Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

swings

  • 1 swings

    v. Ua viav vias; vias
    n. Ntau lub vias vias; ntau lub xim xab

    English-Hmong dictionary > swings

  • 2 swing

    /swiɳ/ * danh từ - sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc - cái đu - chầu đu - sự (đi) nhún nhảy =to walk with a swing+ đi nhún nhảy - quá trình hoạt động; sự tự do hành động =to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì - (âm nhạc) (như) swing music - nhịp điệu (thơ...) - (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh) - (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) !in full swing - (xem) full !the swing of the pendulum - (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền * nội động từ swung - đu đưa, lúc lắc =door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại - đánh đu =to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên - treo lủng lẳng =lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà - đi nhún nhảy =to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng - ngoặt (xe, tàu...) =to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải * ngoại động từ - đu đưa, lúc lắc =to swing one's feet+ đu đưa hai chân =to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ - treo lủng lẳng, mắc =to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà =to swing a hammock+ mắc cái võng - vung vẩy; lắc =to swing one's arms+ vung tay =to swing a club+ vung gậy =to swing a bell+ lắc chuông - quay ngoắt =to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại - (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi =to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình !no room to swing a cat - (xem) room !to swing the lead - (xem) lead !he will swing for it - hắn sẽ bị treo cổ về tội đó

    English-Vietnamese dictionary > swing

  • 3 swung

    /swiɳ/ * danh từ - sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc - cái đu - chầu đu - sự (đi) nhún nhảy =to walk with a swing+ đi nhún nhảy - quá trình hoạt động; sự tự do hành động =to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì - (âm nhạc) (như) swing music - nhịp điệu (thơ...) - (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh) - (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) !in full swing - (xem) full !the swing of the pendulum - (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền * nội động từ swung - đu đưa, lúc lắc =door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại - đánh đu =to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên - treo lủng lẳng =lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà - đi nhún nhảy =to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng - ngoặt (xe, tàu...) =to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải * ngoại động từ - đu đưa, lúc lắc =to swing one's feet+ đu đưa hai chân =to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ - treo lủng lẳng, mắc =to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà =to swing a hammock+ mắc cái võng - vung vẩy; lắc =to swing one's arms+ vung tay =to swing a club+ vung gậy =to swing a bell+ lắc chuông - quay ngoắt =to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại - (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi =to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình !no room to swing a cat - (xem) room !to swing the lead - (xem) lead !he will swing for it - hắn sẽ bị treo cổ về tội đó

    English-Vietnamese dictionary > swung

  • 4 roundabout

    /'raundəbaut/ * tính từ - theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất) =to go by a roundabout route+ đi bằng con đường vòng - quanh co =a roundabout way of saying something+ lối nói quanh co vè việc gì - đẫy đà, to bép, mập mạp * danh từ - chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic-circle) - vòng ngựa gỗ - lời nói quanh co - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc !to lose on the swings what you make on the roundabouts - lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy

    English-Vietnamese dictionary > roundabout

См. также в других словарях:

  • Swings — Die Swing Jugend war eine oppositionelle Jugendkultur in vielen deutschen Großstädten während der NS Diktatur, besonders in Hamburg, Frankfurt und Berlin. Sie bestand aus Jugendlichen zwischen 14 und 21 Jahren, meist aus dem Mittelstand und dem… …   Deutsch Wikipedia

  • Swings — Swịngs,   Pol, belgischer Astrophysiker, * Ransart 24. 9. 1906, ✝ Liège 28. 10. 1983; ab 1932 Professor und Direktor des Instituts für Astrophysik der Universität Liège, während des Zweiten Weltkiegs in den USA; von 1964 67 Präs. der… …   Universal-Lexikon

  • swings and roundabouts — A situation in which advantages and disadvantages cancel each other out • • • Main Entry: ↑swing * * * swings and roundabouts british informal phrase used for describing a situation that has advantages and disadvantages Thesaurus: partly good and …   Useful english dictionary

  • Swings of fate — 1er álbum de estudio de Lava, editado en 2003. El disco recibió una pobre recepción por parte del público pero tuvo buenas críticas en los medios de comunicación. Lista de canciones Todas las canciones compuestas por Carlos Timón Swings of fate – …   Wikipedia Español

  • swings and roundabouts — If something s swings and roundabouts, it has about as many disadvantages as it has advantages …   The small dictionary of idiomes

  • Swings (ride) — Swings are types of amusement rides that have seats attached below a metal structure. Each seat is suspended by metal chains. The swing ride will spin around the center axis of the ride, and travel at a moderate speed. Some tilt while others do… …   Wikipedia

  • swings and roundabouts — ► swings and roundabouts Brit. a situation in which different actions result in no eventual gain or loss. Main Entry: ↑swing …   English terms dictionary

  • Swings, Pol — ▪ Belgian astronomer byname of  Polidore F.F. Swings   born September 24, 1906, Ransart, Belgium died October 28, 1983       Belgian astrophysicist noted for his spectroscopic studies of the composition and structure of stars and comets.       In …   Universalium

  • Swings of fate — Infobox Album | Name = Swings of fate Type = Album Artist = Lava Released = October 10, 2003 Recorded = August 2001 Genre = Fusion Length = 38:06 Label = Pueblo Records Producer = Carlos Timón and Javier Adán Reviews = *Todas las Novedades… …   Wikipedia

  • Swings and Roundabouts — Infobox Album Name = Swings and Roundabouts Type = studio Artist = Shanks Bigfoot Released = February 2000 Recorded = 1999 2000 Genre = Pop Length = Label = Jive Producer = Steven Meade, Danny Langsman Reviews = Last album = This album = Swings… …   Wikipedia

  • Swings (Asteroid) — Asteroid (1637) Swings Eigenschaften des Orbits (Simulation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 3,0699  …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»