Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

teach

  • 1 teach

    /ti:tʃ/ * động từ taught - dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ =to teach children to swim+ dạy cho trẻ con tập bơi =to teach school+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo

    English-Vietnamese dictionary > teach

  • 2 teach

    v. Qhia; qhuab

    English-Hmong dictionary > teach

  • 3 teach-in

    /'ti:tʃin/ * danh từ - cuộc hội thảo

    English-Vietnamese dictionary > teach-in

  • 4 der Unterricht

    - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {education} sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học - {instruction} kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, chỉ thị, lời chỉ dẫn - {school} đàn cá, bầy cá, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, giờ lên lớp, sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi, sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn - {schooling} sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường, tiền học phí ăn ở tại nhà trường, sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật - {teaching} sự giảng dạy, sự dạy bảo, nghề dạy học, lời dạy, bài học, điều giảng dạy, lời giáo huấn - {tuition} sự dạy học, tiền học, học phí = Unterricht geben {to teach (taught,taught)+ = Unterricht haben [bei] {to coach [with]}+ = Unterricht erteilen {to give lessons; to teach (taught,taught)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterricht

  • 5 der Anstand

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {decency} sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, lễ nghi phép tắc, những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn - {decorum} sự đúng mực, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {propriety} sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự - {seemliness} tính lịch sự = der Anstand (Jagd) {stand}+ = den Anstand wahren {to keep up the decorum}+ = jemandem Anstand beibringen {to teach someone how to behave; to teach someone manners}+ = Er hat keinen Funken Anstand. {He has not a spark of decency.}+ = gerade noch den Anstand wahren {to go near the knuckle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstand

  • 6 unterrichten

    - {to educate} giáo dục, cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to inform} báo tin cho, cho biết, truyền cho, cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay - {to school} hợp thành đàn, bơi thành bầy, cho đi học, dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép - {to teach (taught,taught) dạy học, dạy bảo, dạy dỗ - {to tutor} giám hộ, dạy kèm, kèm cặp, kiềm chế, làm nhiệm vụ giám hộ, là gia sư = unterrichten [in] {to lesson [in,on]}+ = falsch unterrichten {to misdirect; to misinform}+ = jemanden in etwas unterrichten {to teach someone something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterrichten

  • 7 taught

    /ti:tʃ/ * động từ taught - dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ =to teach children to swim+ dạy cho trẻ con tập bơi =to teach school+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo

    English-Vietnamese dictionary > taught

  • 8 anlernen

    - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết - {to teach (taught,taught) dạy học, dạy bảo, dạy dỗ - {to train} rèn luyện, huấn luyện, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlernen

  • 9 ich werde dir das Zuspätkommen austreiben

    - {I will teach you to be late}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich werde dir das Zuspätkommen austreiben

  • 10 lehren

    - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết - {to proof} làm cho không xuyên qua được, làm cho không thấm nước - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem, tỏ ra, tỏ rõ, bảo, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra - {to teach (taught,taught) dạy học, dạy bảo, dạy dỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lehren

  • 11 beibringen

    - {to instil} truyền dẫn cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ giọt - {to teach (taught,taught) dạy, dạy học, dạy bảo, dạy dỗ = beibringen (Beweis) {to produce}+ = beibringen (Zeugnis) {to submit}+ = beibringen (Niederlage) {to inflict}+ = beibringen (brachte bei,beigebracht) {to bring forward}+ = jemandem schonend etwas beibringen {to break something gently to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beibringen

  • 12 ein Denkzettel

    - {one in the eye} = jemandem einen Denkzettel verpassen {to teach someone a lesson}+ = jemanden einen Denkzettel verpassen {to give someone a dressing down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Denkzettel

  • 13 die Henne

    - {hen} gà mái, mái, đàn bà = das Ei will klüger sein als die Henne {don't teach your grandmother to suck eggs!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Henne

  • 14 unterweisen

    - {to indoctrinate} truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần, truyền giáo - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết - {to teach (taught,taught) dạy học, dạy bảo, dạy dỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterweisen

  • 15 eine Wende zum Besseren

    - {a change for the better} = sich eines Besseren besinnen {to think better of}+ = jemanden eines Besseren belehren {to set someone right; to teach someone better}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eine Wende zum Besseren

  • 16 egg

    /eg/ * danh từ - trứng =an addle egg+ trứng ung - (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi =to lay eggs+ đặt mìn !as full as an egg - chật ních, chật như nêm !as sure as eggs is eggs - (xem) sure !bad egg - người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu !good egg - (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt !to have (put) all one's eggs in pne basket - (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không !to the egg - khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai =to crash in the egg+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước =to lay an egg+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...) !teach your grandmother to suck eggs - trứng lại đòi khôn hơn vịt * ngoại động từ - trộn trứng vào, đánh trứng vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào - (+ on) thúc giục

