Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tac

  • 21 die Ursache

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {agent} người đại lý, số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân - {causality} quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả - {cause} nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, căn cứ, sự tiếp đất - {occasion} dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, công việc, công chuyện - {principle} gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo, yếu tố cấu tạo đặc trưng - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {why} lý do tại sao = keine Ursache! {not at all!}+ = Keine Ursache! {don't mention it!; you are welcome!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ursache

  • 22 der Grundgedanke

    - {keynote} âm chủ đạo, ý chủ đạo, nguyên tắc chủ đạo, chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính - {principle} gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo, yếu tố cấu tạo đặc trưng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grundgedanke

  • 23 action

    /'ækʃn/ * danh từ - hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm =a man of action+ con người hành động =to take prompt action+ hành động tức khắc, hành động kịp thời - tác động, tác dụng, ảnh hưởng =the sunlight has action on certain materials+ ánh nắng có tác động đến một số chất =action of acid+ tác dụng của axit - sự chiến đấu, trận đánh =to go into action+ bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu =to break off an action+ ngừng chiến đấu, ngừng bắn =to be killed in action+ bị hy sinh trong chiến đấu =to be put out of action+ bị loại khỏi vòng chiến đấu - việc kiện, sự tố tụng =to take (bring) an action against+ kiện (ai...) - sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch) - động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch =action of a player+ bộ điệu của một diễn viên =action of a horse+ dáng đi của một con ngựa - bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy !action committee - uỷ ban hành động !action position - (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu !action speak louder than words - (xem) speak * ngoại động từ - kiện, thưa kiện

    English-Vietnamese dictionary > action

  • 24 associate

    /ə'souʃiit/ * tính từ - kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới =associate societies+ hội liên hiệp =associate number+ (toán học) số liên đới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ =associate editor+ phó tổng biên tập * danh từ - bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh - hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...) - vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác * ngoại động từ - kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác =to associate someone in one's business+ cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh - liên tưởng (những ý nghĩ) =to associate oneself in+ dự vào, cùng cộng tác vào * nội động từ - kết giao, kết bạn với, giao thiệp với - hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại =to associate with someone in doing something+ hợp sức với người nào làm việc gì

    English-Vietnamese dictionary > associate

  • 25 canon

    /'kænən/ * danh từ - tiêu chuẩn =the canons of canduct+ tiêu chuẩn tư cách đạo đức - (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc - (tôn giáo) nghị định của giáo hội - (tôn giáo) kinh sách được công nhận - giáo sĩ - danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả =the Shakespearian canon+ danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của Sếch-xpia - (âm nhạc) canông - cái móc chuông - (ngành in) chữ cỡ 48 * danh từ - (như) canyon

    English-Vietnamese dictionary > canon

  • 26 copyright

    /'kɔpirait/ * danh từ - bản quyền, quyền tác giả !copyright reserved - tác giả giữ bản quyền * tính từ - do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả * ngoại động từ - giữ quyền tác giả

    English-Vietnamese dictionary > copyright

  • 27 versperren

    - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to debar} ngăn cấm, tước - {to encumber} làm lúng túng, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to hedge} rào lại, bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, làm hàng rào, sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác, tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây - {to intercept} chắn - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, phá rối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versperren

  • 28 die Betätigung

    - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, hoạt động, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {operation} quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, việc làm, nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí - máy, cơ cấu, xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, hành động = die Betätigung (Technik) {actuation}+ = die kulturelle Betätigung {cultural activity}+ = der Ausschuß zu Untersuchung unamerikanischer Betätigung {Unamerican Activities Committee}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betätigung

  • 29 die Verstopfung

    - {astringency} tính chất làm se, tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ - {congestion} sự đông nghịt, sự tắt nghẽn, sự sung huyết - {constipation} chứng táo bón - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều trở ngại, sự phá rối, sự tắc - {occlusion} sự đút nút, sự bít, tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít, sự hút giữ = die Verstopfung (Medizin) {constipation; stoppage}+ = eine Verstopfung beseitigen (Rohr) {to unstop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verstopfung

  • 30 die Verkehrsstockung

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkehrsstockung

  • 31 das Gebot

    - {bid} sự đặt giá, sự trả giá, sự bỏ thầu, sự mời, sự xướng bài - {bidding} xự xướng bài, mệnh lệnh - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {commandment} điều răn, lời dạy bảo - {dictate} số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, sự bức chế - {law} phép, phép tắc, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {principle} gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo, yếu tố cấu tạo đặc trưng = ein Gebot machen {to bid (bade,bidden)+ = die Not kennt kein Gebot {necessity knows no law}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebot

