Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+ace

  • 1 ace

    /eis/ * danh từ - (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc) =duece ace+ một con "hai" và một con "một" (đánh súc sắc) - phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch - (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt) - chút xíu =to be within an ace of death+ suýt nữa thì chết !ace in the hole - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng) - người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn !the ace of aces - phi công ưu tú nhất - người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc !the ace of trumps - quân bài chủ cao nhất !to have an ace up one's sleeve - giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần !to trump somebody's ace - cắt quân át của ai bằng bài chủ - gạt được một đòn ác hiểm của ai

    English-Vietnamese dictionary > ace

  • 2 club

    /klʌb/ * danh từ - dùi cui, gậy tày - (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn) - (số nhiều) (đánh bài) quân nhép =the ace of clubs+ quân át nhép - hội, câu lạc bộ =tennis club+ hội quần vợt - trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house) * động từ - đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày - họp lại, chung nhau =to club together to buy something+ chung tiền nhau mua cái gì - (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)

    English-Vietnamese dictionary > club

  • 3 das Unglück

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {ambs-ace} hai con "một", sự không may, vận rủi, vận đen, sự vô giá trị - {bad} vận không may, vận xấu, cái xấu - {calamity} tai hoạ, tai ương, thiên tai - {casualty} số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {deuce} hai, mặt nhị, quân bài "hai", tỷ số 40 đêu, điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, ma quỷ, trời - {disaster} thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh - {evil} điều ác, tội lỗi, cái hại, bệnh tràng nhạc - {fatality} định mệnh, vận mệnh, số mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {ill} điều xấu, việc ác, điều hại, những vụ rủi ro, những điều bất hạnh - {misadventure} tai nạn bất ngờ - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ - {misfortune} điều không may, điều hoạ - {mishap} việc rủi ro, việc không may - {tragedy} bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch - {unhappiness} tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó = Unglück haben {to be unlucky}+ = Unglück haben [beim Kartenspiel] {to be unlucky [at cards]}+ = zu allem Unglück {to take the matters worse}+ = ins Unglück geraten {to get into mischief}+ = ins Unglück stürzen {to bring to ruin}+ = ein Unglück prophezeien {to croak}+ = vom Unglück verfolgt werden {to be dogged by misfortune}+ = Ein Unglück kommt selten allein. {It never rains but it pours.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unglück

  • 4 der Schauspieler

    - {actor} diễn viên, kép, kép hát, người làm - {comedian} diễn viên kịch vui, người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui - {player} cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, cầu thủ nhà nghề, người đánh bạc = Schauspieler sein {to be on the boards}+ = der gute Schauspieler {ace}+ = der schlechte Schauspieler {ham}+ = für einen Schauspieler einspringen {to understudy an actor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schauspieler

  • 5 die Reserve

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {hoard} kho tích trữ, kho dự trữ, chỗ cất giấu, của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, nơi chôn giấu vật quí - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, sự hạn chế, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - khu đất dành riêng - {stockpile} kho dữ trữ - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống = Reserve- {spare}+ = einen Trumpf in Reserve haben {to have an ace in the hole}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reserve

  • 6 gut drauf sein

    - {to be on the ball} = drauf und dran sein {he is within an ace}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gut drauf sein

  • 7 qualify

    /'kwɔlifai/ * ngoại động từ - cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất =to qualify someone á an ace+ cho ai là cừ, cho ai là cô địch - làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...) =to be qualificed for a post+ có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ =qualifying examination+ kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa - hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt =to qualify a statement+ tuyên bố dè dặt - pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã) - (ngôn ngữ học) hạn định * nội động từ - (+ for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn - qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)

    English-Vietnamese dictionary > qualify

См. также в других словарях:

  • The Ace Cafe — is an old transport café in London, England. It originally opened in 1938 and was designed to accommodate the traffic travelling on the then new North Circular Road. Because the cafe was open 24 hours a day it soon started to attract… …   Wikipedia

  • The ACE Group Classic — is a golf tournament on the Champions Tour. It is played annually in February in Naples, Florida at The Quail West, a Ginn Club Community. The ACE Group is the main sponsor of the tournament.The purse for the 2008 tournament was US$1,600,000,… …   Wikipedia

  • The Ace of Cups — est un groupe de rock américain de la fin des années 1960 et du début des années 1970. Fondé en 1967 à San Francisco, il se compose de Marie Gannon à la basse, Marla Hunt aux claviers et piano, Denise Kaufman à la guitare et l harmonica, Mary… …   Wikipédia en Français

  • The Ace Cats — waren eine deutsche Rockabilly Gruppe, welche 1980 als Alley Cats gegründet wurde. Inhaltsverzeichnis 1 Bandgeschichte 2 Trivia 3 Diskografie 3.1 LPs/CDs 3.2 Singles …   Deutsch Wikipedia

  • The Ace of Spades (film, 1912) — The Ace of Spades est un film muet américain réalisé par Colin Campbell et sorti en 1912. Fiche technique Réalisation : Colin Campbell Scénario : Colin Campbell Production : William Nicholas Selig Date de sortie :  États… …   Wikipédia en Français

  • The Ace of Scotland Yard — Infobox Film name = The Ace of Scotland Yard image size = caption = director = Ray Taylor producer = Henry MacRae writer = Harold M. Atkinson narrator = starring = Crauford Kent Monte Montague Grace Cunard Florence Allen Herbert Prior Albert… …   Wikipedia

  • The Ace of Knaves — infobox Book | name = The Ace of Knaves also The Saint in Action title orig = translator = image caption = Early 1980s reprint edition, with alternate title author = Leslie Charteris cover artist = country = United Kingdom language = English… …   Wikipedia

  • Discography of the Ace Attorney series — The Ace Attorney series of video games has had many soundtracks. Contents 1 Gyakuten Saiban Yomigaeru Gyakuten Original Soundtrack 2 Gyakuten Saiban + Gyakuten Saiban 2 Original Soundtrack 3 Gyakuten Saiba …   Wikipedia

  • List of characters in the Ace Attorney series — Contents 1 Recurring characters 1.1 Phoenix Wright 1.2 Miles Edgeworth …   Wikipedia

  • Chase the Ace — can refer to: Old Maid, a shedding type card game Ranter Go Round, a card game Chase the Ace (song), an instrumental rock song by AC/DC This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an …   Wikipedia

  • Chase the Ace (song) — Song infobox Name = Chase the Ace Artist = AC/DC Album = Who Made Who Released = May 24, 1986 track no = 8 Recorded = December 1985 Genre = Hard rock Length = 2:59 Writer = Angus Young, Malcolm Young Label = Atlantic Records Producer = Harry… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»