Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

swift

  • 1 swift

    /swift/ * tính từ & phó từ - mau, nhanh =a swift runner+ người chạy nhanh =a swift response+ câu trả lời nhanh =to have a swift wit+ nhanh trí =he answered swift+ nó trả lời nhanh * danh từ - (động vật học) chim én - (động vật học) thằn lằn - (động vật học) con sa giông - khung xa (quay tơ)

    English-Vietnamese dictionary > swift

  • 2 swift-coming

    /'swift'kʌmiɳ/ * tính từ - đi nhanh; đến nhanh

    English-Vietnamese dictionary > swift-coming

  • 3 swift-flowing

    /'swift'flouiɳ/ * tính từ - chảy mau, chảy xiết

    English-Vietnamese dictionary > swift-flowing

  • 4 swift-footed

    /'swift'futid/ * tính từ - mau chân, nhanh chân

    English-Vietnamese dictionary > swift-footed

  • 5 swift-handed

    /'swift'hændid/ * tính từ - nhanh tay

    English-Vietnamese dictionary > swift-handed

  • 6 swift-tongued

    /'swift'tʌɳd/ * tính từ - mau mồm mau miệng, lém lỉnh

    English-Vietnamese dictionary > swift-tongued

  • 7 swift-winged

    /'swift'wiɳd/ * tính từ - nhẹ cánh

    English-Vietnamese dictionary > swift-winged

  • 8 feet

    /fut/ * danh từ, số nhiều feet - chân, bàn chân (người, thú...) - bước chân, cách đi =swift of foot+ có bước đi nhanh - (quân sự) bộ binh =horse, foot and artillery+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh - chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối =at the foot of a page+ ở cuối trang - phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m) - âm tiết ((thơ ca)) - (thực vật học) gốc cánh (hoa) - cặn bã ((thường) foot) - đường thô ((thường) foots) - (foots) (như) footlights !at someone's feet - ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai - đang cầu cạnh ai !to be (stand) on one's feet - đứng thẳng - lại khoẻ mạnh - có công ăn việc làm, tự lập !to carry someone off his feet - làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai !to fall on (upon) one's feet - (xem) fall !to find (know) the length of someone's feet - biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai !to have the ball at one's feet - (xem) ball !to have feet of clay - chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững !to have one food in the grave - gần đất xa trời !to have (put, set) one's foot on the neck of somebody - đè đầu cưỡi cổ ai !to keep one's feet - (xem) feet !to measure anothers foot by one's own last - suy bụng ta ra bụng người !to put one's foot down - (xem) put !to put one's foot in it - (xem) put !to put (set) someone back on his feet - phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai !to set on foot - (xem) set !with foat at foot - đã đẻ (ngựa cái) ![with one's] feet foremost - bị khiêng đi để chôn * ngoại động từ - đặt chân lên - thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất) - (thông tục) thanh toán (hoá đơn) - (thông tục) cộng, cộng gộp * nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - đi bộ - nhảy !to foot it - (thông tục) nhảy, nhảy múa - đi bộ - chạy !to foot up - lên tới, tới mức, tổng cộng tới =the expenditure footed up to 3,000dd+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng

    English-Vietnamese dictionary > feet

  • 9 foot

    /fut/ * danh từ, số nhiều feet - chân, bàn chân (người, thú...) - bước chân, cách đi =swift of foot+ có bước đi nhanh - (quân sự) bộ binh =horse, foot and artillery+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh - chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối =at the foot of a page+ ở cuối trang - phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m) - âm tiết ((thơ ca)) - (thực vật học) gốc cánh (hoa) - cặn bã ((thường) foot) - đường thô ((thường) foots) - (foots) (như) footlights !at someone's feet - ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai - đang cầu cạnh ai !to be (stand) on one's feet - đứng thẳng - lại khoẻ mạnh - có công ăn việc làm, tự lập !to carry someone off his feet - làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai !to fall on (upon) one's feet - (xem) fall !to find (know) the length of someone's feet - biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai !to have the ball at one's feet - (xem) ball !to have feet of clay - chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững !to have one food in the grave - gần đất xa trời !to have (put, set) one's foot on the neck of somebody - đè đầu cưỡi cổ ai !to keep one's feet - (xem) feet !to measure anothers foot by one's own last - suy bụng ta ra bụng người !to put one's foot down - (xem) put !to put one's foot in it - (xem) put !to put (set) someone back on his feet - phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai !to set on foot - (xem) set !with foat at foot - đã đẻ (ngựa cái) ![with one's] feet foremost - bị khiêng đi để chôn * ngoại động từ - đặt chân lên - thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất) - (thông tục) thanh toán (hoá đơn) - (thông tục) cộng, cộng gộp * nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - đi bộ - nhảy !to foot it - (thông tục) nhảy, nhảy múa - đi bộ - chạy !to foot up - lên tới, tới mức, tổng cộng tới =the expenditure footed up to 3,000dd+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng

    English-Vietnamese dictionary > foot

См. также в других словарях:

  • SWIFT (J.) — Jonathan Swift, le docteur Swift, doyen de St. Patrick (Irlande), l’amant de Stella, l’auteur des Voyages de Gulliver : voilà, dans la mémoire populaire, un écrivain anglais pour les grands et les petits, mais aussi, pour le critique, le plus… …   Encyclopédie Universelle

  • Swift — bezeichnet: Suzuki Swift, Kleinwagen von Suzuki Swift (Satellit), Forschungssatellit der NASA Swift (Fluss), ein Fluss in England Swift (Band), amerikanische Metal Band Swift (HSV 2), Hochgeschwindigkeits Katamaran der US Navy Swift… …   Deutsch Wikipedia

  • SWIFT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres   Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • swift´ly — swift «swihft», adjective, adverb, noun. –adj. 1. moving very fast; able to move very fast: »a swift horse, a swift automobile. SYNONYM(S): fleet, speedy, rapid. 2. made or done at high speed; quick: »a swift pace, the swift clicking of the… …   Useful english dictionary

  • Swift S-1 — Role Aerobatic glider Manufacturer Swift Ltd. Designer …   Wikipedia

  • SWIFT — (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) сообщество всемирных межбанковских финансовых телекоммуникаций. Создано в 1973 году с целью телекоммуникационного обслуживания банков участников сообщества на рынке платежей, а также… …   Банковская энциклопедия

  • Swift — (sw[i^]ft), a. [Compar. {Swifter} (sw[i^]ft [ e]r); superl. {Swiftest}.] [AS. swift; akin to sw[=a]pan to sweep, swipu a whip; cf. sw[=i]fan to move quickly, to revolve. See {Swoop}, v. i., and cf. {Swivel}, {Squib}.] 1. Moving a great distance… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Swift — Swift, n. 1. The current of a stream. [R.] Walton. [1913 Webster] 2. (Zo[ o]l.) Any one of numerous species of small, long winged, insectivorous birds of the family {Micropodid[ae]}. In form and habits the swifts resemble swallows, but they are… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Swift S1 — Swift S 1 Typ …   Deutsch Wikipedia

  • Swift — /swift/, n. 1. Gustavus Franklin, 1839 1903, U.S. meat packer. 2. Jonathan ( Isaac Bickerstaff ), 1667 1745, English satirist and clergyman, born in Ireland. * * * Any of about 75 species (family Apodidae) of birds found almost worldwide. The… …   Universalium

  • Swift S-1 — Swift S 1 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»