Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

tem

  • 1 die Philatelie

    - {philately} việc sưu tầm tem, việc chơi tem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Philatelie

  • 2 die Briefmarkenkunde

    - {philately} việc sưu tầm tem, việc chơi tem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Briefmarkenkunde

  • 3 der Philatelist

    - {philatelist} người sưu tầm tem, người chơi tem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Philatelist

  • 4 der Briefmarkensammler

    - {philatelist} người sưu tầm tem, người chơi tem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Briefmarkensammler

  • 5 die Briefmarke

    - {postage stamp} tem thư - {stamp} tem, con dấu, dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Briefmarke

  • 6 das Briefmarkensammeln

    - {philately} việc sưu tầm tem, việc chơi tem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Briefmarkensammeln

  • 7 einprägen

    - {to grave (graved,graven) khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc &), đào chôn, cạo quét - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to impress} đóng, in, đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích, cưỡng bách tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công - đưa vào, dùng - {to imprint} ghi nhớ, in hằn - {to inculcate} + on, upon, in) ghi nhớ - {to infix} gắn, thêm trung tố - {to plant} gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm... - bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = tief einprägen {to engrain; to engrave}+ = sich einprägen {to sink (sank,sunk)+ = fest einprägen {to rivet}+ = sich etwas fest einprägen {to fix something in one's memory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einprägen

  • 8 der Stempel

    - {cachet} dấu đặc biệt, nét đặc sắc, dấu chứng thực, dấu ấn, viên con nhện - {cancellation} sự bỏ, sự huỷ bỏ, sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược - {imprint} dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản publisher's imprint, printer's imprint) - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì, cái bịt - {stamp} tem, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống = der Stempel (Technik) {die}+ = der Stempel (Botanik) {pistil}+ = der Stempel (Bergbau) {stemple}+ = der Stempel (Buchbinder) {tool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stempel

  • 9 drucken

    - {to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = drucken lassen {to print}+ = wieder drucken {to reprint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drucken

  • 10 stanzen

    - {to punch} đấm, thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stanzen

  • 11 stempeln

    - {to hallmark} đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất, đảm bảo phẩm chất - {to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = stempeln gehen {to be on the dole}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stempeln

  • 12 der Stoßdämpfer

    - {buffer} vật đệm, tăng đệm, cái giảm xóc, old buffer ông bạn già, người cũ kỹ bất tài, người giúp việc cho viên quản lý neo buồm - {damper} người làm ngã lòng, việc làm chán nản, người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng, cái giảm âm, cái chặn tiếng, máy thấm ướt tem, bộ giảm âm - bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động, van khói kiểu lá chắn, mắt gió, bánh không ủ men nướng dưới tro

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoßdämpfer

  • 13 kennzeichnen

    - {to blaze} - {to characterize} biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau - {to earmark} đánh dấu ở tai, đánh dấu riêng, dành - {to feature} là nét đặc biệt của, mô tả những nét nổi bật của, vẽ những nét nổi bật của, đề cao, chiếu, có đóng vai chính), tưởng tượng - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to hallmark} đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất, đảm bảo phẩm chất - {to label} dán nhãn, ghi nhãn, liệt vào loại, gán cho là - {to landmark} - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to sign} làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu - {to signify} biểu hiện, báo hiệu, nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, tỏ rõ, in vào, giậm chân = kennzeichnen [als] {to define [as]}+ = kennzeichnen [durch] {to denote [by]}+ = kennzeichnen als {to bespeak (bespoke,bespoken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kennzeichnen

  • 14 trampeln

    - {to clump} trồng thành bụi, kết thành khối, kết thành cục, đóng miếng da phủ gót - {to galumph} nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân - {to trample} giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo = trampeln [auf] {to stamp [on]; to tread (trod,trodden) [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trampeln

  • 15 stampfen

    - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to paw} cào, tát, gõ chân xuống, cầm lóng ngóng vụng về, mần mò, vầy vọc, gõ chân xuống đất - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = stampfen (Marine) {to labour}+ = stampfen (Schiff) {to pound}+ = stampfen (Maschine) {to throb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stampfen

  • 16 unfrei

    (Brief) - {unstamped} không đóng dấu, không dán tem

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unfrei

  • 17 der Überdruck

    - {overcharge} gánh quá nặng, sự nhồi nhiều chất nổ quá, sự nạp quá điện, sự bán quá đắt - {overprint} cái in thừa, cái in đè lên, tem có chữ in đè lên = der Überdruck (Briefmarke) {surcharge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überdruck

  • 18 frankieren

    - {to frank} miễn cước, đóng dấu miễn cước, ký miễn cước, cấp giấy thông hành - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = frankieren (Brief) {to prepay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frankieren

  • 19 der Ortsansässige

    - {local} người dân địa phương, người làm nghề tự do ở địa phương, người giảng đạo ở địa phương, tin tức địa phương, xe lửa địa phương, tem địa phương, đội thể thao địa phương - kỳ thi địa phương, trụ sở, công quán - {resident} người trú ngụ, cư dân, thống sứ, công sứ, chim không di trú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ortsansässige

  • 20 prägen

    - {to coin} đúc, đúc thành tiền, tạo ra, đặt ra - {to emboss} chạm nổi, rập nổ, làm nổi - {to form} làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành - ghép, thành hình, được tạo thành, xếp thành hàng - {to incuse} rập, rập dấu vào - {to mint} cố gắng, nhằm, ngắm - {to mould} nặn - {to shape} đẽo, gọt, tạo thành hình, uốn nắn, thảo ra, định đường, định hướng, có triển vọng - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = prägen (Geld) {to strike (struck,struck)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prägen

См. также в других словарях:

  • Tem — Gesprochen in Togo, Benin, Ghana Sprecher ca. 307.200 Linguistische Klassifikation Niger Kongo Atlantik Kongo Volta Kongo Nord …   Deutsch Wikipedia

  • Tem — Tém Pour les articles homonymes, voir TEM. Tém Populations significatives par régions …   Wikipédia en Français

  • tem — /tem/ ⇒ pro tem …   Dictionary of banking and finance

  • tem(ǝ)- —     tem(ǝ)     English meaning: dark     Deutsche Übersetzung: “dunkel”     Material: O.Ind. támas n. “ darkness, darkness “ = Av. tǝmah ds., Pers. tam ‘star of Auges”, O.Ind. tamasá “ swart “ (= Av. tǝmaŋha “finster”), tamsra “dark, livid”;… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • tem-2 —     tem 2     English meaning: enthralled, confused     Deutsche Übersetzung: häufig lengthened grade “geistig benommen, betäubt”     Material: O.Ind. tü myati “wird betäubt, wird senseless, unconscious, ermattet”, participle perf. pass. tüṃ… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • TEM — may refer to:*Transmission electron microscopy or microscope *Transverse Electromagnetic Mode …   Wikipedia

  • TEM — TEM. = transmission electron microscopy (см.). (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • TEM — TEM. См. просвечивающая электронная микроскопия. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Tem. — Tem., bei Tiernamen Abkürzung für Konrad Temminck, geb. 1778, gest. 1858 als Direktor des Reichsmuseums in Leiden (Vögel, Säugetiere). Hauptwerk: »Nouveau recueil de planches coloriées d oiseaux« (mit 600 Tafeln) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Tem — ethnie du centre est du Togo (env. 230 000 personnes). Ils parlent une langue nigéro congolaise du groupe gur …   Encyclopédie Universelle

  • TEM — [Abk. für engl. transmission electron microscopy = Durchstrahlungselektronenmikroskopie]: ↑ Elektronenmikroskopie …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»