Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

swathe

  • 1 swathe

    /sweið/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng * ngoại động từ - băng, quần băng; quần tã lót

    English-Vietnamese dictionary > swathe

  • 2 die Binde

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bandage} - {binder} người đóng sách, bộ phận buộc lúa, dây, lạt, thừng, chão, chất gắn, bìa rời - {binding} sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {swathe} vải băng = die Binde (Medizin) {ligature; sling}+ = den Arm in der Binde tragen {to carry one's arm in a sling}+ = einen hinter die Binde gießen {to irrigate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Binde

  • 3 einwickeln

    - {to envelop} bao, bọc, phủ, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to swathe} băng, quần băng, quần tã lót = einwickeln [in] {to enwrap [in]; to lap [in]; to roll [in]; to wrap [in]; to wrap up [in]}+ = jemanden einwickeln {to soft-soap someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwickeln

  • 4 umwickeln

    - {to muffle} bọc, ủ, quấn, bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng - {to swathe} băng, quần băng, quần tã lót = umwickeln [mit] {to wind (wound,wound) [with]; to wrap [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umwickeln

  • 5 die Packung

    - {package} gói đồ, kiện hàng, hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, chương trình quảng cáo hoàn chỉnh, món - {packing} sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác, sự chất hàng, sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín - vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt - {wrapping} sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc = die Packung (Medizin) {pack}+ = die feuchte Packung (Medizin) {swathe}+ = eine Packung machen {to pack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Packung

  • 6 die Hülle

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc, bao - {cover} cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {encasement} sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, sự lồng - {envelope} bọc bì, hình bao, bầu khí, màng bao, vỏ bao - {garment} áo quần, vỏ ngoài - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da, bộ lông - {mantle} áo khoác, áo choàng không tay, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {pall} vải phủ quan tài, áo bào, vật che phủ, màn phủ - {shroud} vải liệm, màn che giấu, mạng thừng chằng cột buồm - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {swathe} vải băng, băng - {veil} mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, tiếng khàn, tiếng khản, velum - {vesture} y phục, lớp bọc - {wrap} khăn choàng, áo choàng, mền, chăn - {wrapper} tờ bọc, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà - {wrapping} sự bao, sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc = die äußere Hülle {slough}+ = die irdische Hülle {remains}+ = die sterbliche Hülle {the mortal frame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hülle

См. также в других словарях:

  • Swathe — Swathe, n. A bandage; a band; a swath. [1913 Webster] Wrapped me in above an hundred yards of swathe. Addison. [1913 Webster] Milk and a swathe, at first, his whole demand. Young. [1913 Webster] The solemn glory of the afternoon, with its long… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Swathe — (sw[=a][th]), v. t. [imp. & p. p. {Swathed} (sw[=a][th]d); p. pr. & vb. n. {Swathing}.] [OE. swathen, AS. swe[eth]ain. See {Swath}, n., and cf. {Swaddle}.] To bind with a swathe, band, bandage, or rollers. [1913 Webster] Their children are never… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • swathe in — ˈswathe in [transitive] [present tense I/you/we/they swathe in he/she/it swathes in present participle swathing in past tense swathed in pas …   Useful english dictionary

  • swathe — O.E. swaþian to swathe, from swaðu track, trace, band (see SWATH (Cf. swath)). The noun meaning infant s swaddling bands was found in O.E. as swaþum (dative plural) …   Etymology dictionary

  • swathe — Ⅰ. swathe [1] (chiefly N. Amer. also swath) ► NOUN (pl. swathes or swaths) 1) a row or line of grass, corn, etc. as it falls when mown or reaped. 2) a broad strip or area: vast swathes of countryside. ORIGIN Old English, «track, trace» …   English terms dictionary

  • swathe — index enshroud, envelop Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • swathe — swathe1 [swäth, swāth] vt. swathed, swathing [ME swathen < OE swathian, akin to ON svatha, to glide, prob. < IE base * swei , to turn, bend > SWAY] 1. to wrap or bind up in a long strip or bandage 2. to wrap (a bandage, etc.) around… …   English World dictionary

  • swathe — I = swath swathe UK [sweɪð] / US or swath UK [swɒθ] / US [swɑθ] noun [countable] Word forms swathe : singular swathe plural swathes formal 1) a large area of land 2) a long narrow piece of cloth, especially one that is wrapped around someone or… …   English dictionary

  • swathe — [[t]swe͟ɪð, AM swɑ͟ːð[/t]] swathes, swathing, swathed (The noun is also spelled swath.) 1) N COUNT: usu N of n A swathe of land is a long strip of land. On May 1st the army took over another swathe of territory... Year by year great swathes of… …   English dictionary

  • swathe — swathe1 [sweıð US swa:ð, swo:ð, sweıð] n also swath [swɔθ US swa:θ] [: Old English; Origin: swAth footstep, track ] 1.) a long thin area of something, especially land swathe of ▪ The bomb had left a swathe of the town centre in ruins. ▪ A swathe… …   Dictionary of contemporary English

  • swathe — swathe1 [ sweıð ] verb swathe in phrasal verb transitive LITERARY swathe someone/something in something to completely cover someone or something with something: The moon was swathed in mist. swathe swathe 2 [ swað, sweıð ] noun count FORMAL 1. )… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»