Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tac

  • 121 die Mischung

    - {amalgam} hỗn hống, vật hỗn hợp & - {blend} thứ pha trộn - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {compound} hợp chất, từ ghép, khoảng đất rào kín - {concoction} sự pha chế, thuốc pha chế, đồ uống pha chế, sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra - {confection} quả đóng hộp, mứt, kẹo, áo quần may sẵn - {mix} - {mixture} vật hỗn hợp, hỗn dược = die Mischung (Biologie) {cross}+ = die bunte Mischung {medley}+ = die richtige Mischung {temper}+ = durch Mischung verändern {to attemper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mischung

  • 122 die Sackgasse

    - {blind alley} ngõ cụt - {cul-de-sac} phố cụt, bước đường cùng, đường không lối thoát, túi cùng - {dead end} đường cùng, nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát - {deadlock} sự đình hẳn lại, sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc - {impasse} thế bế tắc, thế không lối thoát - {stalemate} thế bí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sackgasse

  • 123 vorgehen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to go ahead} - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy = vorgehen (Uhr) {to be fast; to gain time; to go on ahead}+ = vorgehen (Sport) {to draw out}+ = vorgehen [gegen] {to take action [against]}+ = gezielt vorgehen {to take concerted action}+ = gegen jemanden scharf vorgehen {to crack on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorgehen

  • 124 ersticken

    - {to asphyxiate} làm ngạt, hơi ngạt - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to choke} làm tắc thở, làm chết ngạt, bít lại, bịt lại, nén, nuốt, nghẹt thở, ngạt thở, tắc thở, uất, uất lên, tắc, nghẹt - {to drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá, làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át, làm tiêu - {to smother} làm ngột ngạt, làm ngạt thở, bóp chết, làm cháy âm ỉ, giấu giếm, che giấu, bưng bít, bao bọc, bao phủ, phủ kín, chết ngạt - {to stifle} smother - {to suffocate} bóp nghẹt, làm nghẹt thở, chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào = ersticken (Gefühle) {to suppress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ersticken

  • 125 die Regierung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự kiềm chế, sự chi phối - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng = unter der Regierung {in the reign}+ = die russische Regierung {the Kremlin}+ = die Britische Regierung {Downing Street}+ = unter der Regierung [von] {in the reign [of]}+ = die Regierung übernehmen {to come into office}+ = mit eigener Regierung {autonomous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Regierung

  • 126 die Komposition

    - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Komposition

  • 127 entstellen

    - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to blemish} làm hư, làm hỏng, làm xấu, làm nhơ nhuốc, làm ô uế - {to colour} tô màu, tô điểm, tô vẽ, đổi màu, ngả màu, ửng đỏ, đỏ bừng - {to deface} làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp, làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện, xoá đi - {to defeature} làm cho không nhận ra được - {to deform} làm cho méo mó, làm biến dạng - {to discolour} làm bẩn màu, làm bạc màu, bị đổi màu, bị bẩn màu, bị bạc màu - {to disfigure} làm méo mó, làm xấu xí mặt mày - {to distort} vặn vẹo, xuyên tạc - {to falsify} làm giả, giả mạo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to flaw} - {to garble} cắt xén, vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc, trích một cách xuyên tạc, chọn ra, lựa ra - {to libel} phỉ báng, bôi nhọ, đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng - {to mangle} cán là, xé, cắt xơ ra, làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm mất hay, đọc sai, đọc trệch - {to mar} làm hại - {to parody} nhại lại - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to ravage} tàn phá, cướp phá, cướp bóc - {to uglify} - {to warp} làm cong, làm oằn, làm vênh, kéo, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo = entstellen (Tatsache) {to misrepresent}+ = entstellen [zu] (Sinn) {to wrest [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entstellen

  • 128 der Kompromiß

    - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {compromise} = der faule Kompromiß {poor compromise}+ = einen Kompromiß schließen [über] {to compromise [on]}+ = durch einen Kompromiß regeln {to compromise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kompromiß

См. также в других словарях:

  • tac — tac …   Dictionnaire des rimes

  • tac — [ tak ] interj. et n. m. • 1587; dans tic tac 1552; onomat. ♦ Bruit sec. Tac, tac, tac, tac !... bruit de mitrailleuse. Tacatac , bruit de tir ininterrompu. ♢ N. m. (1877) Escr. Bruit du fer frappant le fer. Parade de tac. Riposter DU TAC AU TAC …   Encyclopédie Universelle

  • tac — tac·ti·cal; tac·ti·cal·ly; tac·ti·cian; tac·tic·i·ty; tac·tics; tac·til·ist; tac·til·i·ty; tac·tion; tac·tism; tac·tite; tac·toid; tac·tom·e·ter; tac·tor; tac·to·receptor; tac·to·sol; tac·tual; tac·tu·al·ly; ten·tac·u·lar; ten·tac·u·la·ta;… …   English syllables

  • TAC — may refer to:* Tác, Hungary * Pablo Tac, a Luiseño Indian who provided a rare contemporary Native American perspective on the institutions and early history of California * Pham Cong Tac, the Pope of the Cao Dai Sect that battled against Ngo Dinh …   Wikipedia

  • ţac — interj. Cuvânt care imită un ţăcănit sau zgomotul produs la tăierea unui material (cu foarfecele). ♢ loc. adv. Ţac pac = repede, cât ai clipi din ochi. – Onomatopee. Trimis de laura tache, 05.02.2003. Sursa: DEX 98  ţac/ţac ţác interj. Trimis de …   Dicționar Român

  • TAC 12 — Nombre público TAC 12 Tipo de canal DVB T Programación Local Propietario Consorci per a la Gestió de la Televisió Digital Terrestre del Camp de Tarragona (Tacoalt) País …   Wikipedia Español

  • TAC — steht für: TAC, ein Brettspiel und weiterer Pachisi Abkömmling TAC, eine brasilianische Automobilmarke der Tecnologia Automotiva Catarinense Tactical Air Command, ehemaliges taktisches Luftwaffenkommando der US Air Force Technical Assistance… …   Deutsch Wikipedia

  • Tác — Administration …   Wikipédia en Français

  • Tac — (перевёрнутое cat из англ. concatenate) команда, выводящая в STDOUT строки указанных файлов в обратном порядке. Пример: [17:58] root@example: # tac test Second line: bar First line: foo Ссылки tac(1)   страница справки man по… …   Википедия

  • TAC — mét. explor. Siglas de Tomografía axial computarizada. Técnica de exploración radiológica que consiste en la obtención de imágenes de partes del cuerpo humano en planos muy finos. La técnica se basa en la aplicación de rayos X para que atraviesen …   Diccionario médico

  • tac — 1. Onomatopeya del sonido que producen ciertos movimientos acompasados. Cuando se emplea como sustantivo, es masculino y su plural es tacs (→ plural, 1h). 2. Acrónimo procedente de la sigla TAC (tomografía axial computarizada), que designa el… …   Diccionario panhispánico de dudas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»