

  • Death Bed: The Bed That Eats — Directed by George Barry Produced by George Barry …   Wikipedia

  • Under the Bed — Infobox Television episode Title = Under the Bed Series = The Outer Limits Caption = Season = 1 Episode = 11 Airdate = 26 May, 1995 Production = 11 Writer = Lawrence Meyers Director = René Bonnière Photographer = Guests = Timothy Busfield as Dr.… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»