Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

sweat

  • 1 sweat

    /swet/ * danh từ - mồ hôi =wet with sweat+ ướt đẫm mồ hôi =by the sweat of one's brow+ bằng mồ hôi nước mắt của mình - " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...) - sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi =nightly sweats+ sự ra mồ hôi trộm =a sweat will do him good+ cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi - công việc vất vả, việc khó nhọc =he cannot stand the sweat of it+ anh ta không chịu được vất vả - sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...) - (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng =to be in a sweat+ lo lắng !old sweat - (từ lóng) lính già * nội động từ - đổ mồ hôi, toát mồ hôi - úa ra, rỉ ra (như mồ hôi) - làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc - bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt) - sợ hãi, hối hận =he shall sweat for it+ anh ta sẽ hối hận về việc đó * ngoại động từ - chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...) - làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi - lau mồ hôi (cho ngựa) - ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột - ủ (thuốc lá) - hàn (kim loại) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai !to sweat out - xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...) !to sweat blood - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt - sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại

    English-Vietnamese dictionary > sweat

  • 2 sweat

    v. Tawm hws
    n. Lub hws; kev tawm hws

    English-Hmong dictionary > sweat

  • 3 sweat shirt

    /'swet'ʃə:t/ * danh từ - áo vệ sinh ngắn tay

    English-Vietnamese dictionary > sweat shirt

  • 4 sweat-band

    /'swetbænd/ * danh từ - cầu mũ (miếng da, miếng vải nhựa lót phía trong vành mũ cho khỏi bẩn mồ hôi)

    English-Vietnamese dictionary > sweat-band

  • 5 sweat-cloth

    /'swetklɔθ/ * danh từ - vải đệm yên (ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > sweat-cloth

  • 6 sweat-duct

    /'swetdʌkt/ * danh từ - (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi

    English-Vietnamese dictionary > sweat-duct

  • 7 sweat-shop

    /'swetʃɔp/ * danh từ - xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ

    English-Vietnamese dictionary > sweat-shop

  • 8 bead

    /bi:d/ * danh từ - hạt hột (của chuỗi hạt) =a string of beads+ một chuỗi hạt =to tell one's beads+ lần tràng hạt - giọt, hạt =beads of dew+ giọt sương =beads of perspiration+ giọt mồ hôi - bọt (rượu...) - (quân sự) đầu ruồi (súng) - (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt !to draw a bead on - (quân sự) nhắm bắn * ngoại động từ - xâu thành chuỗi * nội động từ - lấm tấm vài giọt =the sweat beaded on his brows+ trán nó lấm tấm mồ hôi

    English-Vietnamese dictionary > bead

  • 9 grime

    /graim/ * danh từ - bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét =a face covered with grime and sweat+ mặt đầy ghét và mồ hôi * ngoại động từ - làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét

    English-Vietnamese dictionary > grime

  • 10 muck

    /mʌk/ * danh từ - phân chuồng - (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm - (thông tục) tình trạng bẩn tưởi =ti be all a muck; to be in a muck+ bẩn tưởi - tạp chất (ở quặng) !to be all of a muck of sweat - nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi !to make a muck of - làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng * ngoại động từ - làm bẩn, làm nhơ =to muck one's hands+ làm bẩn tay - (thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối =to muck up one's aải+ làm hỏng việc, làm rối việc - lấy hết tạp chất (ở quặng) * nội động từ (từ lóng) - (+ about) đi lêu lổng - làm những việc vô ích