  • 32 der Trick

    - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {dodge} động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo, động tác né tránh, động tác lách, sự lẫn tránh, ngon, mẹo, khoé, mánh lới, sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình, sự rung chuông lạc điệu - {fetch} hồn ma, vong hồn, mánh khoé, mưu mẹo, sự gắng sức, đoạn đường phải chạy - {gag} vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la, cái bịt miệng, cái khoá miệng &), lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi, cái banh miệng, trò khôi hài, lời nói phỉnh, lời nói dối, sự đánh lừa - sự chấm dứt, cái nắp, cái nút - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn, mục tiêu theo đuổi khó khăn - mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {kink} nút, chỗ thắt nút, chỗ xoắn, sự lệch lạc, tính lập dị, tính đỏng đảnh, cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc, chứng vẹo cổ - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, sự khéo tay, thói quen, tật - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {ruse} - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng, sự thay đổi cách phát âm - sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {trick} thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {wile} mưu chước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trick

  • 33 arbeiten

    - {to function} hoạt động, chạy, thực hiện chức năng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to operate} có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, làm cho hoạt động, cho chạy, thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, đưa vào sản xuất, khai thác, điều khiển - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo - được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử - chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào - luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến triển, có kết quả, lách - nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = arbeiten [an] {to drive (drove,driven) [at]; to labour [at]}+ = arbeiten (Most) {to ferment}+ = arbeiten (Holz) {to warp}+ = arbeiten (Maschine) {to run (ran,run)+ = arbeiten für {to serve}+ = hart arbeiten {to drudge; to toil; to work hard}+ = schwer arbeiten {to slog; to work hard}+ = nachts arbeiten {to work nights}+ = tüchtig arbeiten {to leather away}+ = geistig arbeiten {to do brainwork}+ = langsam arbeiten {to go slow}+ = erhaben arbeiten {to boss}+ = halbtags arbeiten {to work part-time}+ = zusammen arbeiten {to yoke}+ = statt zu arbeiten {instead of working}+ = ständig arbeiten an {to keep at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arbeiten

  • 34 der Betrieb

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {factory} nhà máy, xí nghiệp, xưởng, đại lý ở nước ngoài - {firm} công ty - {hustle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự chạy đua xoay xở làm tiền - {managing} - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, công dụng, sự nhăn nhó = der Betrieb (Verkehr) {rush; traffic}+ = in Betrieb {active; going}+ = außer Betrieb {dead; idle; out of blast; out of order}+ = in Betrieb sein {to function; to run (ran,run)+ = nicht in Betrieb {idle}+ = in Betrieb nehmen {to exploit; to put into operation}+ = in Betrieb setzen {to activate; to gear; to put into operation}+ = der volkseigene Betrieb {nationally owned firm; people's enterprise}+ = außer Betrieb setzen {to put out of action; to shut down; to stop}+ = der mittelständische Betrieb {middle class enterprise}+ = im eigenen Betrieb hergestellt {shopmade}+ = jemanden durch den Betrieb führen {to show someone over the works}+ = auf automatischen Betrieb umstellen {to automate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrieb

  • 35 verstopfen

    - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to congest} làm đông nghịt, làm tắt nghẽn, làm sung huyết, bị sung huyết - {to jam} ép chặt, kẹp chặt, + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt, làm tắc nghẽn, làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại, chêm, chèn, phá, làm nhiễu, bị chêm chặt, mắc kẹt, bị ép chặt, bị xếp chật ních - bị nhồi chặt, ứng tác, ứng tấu - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, phá rối - {to obturate} đút nút, lắp, bịt, hàn - {to occlude} bít, hút giữ - {to silt} nghẽn bùn, đầy bùn, làm đầy bùn, làm ngẽn bùn - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = verstopfen (Öffnung) {to bung}+ = verstopfen (Medizin) {to bind (bound,bound); to constipate}+ = sich verstopfen {to clog; to get choked; to warp up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstopfen

  • 36 die Wirkung

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực, ý nghĩa - năng lượng - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm - {result} kết quả, đáp số - {virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng, hiệu quả - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, sự nhăn nhó = die Wirkung [auf] {effect [on]; operation [on]; reaction [on]}+ = die Wirkung [gegen] {reagent [against]}+ = die schädliche Wirkung {execution}+ = Ursache und Wirkung {cause and effect}+ = die bezaubernde Wirkung {witchery}+ = ohne Wirkung bleiben {to produce no effect}+ = an Wirkung übertreffen {to outperform}+ = seine Wirkung verfehlen {to fail to have an effect; to misfire; to produce no effect}+ = eine beruhigende Wirkung haben {to have a sedative effect}+ = eine erzieherische Wirkung haben {to have an educational influence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wirkung

  • 37 die Funktion

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {attribution} sự quy ra, quyền hành ban cho, quyền lực, thẩm quyền - {derivative} chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán = die stetige Funktion {continuous function}+ = die gewählte Funktion {selected option}+ = die leitende Funktion {executive function}+ = die logarithmische Funktion {logarithmic function}+ = jemanden zeitweise seiner Funktion entheben {to suspend someone from his office}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Funktion