    English-Vietnamese dictionary > egg

  • 17 fish

    /fiʃ/ * danh từ - cá =freshwater fish+ cá nước ngọt =salt-water fish+ cá nước mặn - cá, món cá - (thiên văn học) chòm sao Cá - người cắn câu, người bị mồi chài - con người gã (có cá tính đặc biệt) =a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc !all's fish that comes to his net - lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất !to be as drunk as a fish - say bí tỉ !to be as mute as a fish - câm như hến !to drink like a fish - (xem) drink !to feed the fishes - chết đuối - bị say sóng !like a fish out of water - (xem) water !to have other fish to fly - có công việc khác quan trọng hơn !he who would catch fish must not mind getting wet - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun !neither fish, fish, not good red herring - môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai !never fry a fish till it's caught - chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt !never offer to teach fish to swim - chớ nên múa rìu qua mắt thợ !a pretty kettle of fish - (xem) kettle !there's as good fish in the sea as ever came out of it - thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể * nội động từ - đánh cá, câu cá, bắt cá =to fish in the sea+ đánh cá ở biển - (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước) - (+ for) câu, moi những điều bí mật * ngoại động từ - câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở =to fish a river+ đánh cá ở sông - (hàng hải) =to fish the anchor+ nhổ neo - rút, lấy, kéo, moi =to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...) =to fish a troud+ câu một con cá hồi !to fish out - đánh hết cá (ở ao...) - moi (ý kiến, bí mật) !to fish in troubled waters - lợi dụng đục nước béo cò * danh từ - (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối) - (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) * ngoại động từ - (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) - nối (đường ray) bằng thanh nối ray * danh từ - (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

    English-Vietnamese dictionary > fish

  • 18 marathon

    /'mærəθən/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race) !marathon teach-in - một cuộc hội thảo trường k

    English-Vietnamese dictionary > marathon

  • 19 trick

    /trik/ * danh từ - mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm =the trick took him in completely+ nó hoàn toàn bị mắc mưu =there must be some trick about it+ có cái gì gian trá bịp bợm trong đó - trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch =to be up to one's old tricks again+ lại dở những trò xỏ lá =to play a trick on someone+ xỏ chơi ai một vố - ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề - trò, trò khéo =conjuring trick+ trò nhanh tay, trò ảo thuật =to teach a dog tricks+ dạy cho làm trò - thói, tật =the has the trick of using slangs+ nó có cái tật hay dùng tiếng lóng - nước bài =to take (win) a trick+ được ăn một nước bài - (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái !to be up to a trick or two - khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở !I don't know the trick of it - tôi không biết mẹo !to know a trick worth two of that - biết một ngón hay hơn !that will do the trick - (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy !tricks of fortune - những trò trở trêu của số mệnh !whole bag of tricks - (xem) bag * ngoại động từ - lừa, đánh lừa, lừa gạt =to trick someone into doing something+ lừa ai làm gì =to trick someone out of something+ lừa gạt ai lấy cái gì !to trick out (up) - trang điểm, trang sức

    English-Vietnamese dictionary > trick

См. также в других словарях:

  • teach — W2S1 [ti:tʃ] v past tense and past participle taught [to:t US to:t] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(school/college etc)¦ 2¦(show somebody how)¦ 3¦(change somebody s ideas)¦ 4¦(experience shows something)¦ 5 that ll teach you (to do something) 6 teach somebody a… …   Dictionary of contemporary English

  • teach — [ titʃ ] (past tense and past participle taught [ tɔt ] ) verb *** 1. ) intransitive or transitive to help students to learn something in a school, college, university, etc. by giving classes: How long have you been teaching here? teach… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Teach-in — auch: Teach|in 〈[ti:tʃı̣n] n. 15〉 politische Diskussionsversammlung, bei der durch Aufklärung Missstände aufgedeckt werden sollen [<engl. teach „lehren“ + in „in“] * * * Teach in, Teach|in [ti:t̮ʃ |ɪn], das; s, s [engl. teach in, zu: to teach …   Universal-Lexikon

  • Teach-In — Жанр Поп, европоп Годы 1969 1980 Страна …   Википедия

  • Teach — (t[=e]ch), v. t. [imp. & p. p. {Taught} (t[add]t); p. pr. & vb. n. {Teaching}.] [OE. techen, imp. taughte, tahte, AS. t[=ae]cean, imp. t[=ae]hte, to show, teach, akin to t[=a]cn token. See {Token}.] 1. To impart the knowledge of; to give… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Teach-In — Pays d’origine  Pays Bas (Enschede) Genre musical Pop Années d activité 1969 1 …   Wikipédia en Français

  • Teach-in — est un groupe qui a gagné le Concours Eurovision de la Chanson pour les Pays Bas le 22 mars 1975 à Stockholm en Suède au S:t Eriksmässan, Älvsjö avec 152 points (Chef d orchestre: Harry van Hoof). Cette victoire fut remarquée parce qu’ils étaient …   Wikipédia en Français

  • Teach-In — steht für: Teach in, eine Form einer Lehr , Diskussions und Informationsveranstaltung Teach In (Band), eine niederländische Popgruppe Teach In (Technik), eine Technik der Roboterkalibrierung …   Deutsch Wikipedia

  • teach — teach, *instruct, educate, train, discipline, school are comparable when they mean to cause to acquire knowledge or skill. Teach implies a direct showing to another with the intent that he will learn; it usually suggests the imparting of… …   New Dictionary of Synonyms

  • Teach-In — were a group who won the Eurovision Song Contest 1975, representing the Netherlands. Teach In were Gettie Kaspers, Chris de Wolde, Ard Weenink, Koos Versteeg, John Gaasbeek and Ruud Nijhuis. The band was formed in 1967, with a different line up… …   Wikipedia

  • Teach — Teach, v. i. To give instruction; to follow the business, or to perform the duties, of a preceptor. [1913 Webster] And gladly would he learn, and gladly teach. Chaucer. [1913 Webster] The priests thereof teach for hire. Micah iii. 11. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»