    English-Vietnamese dictionary > muck

  • 11 run

    /rʌn/ * danh từ - sự chạy =at a run+ đang chạy =on the run all day+ chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày =to be on the run+ chạy đi, chạy trốn, chuồn =to break into a run+ bắt đầu chạy =to keep the enemy on the run+ truy kích (đuổi theo) quân địch =to go for a short run before breakfast+ chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng - cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi =a run up to town+ cuộc đi thăm tỉnh ngắn ngày - chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...) =it is only a 30 minute's run to our place+ đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút - sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành - sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh =the temperature came down with a run+ độ nhiệt giảm nhanh =run of ground+ sự lở đất, sự sụp đất - thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt =a long run of power+ sự nắm quyền trong một thời gian dài =a run of luck+ hồi đó =the play has a run of 50 nights+ vở kịch được diễn đi diễn lại trong một thời gian liên tục năm mươi đêm liền - tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường =the commom run of men; the run of mankind+ những người bình thường =the run of the mill+ những sản phẩm bình thường của nhà máy - loại, hạng, thứ (hàng hoá) - đàn (cá...), bầy (súc vật...) - sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi) - dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...) - máng dẫn nước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối - hướng; chiều hướng, xu thế =the run of the mountains is N.E.+ dây núi chạy theo hướng đông bắc =the run of public opinion+ chiều hướng của dư luận - nhịp điệu (của một câu thơ...) - dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài =a run of gold+ mạch mỏ vàng chạy dài =run of tide+ dòng thuỷ triều - sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...) =a run on the bank+ sự đổ xô tới đòi rút tiền ở nhà ngân hàng ra =the book has a considerable run+ quyển sách bán được rất chạy (được nhiều người hỏi mua) - sự cho phép tự do sử dụng =to have the run of somebody's books+ được phép tự do sử dụng sách của ai - (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom) - (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc - (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái) - (âm nhạc) Rulat !in the long run - (xem) long !to keep the run of something - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì !to lose the run of something - không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì !to make a run of it - chạy trốn, trốn thoát !out of the common run - khác thường, không bình thường =to put the run the somebody+ buộc ai phải chạy trốn !to take (have) the run for one's money - được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc !with a run !by the run - rất nhanh, nhanh vùn vụt - ngay lập tức, không chậm trễ * nội động từ ran, run - chạy =to run dowen a slope+ chạy xuống con đường dốc =a cold shiver ran down gis spine+ cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta - chạy vội, vội vã =to run to meet somebody+ vội vã đến gặp ai =to run to help somebody+ chạy vội đến giúp ai - chạy trốn, tẩu thoát =to run for one's life+ chạy trốn bán sống bán chết =to run for it+ (thông tục) chạy trốn =to cut and run+ (từ lóng) chuồn, tẩu - chạy đua =to run in a race+ chạy đua =to run second+ chạy về thứ nhì - chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...) =to leave the engine of the motorcar running+ để cho động cơ ô tô chạy - trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau... =the pen runs on the paper+ ngòi bút chạy lướt trên trang giấy =time runs fast+ thời gian trôi nhanh =how his tongue runs!+ mồm nó cứ nói lem lẻm suốt đi! =his life runs smoothly+ cuộc đời anh ta cứ êm dềm trôi đi =the rope runs freely in the pulley+ cái dây thừng trượt đi một cách dễ dàng trên ròng rọc - xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...) =that is the point on which the whole argument runs+ đó là điểm mà tất cả cuộc tranh luận xoay quanh - bỏ khắp, mọc lan ra (cây) - chạy dài, chạy quanh =the road runs across a plain+ con đường chạy qua cánh đồng =the moutain range runs North and South+ dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam =the fence runs round the house+ hàng rao bao quanh ngôi nhà - được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...) =the letter runs as follows+ bức thư được viết như sau =the story runs in these words+ câu chuyện được kể như thế này - tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài =the play has been running for six months+ vở kịch được diễn đi diễn lại sáu tháng liền - có giá trị, có hiệu lực =the contract runs for seven years+ bản giao kèo có giá trị trong bảy năm - ám ảnh, vương vấn =the tune is still running in my head+ điệu nhạc đó cứ vương vấn mãi trong óc tôi - lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi =it runs in the family+ cái đó truyền mâi trong gia đình - lan nhanh, truyền đi =the news ran like wild fire+ tin tức lan đi rất nhanh - hướng về, nghĩ về =the eyes run over something+ đưa mắt nhìn (hướng về) cái gì =to run back over the past+ nghĩ về quá khứ - chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...) =the boat runs between Hanoi and Namdinh+ con tàu chạy trên tuyến đường Hà nội Nam định - nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu) - chảy =blood runs in veins+ máu chảy trong mạch máu =the tide runs strong+ thuỷ triều chảy mạnh =pus is running+ mủ chảy =nose runs+ mũi chảy nước =eyes run+ chảy nước mắt - đầm đìa, lênh láng, dầm dề =to be running with sweat+ đầm đìa mồ hôi =to be running with blood+ máu đổ lênh láng - rỉ rò (chùng, chậu...) - lên tới, đạt tới =rice runs five tons a hectare this year+ năm nay lúa đạt năm tấn một hecta - trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng =potatoes run big this year+ khoai tây năm nay to củ =to run mad+ hoá điên =to run to extremes+ đi đến chỗ quá khích, đi đến chỗ cực đoan - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột =silk stockings sometimes run+ bít tất tơ đôi khi bị tuột sợi - ngược nước để đẻ (cá) - ứng cử =to run for parliament+ ứng cử vào nghị viện =to run for president+ ứng cử tổng thống * ngoại động từ - chạy (một quâng đường...) - chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua =to run a horse+ cho ngựa chạy đua =to run a race+ chạy đua - cho chạy =to run a ship to...+ cho tàu chạy tới... =to run a machine+ cho máy chạy =to run a car into a garage+ đánh ô tô vào nhà để xe - vượt qua; chọc thủng, phá vỡ =to run rapids+ vượt tác ghềnh =to run to a blockade+ tránh thoát vòng vây - cầu, phó mặc (may rủi...) =to chance+ cầu may - theo, đi theo =to let things run their cours+ cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó =to run a scent+ theo vết (thú săn) - đuổi theo, rượt theo (thú săn...) =to run to earth+ đuổi (chồn...) vào tận hang - cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn =to run the water off+ cho nước chảy đi =to run metal into mould+ đổ kim loại vào khuôn - chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom =to run a hotel+ quản lý một khách sạn =to run a factory+ điều khiển một nhà máy =to run the show+ điều khiển mọi việc - xô vào, lao vào, đụng vào =to run one's head against the wall+ lao đầu vào tường - đâm vào, chọc vào =to run one's sword through somebody; to run somebody through with one's sword+ đâm lưỡi kiếm xuyên qua người ai - luồn =to run a rope through a ring+ luồn sợi dây thừng qua cái vòng - đưa lướt đi =to run one's hand over something+ đưa tay lướt trên vật gì =to run one's fingers through one's hair+ đưa ngón tay lên vuốt tóc - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng =to run wine+ đổ rượu tràn trề =to run blood+ đổ máu lênh láng - cho ra đồng cỏ (vật nuôi) - buôn lậu =to run arms+ buôn lậu khí giới - khâu lược (cái áo...) - gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...) - để cho chất đống (nợ nầm...) - đem (so sánh...) =to paralled; to run a simile+ đem so sánh, đem đối chiếu - đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử) =to run a candidate+ giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử

