Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

teasing

  • 1 teasing

    /'ti:ziɳ/ * danh từ - sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc - sự quấy rầy - sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ) - sự chải (len, dạ) * tính từ - chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc - quấy rầy

    English-Vietnamese dictionary > teasing

  • 2 die Hänselei

    - {teasing} sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự tháo, sự rút sợi, sự gỡ rối, sự chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hänselei

  • 3 die Stichelei

    - {diatribe} lời chỉ trích kịch liệt, bài công kích kịch liệt - {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh - {jeer} số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế giễu cợt - {quip} lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi - {skit} bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, nhóm, đám - {tease} người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng - {teasing} sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự tháo, sự rút sợi, sự gỡ rối, sự chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stichelei

  • 4 die Neckerei

    - {badinage} sự đùa cợt, sự đùa bỡn - {banter} sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính - {chaff} trấu, vỏ, rơm ra, bằm nhỏ, cái rơm rác, vật vô giá trị, mảnh nhiễu xạ, lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt - {pleasantry} tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài, lời đùa cợt, lời pha trò - {quiz} kỳ thi kiểm tra nói, kỳ thi vấn đáp, câu hỏi kiểm tra nói, câu hỏi thi vấn đáp, cuộc thi, người hay trêu ghẹo chế nhạo, người hay nhìn tọc mạch, người lố bịch, người kỳ quặc - cái dùng để chế giễu - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {raillery} sự chế giễu - {teasing} sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự tháo, sự rút sợi, sự gỡ rối, sự chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neckerei

См. также в других словарях:

  • Teasing — is a word with many meanings. In human interactions, teasing comes in two major forms, playful and hurtful . In mild cases, and especially when it is reciprocal, teasing can be viewed as playful and friendly. However, teasing is often unwelcome… …   Wikipedia

  • teasing — [ tiziŋ ] n. m. • 1983; mot angl., de to tease « taquiner » ♦ Anglic. Public. Procédé publicitaire qui cherche à éveiller la curiosité du public par un message plus ou moins mystérieux. Recomm. offic. aguichage. ● teasing nom masculin (anglais… …   Encyclopédie Universelle

  • Teasing — Le teasing, ou l’aguichage, est une technique de vente attirant le spectateur par un message de communication en plusieurs étapes. L étape initiale ou les étapes initiales (le teaser ) interpellent le récepteur (le public) par un message… …   Wikipédia en Français

  • Teasing — Tease Tease (t[=e]z), v. t. [imp. & p. p. {Teased}; p. pr. & vb. n. {Teasing}.] [AS. t?san to pluck, tease; akin to OD. teesen, MHG. zeisen, Dan. t[ae]se, t[ae]sse. [root]58. Cf. {Touse}.] 1. To comb or card, as wool or flax. Teasing matted wool …   The Collaborative International Dictionary of English

  • teasing — [[t]ti͟ːzɪŋ[/t]] ADJ GRADED A teasing expression or manner shows that the person is not completely serious about what they are saying or doing. But we re having such fun, aren t we? he protested with a teasing smile... Smith was at his most… …   English dictionary

  • teasing — I noun 1. the act of harassing someone playfully or maliciously (especially by ridicule); provoking someone with persistent annoyances (Freq. 1) he ignored their teases his ribbing was gentle but persistent • Syn: ↑tease, ↑ribbing, ↑ …   Useful english dictionary

  • teasing — noun The act of teasing; making fun of or making light of. Teasing can be seen as a kind of workplace abuse …   Wiktionary

  • teasing — adj. Teasing is used with these nouns: ↑glint, ↑grin, ↑tone, ↑voice …   Collocations dictionary

  • Teasing Nature — Studioalbum von Eatliz Veröffentlichung 2010 Label Anova Records Format …   Deutsch Wikipedia

  • teasing needle — n a tapering needle mounted in a handle and used for teasing tissues for microscopic examination …   Medical dictionary

  • teasing needle — noun Etymology: teasing (gerund of tease) (I) + needle : a tapering needle mounted in a handle and used for teasing tissues or other objects for microscopic examination …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»