Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

swelled

  • 1 swelled head

    /'sweld'hed/ Cách viết khác: (swollen_head) /'swoulən'hed/ * danh từ - (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại

    English-Vietnamese dictionary > swelled head

  • 2 swell

    /swel/ * tính từ - (thông tục) đặc sắc, cử, trội =a swell pianist+ một người chơi pianô cừ - sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa =to look very swell+ trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt =a swell guy+ anh chàng rất tốt * danh từ - chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên =the swell of the ground+ chỗ đất cao, chỗ đất gồ lên - chỗ lên bổng (trong bài hát) - sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo) - (thông tục) người cừ, người giỏi =a swell in mathematics+ tay cừ toán - (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn =what a swell you are!+ cậu ăn mặc bảnh quá! =the swells+ những người quần là áo lượt; những kẻ tai to mặt lớn * nội động từ swelled; swelled, swollen - phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra =injured wrist swells up+ chỗ cổ tay bị thương sưng lên =ground swells into an eminence+ đất cao dần lên thành một mô đất =heart swells+ trái tim tưởng như vỡ ra vì xúc động =the sails swell out+ buồm căng ra * ngoại động từ - làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra =river swollen with the rain+ nước sông lên to vì trời mưa =wind swells the sails+ gió làm căng buồm =items swell the total+ nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số =expenditure swollen by extravagance+ tiền chi phí tăng lên vì phung phí !to swell like a turkey-cock - vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây !to swell with indignation - tức điên người !to swell with pride - kiêu căng

    English-Vietnamese dictionary > swell

  • 3 anschwellen

    - {to belly} + out phồng ra - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to bulge} phồng ra, làm phồng lên - {to distend} làm sưng to, làm sưng phồng, làm căng phồng, sưng to, sưng phồng, căng phồng - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = anschwellen (schwoll an,angeschwollen) {to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschwellen

  • 4 protzen

    - {to swagger} đi đứng nghênh ngang, vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm, nạt nộ - {to swank} trưng diện, phô trương - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra = protzen [mit] {to sport [with]}+ = protzen mit {to vaunt}+ = mit etwas protzen {to make a show of; to trot something out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > protzen

  • 5 aufquellen

    (quoll auf,aufgequollen) - {to soak} ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufquellen

  • 6 vergrößern

    - {to aggrandize} làm to ra, mở rộng, nâng cao, tăng thên, phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên - {to amplify} thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to enhance} làm tăng, đề cao, làm nổi bật, tăng - {to enlarge} khuếch trương, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về - {to exaggerate} cường điệu, làm tăng quá mức - {to expand} trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to magnify} phóng to, tán dương quá đáng - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm sưng lên, làm nở ra = vergrößern (Foto) {to blow up}+ = sich vergrößern {to extend; to hypertrophy; to increase}+ = übermäßig vergrößern {to hypertrophy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergrößern

  • 7 schwellen

    (schwoll,geschwollen) - {to billow} dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn - {to expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwellen

  • 8 aufschwellen

    - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống = aufschwellen (schwoll auf,aufgeschwollen) {to bag; to swell (swelled,swollen)+ = aufschwellen lassen {to plump}+ = aufschwellen lassen [von] {to bloat up [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschwellen

  • 9 machen

    - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng - đánh giá, định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ = arm machen {to depauperate; to impoverish; to pauperize}+ = alt machen {to stale}+ = naß machen {to bedraggle}+ = zäh machen {to toughen}+ = arm machen [an] {to drain [of]}+ = hart machen {to caseharden}+ = weit machen {to full}+ = klar machen {to point out}+ = welk machen {to blast}+ = eben machen {to flush}+ = kühl machen {to chill}+ = fett machen {to fat; to fatten}+ = warm machen {to warm}+ = dick machen {to plump; to stouten; to thicken}+ = taub machen {to deafen}+ = dünn machen {to fine away}+ = zart machen {to tenderize}+ = frei machen {to educe}+ = rauh machen {to rough}+ = grau machen {to grey}+ = rund machen {to round}+ = weiß machen {to blanch; to whiten}+ = leer machen {to vacate}+ = dumm machen [durch] {to besot [with]}+ = leck machen (Marine) {to bilge}+ = klar machen (Marine) {to get clear}+ = matt machen (Technik) {to blind}+ = hörig machen {to vamp}+ = weich machen {to mellow; to soften}+ = stolz machen {to flush}+ = selig machen {to beatify}+ = sauer machen {to sour}+ = fromm machen {to religionize}+ = steif machen {to stiffen}+ = krank machen {to disorder; to distemper; to sicken}+ = fähig machen {to capacitate}+ = mürbe machen {to mellow; to wear down}+ = platt machen {to flat}+ = enger machen {to narrow; to take in}+ = flott machen {to float}+ = blind machen [für] {to blind [to]}+ = krumm machen (Holz) {to warp}+ = bleich machen {to blanch; to pale}+ = bündig machen {to justify}+ = stumpf machen {to blunt; to dull}+ = konfus machen {to muddle; to muddy}+ = wütend machen {to enrage; to infuriate}+ = seicht machen {to shallow}+ = kaputt machen {to flaw}+ = rostig machen {to rust}+ = fertig machen {to ready}+ = wellig machen {to wave}+ = größer machen {to swell (swelled,swollen)+ = gültig machen {to authenticate}+ = nervös machen {to fidget}+ = dünner machen {to relieve}+ = besser machen {to improve; to mend}+ = diesig machen {to haze}+ = bequem machen {to ease}+ = leblos machen {to fossilize}+ = rasend machen {frenzy}+ = bitter machen {to acerbate; to bitter}+ = nichts zu machen {nothing doing}+ = sich fein machen {to spruce oneself up}+ = sich dünn machen {to mizzle}+ = noch einmal machen {to redo}+ = sich frisch machen {to brush up}+ = sich gemein machen {to make oneself cheap}+ = sich eifrig machen [an] {to knuckle down [to]}+ = sich lustig machen [über] {have a good laugh [at]; to flout [at]; to gibe [at]; to jeer [at]; to laugh [at]; to mock [at]}+ = das beste daraus machen {to make the most of it}+ = um es kurz zu machen {to cut a long story short}+ = sich frei machen von {to disembarass oneself of}+ = sich zu eigen machen {to adopt; to imbibe}+ = von sich reden machen {to make a noise in the world}+ = es sich bequem machen {to make oneself at home; to take one's ease}+ = sich lustig machen über {to joke; to make fun of}+ = ich kann es nicht machen {I can't do it}+ = sich nichts daraus machen {not to care a doit}+ = kann sie es allein machen? {can she do it by herself?}+ = nicht wieder gut zu machen {irreparable}+ = man kann es nicht jedem recht machen {you cannot please everybody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > machen