    English-Vietnamese dictionary > run

См. также в других словарях:

  • sweat — [swet] vi. sweat or sweated, sweating [ME sweten < OE swætan < swat, sweat, akin to Ger schweissen < IE base * sweid , to sweat > Gr hidros, L sudor, sweat] 1. to give forth a characteristic salty moisture through the pores of the… …   English World dictionary

  • Sweat — Sweat, v. i. [imp. & p. p. {Sweat} or {Sweated} (Obs. {Swat}); p. pr. & vb. n. {Sweating}.] [OE. sweten, AS. sw[ae]tan, fr. sw[=a]t, n., sweat; akin to OFries. & OS. sw[=e]t, D. zweet, OHG. sweiz, G. schweiss, Icel. sviti, sveiti, Sw. svett, Dan …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweat — Sweat, v. i. [imp. & p. p. {Sweat} or {Sweated} (Obs. {Swat}); p. pr. & vb. n. {Sweating}.] [OE. sweten, AS. sw[ae]tan, fr. sw[=a]t, n., sweat; akin to OFries. & OS. sw[=e]t, D. zweet, OHG. sweiz, G. schweiss, Icel. sviti, sveiti, Sw. svett, Dan …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sweat — ► NOUN 1) moisture exuded through the pores of the skin, especially as a reaction to heat, physical exertion, or anxiety. 2) informal a state of anxiety or distress. 3) informal hard work or a laborious undertaking. ► VERB (past and past part.… …   English terms dictionary

  • Sweat — Sweat, n. [Cf. OE. swot, AS. sw[=a]t. See {Sweat}, v. i.] 1. (Physiol.) The fluid which is excreted from the skin of an animal; the fluid secreted by the sudoriferous glands; a transparent, colorless, acid liquid with a peculiar odor, containing… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweat — Sweat, v. t. 1. To cause to excrete moisture from the skin; to cause to perspire; as, his physicians attempted to sweat him by most powerful sudorifics. [1913 Webster] 2. To emit or suffer to flow from the pores; to exude. [1913 Webster] It made… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sweat — (v.) O.E. swætan perspire, work hard. The noun is from O.E. swat sweat (which became M.E. swote, but altered under the influence of the verb), from P.Gmc. *swaita (Cf. O.S., O.Fris. swet, O.N. sveiti, Dan. sved sweat, Swed. svett, M.Du. sweet, Du …   Etymology dictionary

  • sweat — sweat; sweat·er; sweat·ered; sweat·ful; sweat·i·ly; sweat·i·ness; sweat·less; …   English syllables

  • sweat´i|ly — sweat|y «SWEHT ee», adjective, sweat|i|er, sweat|i|est. 1. covered or wet with sweat; sweating. 2. causing sweat: »the sweaty forge (Matthew Prior) …   Useful english dictionary

  • sweat|y — «SWEHT ee», adjective, sweat|i|er, sweat|i|est. 1. covered or wet with sweat; sweating. 2. causing sweat: »the sweaty forge (Matthew Prior) …   Useful english dictionary

  • Sweat — ist der Familienname folgender Personen: Keith Sweat (* 1961), US amerikanischer Sänger, Liedschreiber und Musikproduzent Lorenzo De Medici Sweat (1818–1898), US amerikanischer Politiker Sweat bezeichnet: ein Lied von Snoop Dogg aus dem Jahr 2010 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»