Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

talent+(for)+nl

  • 1 talent

    /'tælənt/ * danh từ - tài, tài ba, tài năng, tài cán =a man of great talent+ một người tài cao =to wrap up one's talent in a napkin+ đề tài mai một - người có tài, nhân tài =to call upon all the talents+ kêu gọi tất cả nhân tài - khiếu, năng khiếu =to have a talent for...+ có năng khiếu về... - (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp) - talăng (đơn vị trọng lượng xưa) - talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)

    English-Vietnamese dictionary > talent

  • 2 das Talent

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {talent} tài ba, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng - {vocation} thiên hướng, nghề, nghề nghiệp = das Talent [für] {gift [for]}+ = das kaufmännische Talent {salesmanship}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Talent

  • 3 die Fähigkeit

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài nghệ, tài vặt - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu - {attainment} sự đạt được, số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức, tài - {capability} năng lực tiềm tàng - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {fitness} sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất - năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều = die Fähigkeit [zu] {talent [for]}+ = die Fähigkeit besitzen [als] {to qualify [as]}+ = die sprachliche Fähigkeit {linguistic capability}+ = die künstlerische Fähigkeit {artistry}+ = die Fähigkeit zu lesen und zu schreiben {literacy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fähigkeit

  • 4 die Anlage

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlage

  • 5 die Veranlagung

    - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, thiên hướng, ý định, tính tình, tâm tính - tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {habitude} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người - {idiosyncrasy} đặc tính, khí chất, cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng, đặc ứng - {talent} tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, năng khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng = die Veranlagung [zu] {turn [for]}+ = die Veranlagung [für] {inclination [for]}+ = zu etwas Veranlagung haben {to be predisposed to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veranlagung

  • 6 die Begabung

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {genius} thiên tài, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh, tinh thần, đặc tính, liên tưởng, cảm hứng, thần - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu - {talent} tài ba, người có tài, nhân tài, khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng = die Begabung [für,zu] {bent [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begabung

См. также в других словарях:

  • talent for acting — ability for acting, skilled in performing …   English contemporary dictionary

  • A Talent for War — Infobox Book | name = A Talent for War image caption = 2004 Paperback Edition Cover author = Jack McDevitt cover artist = Darrell K. Sweet (First U. S. edition) country = United States language = English series = Alex Benedict genre = Science… …   Wikipedia

  • A Small Talent for War — Infobox Television episode Title = A Small Talent for War Series = The Twilight Zone Caption = Scene from A Small Talent for War Season = 1 Episode = 15, Segment 2 Airdate = January 24, 1986 Production = Writer = Alan Brennert Carter Scholz… …   Wikipedia

  • talent for painting — ability to paint well, skilled in painting …   English contemporary dictionary

  • talent for writing — ability to write well, skilled in writing …   English contemporary dictionary

  • talent — [tal′ənt] n. [ME < OE talente < L talentum, a coin, orig., unit of weight < Gr talanton, a unit of money, weight, orig., a balance < IE base * tel , to lift up, weigh, bear > TOLERATE: senses 2 4 from the parable of the talents… …   English World dictionary

  • talent — UK US /ˈtælənt/ noun [C or U] ► a natural skill or ability: »The successful candidate will have both talent and drive. »The company benefited from her expertise and talents in sales. a talent for sth »He had a great talent for business. ► HR a… …   Financial and business terms

  • talent scout — talent scouts N COUNT A talent scout is someone whose job is to find people who have talent, for example as actors, footballers, or musicians, so that they can be offered work …   English dictionary

  • talent — noun ADJECTIVE ▪ amazing, considerable, enormous, extraordinary, formidable, genuine, great, immense, incredible, major, obvious …   Collocations dictionary

  • talent — tal|ent W3S3 [ˈtælənt] n [Date: 1400 1500; Origin: talent unit of weight or money in the ancient world (9 21 centuries), from Latin talentum, from Greek talanton; from a story in the Bible in which a man gives talents to his three servants, and… …   Dictionary of contemporary English

  • talent — n. 1) to demonstrate, display, show (a) talent 2) to cultivate, develop a talent 3) to squander one s talent(s) 4) (a) mediocre; outstanding talent 5) (a) natural talent 6) the talent to + inf. (she has the talent to go far) 7) (a) talent for (a… …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»