  • 10 aufweiten

    - {to flare} sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên, loe ra, xoè ra, ra hiệu bằng pháo sáng, làm loe ra, làm xoè ra, loè loẹt, lồ lộ - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufweiten

  • 11 steigern

    - {to enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật, tăng - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to intensify} làm tăng cao lên, tăng cường, làm mãnh liệt, làm dữ dội, làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm, làm nổi thêm - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung = sich steigern {to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > steigern

  • 12 aufblasen

    - {to balloon} lên bằng khí cầu, phồng ra, phình ra, căng lên, tăng giá, lên giá - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to inflate} thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo, làm vui mừng, lạm phát, gây lạm phát, tăng một cách giả tạo, phồng lên, được thổi phồng - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = aufblasen (blies auf,aufgeblasen) {to distend; to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufblasen

  • 13 sich bauschen

    - {to bag} bỏ vào túi, bỏ vào bao, bỏ vào túi săn, bắn giết, săn được, thu nhặt, lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, thõng xuống, đi chệch hướng, gặt bằng liềm - {to bulge} phồng ra, làm phồng lên - {to swell (swelled,swollen) sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich bauschen

  • 14 auftreiben

    (trieb auf,aufgetrieben) - {to distend} làm sưng to, làm sưng phồng, làm căng phồng, sưng to, sưng phồng, căng phồng - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to muster} tập họp, tập trung - {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi, khuấy, chọc tức, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối = auftreiben (trieb auf,aufgetrieben) (blähen) {to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auftreiben

  • 15 quellen

    (quoll,gequollen) - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù - {to well} phun ra, vọt ra, tuôn ra = quellen (quoll,gequollen) (Blut) {to gush}+ = quellen (quoll,gequollen) (Rauch) {to billow; to pour}+ = quellen (quoll,gequollen) (Hülsenfrüchte) {to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quellen

  • 16 sich blähen

    - {to balloon} lên bằng khí cầu, phồng ra, phình ra, căng lên, tăng giá, lên giá - {to billow} dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra = sich blähen (Medizin) {to cause flatulence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich blähen

  • 17 anwachsen

    (wuchs an,angewachsen) - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra = rasch anwachsen {to snowball}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anwachsen

  • 18 vermehren

    - {to accrete} cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to aggrandize} làm to ra, mở rộng, nâng cao, tăng thên, phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to increase} lớn thêm - {to propagate} truyền giống, nhân giống, truyền, truyền lại, truyền bá, lan truyền, sinh sản, sinh sôi nảy nở - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra = sich vermehren {to augment; to breed (bred,bred); to grow (grew,grown); to multiply}+ = sich stark vermehren {to proliferate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermehren

  • 19 zunehmen

    (nahm zu,zugenommen) - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to increase} tăng thêm - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp = zunehmen (nahm zu,zugenommen) (Mond) {to wax}+ = zunehmen (nahm zu,zugenommen) (Wind) {to freshen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zunehmen

См. также в других словарях:

  • swelled — swelled; un·swelled; …   English syllables

  • swelled — index inflated (enlarged), turgid Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Swelled — Swell Swell, v. i. [imp. {Swelled}; p. p. {Swelled} or {Swollen}; p. pr. & vb. n. {Swelling}.] [AS. swellan; akin to D. zwellen, OS. & OHG. swellan, G. schwellen, Icel. svella, Sw. sv[ a]lla.] 1. To grow larger; to dilate or extend the exterior… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Swelled — Swell Swell, v. i. [imp. {Swelled}; p. p. {Swelled} or {Swollen}; p. pr. & vb. n. {Swelling}.] [AS. swellan; akin to D. zwellen, OS. & OHG. swellan, G. schwellen, Icel. svella, Sw. sv[ a]lla.] 1. To grow larger; to dilate or extend the exterior… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • swelled — adjective feeling self importance (Freq. 1) too big for his britches had a swelled head he was swelled with pride • Syn: ↑big, ↑vainglorious • Similar to: ↑ …   Useful english dictionary

  • swelled head — swelled headed, adj. swelled headedness, n. an inordinately grand opinion of oneself; conceit. [1890 95] * * * …   Universalium

  • swelled head — n BIGHEAD * * * bighead (def. 2) …   Medical dictionary

  • swelled-head — swelled head·ed·ness; …   English syllables

  • swelled-headedness — swelled head·ed·ness …   English syllables

  • swelled head — swelled′ head′ n. an inordinately grand opinion of oneself; conceit …   From formal English to slang

  • swelled head — n. Informal an exaggerated notion of one s own worth …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»