  • 38 der Anstand

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {decency} sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, lễ nghi phép tắc, những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn - {decorum} sự đúng mực, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {propriety} sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự - {seemliness} tính lịch sự = der Anstand (Jagd) {stand}+ = den Anstand wahren {to keep up the decorum}+ = jemandem Anstand beibringen {to teach someone how to behave; to teach someone manners}+ = Er hat keinen Funken Anstand. {He has not a spark of decency.}+ = gerade noch den Anstand wahren {to go near the knuckle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstand

  • 39 betätigen

    - {to actuate} thúc đẩy, kích thích, là động cơ thúc đẩy, phát động, khởi động - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to operate} hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy, thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, tiến hành, đưa vào sản xuất, khai thác - điều khiển - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến triển, có kết quả - có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &) - sắp đặt, bày ra, bày mưu = sich politisch betätigen {to engage in politics}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betätigen

  • 40 die Grundlage

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {basis} - {bed} cái giường, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {datum} số lượng đã cho, điều đã cho biết, luận cứ, mốc tính toán, mốc đo lường - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {fundamental} quy tắc cơ bản, nguyên tắc cơ bản, nốt gốc - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, cớ, sự tiếp đất - {groundwork} nền đường, chất nền - {pedestal} bệ, đôn - {rudiment} những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở, cơ quan thô sơ - {substratum} lớp dưới, tầng đất cái, thể nền - {substructure} móng, cơ sở hạ tầng = die logische Grundlage {rationale}+ = auf breiterer Grundlage {on broader lines}+ = jeder Grundlage entbehren {to be without any foundation; to be without foundation; to have no foundation}+ = diese Nachricht entbehrt jeder Grundlage {this news is without any foundation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundlage

См. также в других словарях:

  • tac — tac …   Dictionnaire des rimes

  • tac — [ tak ] interj. et n. m. • 1587; dans tic tac 1552; onomat. ♦ Bruit sec. Tac, tac, tac, tac !... bruit de mitrailleuse. Tacatac , bruit de tir ininterrompu. ♢ N. m. (1877) Escr. Bruit du fer frappant le fer. Parade de tac. Riposter DU TAC AU TAC …   Encyclopédie Universelle

  • tac — tac·ti·cal; tac·ti·cal·ly; tac·ti·cian; tac·tic·i·ty; tac·tics; tac·til·ist; tac·til·i·ty; tac·tion; tac·tism; tac·tite; tac·toid; tac·tom·e·ter; tac·tor; tac·to·receptor; tac·to·sol; tac·tual; tac·tu·al·ly; ten·tac·u·lar; ten·tac·u·la·ta;… …   English syllables

  • TAC — may refer to:* Tác, Hungary * Pablo Tac, a Luiseño Indian who provided a rare contemporary Native American perspective on the institutions and early history of California * Pham Cong Tac, the Pope of the Cao Dai Sect that battled against Ngo Dinh …   Wikipedia

  • ţac — interj. Cuvânt care imită un ţăcănit sau zgomotul produs la tăierea unui material (cu foarfecele). ♢ loc. adv. Ţac pac = repede, cât ai clipi din ochi. – Onomatopee. Trimis de laura tache, 05.02.2003. Sursa: DEX 98  ţac/ţac ţác interj. Trimis de …   Dicționar Român

  • TAC 12 — Nombre público TAC 12 Tipo de canal DVB T Programación Local Propietario Consorci per a la Gestió de la Televisió Digital Terrestre del Camp de Tarragona (Tacoalt) País …   Wikipedia Español

  • TAC — steht für: TAC, ein Brettspiel und weiterer Pachisi Abkömmling TAC, eine brasilianische Automobilmarke der Tecnologia Automotiva Catarinense Tactical Air Command, ehemaliges taktisches Luftwaffenkommando der US Air Force Technical Assistance… …   Deutsch Wikipedia

  • Tác — Administration …   Wikipédia en Français

  • Tac — (перевёрнутое cat из англ. concatenate) команда, выводящая в STDOUT строки указанных файлов в обратном порядке. Пример: [17:58] root@example: # tac test Second line: bar First line: foo Ссылки tac(1)   страница справки man по… …   Википедия

  • TAC — mét. explor. Siglas de Tomografía axial computarizada. Técnica de exploración radiológica que consiste en la obtención de imágenes de partes del cuerpo humano en planos muy finos. La técnica se basa en la aplicación de rayos X para que atraviesen …   Diccionario médico

  • tac — 1. Onomatopeya del sonido que producen ciertos movimientos acompasados. Cuando se emplea como sustantivo, es masculino y su plural es tacs (→ plural, 1h). 2. Acrónimo procedente de la sigla TAC (tomografía axial computarizada), que designa el… …   Diccionario panhispánico de dudas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»