Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tenacious

  • 1 tenacious

    /ti'neiʃəs/ * tính từ - dai, bền, bám chặt =tenacious memory+ trí nhớ dai =the colonialists are very tenacious of their privileges+ bọn thực dân bám chặt lấy những đặc quyền của chúng - bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì =tenacious courage+ sự dũng cảm ngoan cường - gan lì, ngoan cố

    English-Vietnamese dictionary > tenacious

  • 2 klebrig

    - {adhesive} dính, bám chắc - {glaireous} có lòng trắng trứng, có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng - {gluey} dính như keo, như hồ, đầy keo, đầy hồ - {glutinous} - {mucilaginous} nhầy - {ropy} đặc quánh lại thành dây - {sticky} sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tacky} chưa khô, sờn, xác xơ, tồi tàn - {tenacious} dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {viscid} sền sệt, lầy nhầy, nhớt, dẻo - {viscous} = klebrig (Brot) {clammy; sad}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klebrig

  • 3 festhaltend

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {adherent} dính chặt, bám chặt, dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với - {retentive} giữ lại, cầm lại, dai, lâu - {tenacious} bền, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố = zäh festhaltend {bulldog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festhaltend

  • 4 hartnäckig

    - {besetting} ám ảnh, nhằng nhẵng - {bulldog} - {contumacious} bướng bỉnh, ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục, vô lễ, hỗn xược - {dogged} gan góc, gan lì, lì lợm, ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ - {hardbitten} cắn dai, không chịu nhả, bền bỉ dai dẳng, ngoan cố - {importunate} quấy rầy, nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, thúc bách - {inveterate} thâm căn cố đế, ăn sâu, lâu năm - {obstinate} cứng đầu cứng cổ, khó bảo, khó chữa - {persistent} kiên gan, khăng khăng, khư khư, cố chấp, bền, không rụng - {refractory} bướng, chịu lửa, khó chảy, chịu nóng - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {stout} chắc, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {stubborn} ương bướng, không lay chuyển được, không gò theo được - {tenacious} dai, bám chặt, dẻo dai - {tough} dai sức, mạnh mẽ, cứng cỏi, bất khuất, hắc búa, gay go = hartnäckig bei etwas bleiben {to persist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hartnäckig

  • 5 fest

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật - gần, sát cạnh - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không lay chuyển được, không xúc động - {indissoluble} không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể chia lìa, vĩnh viễn ràng buộc - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {massy} to lớn, chắc nặng, thô - {permanent} lâu bền, thường xuyên, thường trực - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {solid} có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} - {stanch} đáng tin cậy, kín - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {staunch} - {steadfast} không dao động, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {stringent} chính xác, nghiêm ngặt, khan hiếm, khó làm ăn - {strong} kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} khoẻ mạnh, cường tráng, mãnh liệt - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tenacious} dai, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {tight} không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao - {tough} dai sức, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, khó - {unfaltering} không ngập ngừng, không do dự, quả quyết, không nao núng, không lung lay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fest

  • 6 zäh

    - {dogged} gan góc, gan lì, lì lợm, ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ - {ropy} đặc quánh lại thành dây - {sizy} như hồ, dính như hồ - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {stodgy} khó tiêu, nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch, buồn tẻ, tẻ nhạt - {stringy} có thớ, có sợi, giống sợi dây, chảy thành dây - {stubborn} bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, không lay chuyển được, không gò theo được - {tenacious} dai, bền, bám chặt, dẻo dai - {tough} dai sức, mạnh mẽ, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, hắc búa, gay go - {wiry} lanh lnh, sang sng, hình chỉ, chỉ, dẻo bền, gầy nhưng đanh người = zäh (Fleisch) {sinewy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zäh

  • 7 das Gedächtnis

    - {memory} sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {recollection} sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại, hồi ức, số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại, hồi ký - {remembrance} sự hồi tưởng, món quà lưu niệm, lời chúc, lời hỏi thăm = Gedächtnis- {commemorative; memorial}+ = das gute Gedächtnis {retentive memory; tenacious memory}+ = zum Gedächtnis an {in memory of}+ = aus dem Gedächtnis {by memory; from memory; without book}+ = im Gedächtnis haften {to stick in one's mind}+ = im Gedächtnis bewahren {to record}+ = im Gedächtnis behalten {to bear in mind}+ = zu jemandes Gedächtnis {in commemoration of}+ = dem Gedächtnis einprägen {to commit to memory}+ = sich ins Gedächtnis rufen {to call to mind}+ = aus dem Gedächtnis schwinden {to fade from one's memory}+ = etwas im Gedächtnis behalten {to keep something in mind}+ = jemandes Gedächtnis entfallen {to slip from someone's memory}+ = er half meinem Gedächtnis nach {he jogged my memory}+ = jemandes Gedächtnis nachhelfen {to jog someone's memory}+ = sich ins Gedächtnis zurückrufen {to call to memory}+ = wenn mich mein Gedächtnis nicht trügt {if my memory serves me right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gedächtnis

См. также в других словарях:

  • Tenacious D — Kyle Gass y Jack Black, integrantes de Tenacious D, realizando una presentación durante su gira mundial de 2006 2007. Datos generales …   Wikipedia Español

  • Tenacious D — во время турне 2006 07 гг …   Википедия

  • Tenacious — root word tenac from Greek meaning strong/determined:Ships and boats: *HMS Tenacious (R45), a Royal Navy destroyer. *RSS Tenacious (71), a Formidable class frigate of the Republic of Singapore Navy. *USNS Tenacious (T AGOS 17), a United States… …   Wikipedia

  • Tenacious — Te*na cious, a. [L. tenax, acis, from tenere to hold. See {Tenable}, and cf. {Tenace}.] 1. Holding fast, or inclined to hold fast; inclined to retain what is in possession; as, men tenacious of their just rights. [1913 Webster] 2. Apt to retain;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tenacious — [tə nā′shəs] adj. [L tenax (gen. tenacis) < tenere, to hold: see TENANT] 1. holding firmly [a tenacious grip] 2. that retains well; retentive [a tenacious memory] 3. that holds together strongly; cohesive; tough [a tenacious wood] 4 …   English World dictionary

  • Tenacious D — bei eine …   Deutsch Wikipedia

  • tenacious — [adj1] strong, unyielding adamant, bound, clinging, coherent, cohesive, determined, dogged, fast, firm, forceful, inflexible, intransigent, iron, meaning business*, mulish, obdurate, obstinate, persevering, persistent, persisting, pertinacious,… …   New thesaurus

  • tenacious — index chronic, cohesive (sticking), diligent, dogmatic, durable, indestructible, indivisible, indust …   Law dictionary

  • tenacious — c.1600, from L. tenaci , from tenax holding fast (see TENACITY (Cf. tenacity)). Related: Tenaciously; tenaciousness …   Etymology dictionary

  • tenacious — tough, stout, *strong, sturdy, stalwart Analogous words: dogged, pertinacious, *obstinate, stubborn: resolute, staunch, steadfast, true (see FAITHFUL): persevering, persisting (see PERSEVERE) …   New Dictionary of Synonyms

  • tenacious — ► ADJECTIVE 1) holding firmly to something. 2) persisting in existence or in a course of action. DERIVATIVES tenaciously adverb tenacity noun. ORIGIN from Latin tenere to hold …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»