Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

surround+ii

  • 1 surround

    v. Vij

    English-Hmong dictionary > surround

  • 2 surround

    /sə'raund/ * danh từ - tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường) * ngoại động từ - bao quanh, vây quanh - bao vây (quân địch)

    English-Vietnamese dictionary > surround

  • 3 umschließen

    - {to embrace} ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy, đi theo, gồm, bao gồm, bao quát, gây áp lực - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to encircle} vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh - {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to enfold} quấn, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng - bước sát gót - {to round} làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, + off) gọt giũa, đọc tròn môi, + off) làm giàu thêm lên, thành tròn, trở nên tròn - {to surround} = umschließen (umschloß,umschlossen) {to enclose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umschließen

  • 4 umstellen

    - {to invert} lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược, lộn trong ra ngoài, đảo, nghịch chuyển, đã nghịch chuyển - {to reconvert} làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại, đổi lại, biến đổi lại - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to transpose} đặt đảo, chuyển vị, chuyển vế, dịch giọng = umstellen [auf] {to change [to]}+ = umstellen (Militär) {to surround}+ = sich umstellen [auf] {to adapt oneself [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umstellen

  • 5 einkreisen

    - {to circle} đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, quay lộn, lượn tròn, lượn quanh, được chuyền quanh - {to encircle} bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, rung, reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang - vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to surround}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einkreisen

  • 6 die Treibjagd

    - {battue} sự săn đuổi, sự giết chóc, sự tàn sát, sự khám xét, sự lùng sục - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển, đợt vận động - đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {surround} tấm quanh thảm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Treibjagd

  • 7 herumstehen

    - {to stand about} = herumstehen um {to surround}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herumstehen

  • 8 einen Platz mit Gebäuden umbauen

    - {to surround a place with buildings}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einen Platz mit Gebäuden umbauen

  • 9 umgeben

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to encircle} vây quanh, bao quanh, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm - {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to environ} - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, cho - {to girdle} thắt lưng, bao quanh bằng vòng đai, bóc một khoanh vỏ - {to pale} làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, lu mờ đi - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = umgeben (umgab,umgeben) {to enclose; to enlace; to girth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgeben

  • 10 einschließen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embed} ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to encage} cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to encompass} bao quanh, bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to entomb} đặt xuống mộ, chôn xuống mộ &), là mộ của - {to immure} cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường, vây tường xung quanh - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to intercept} chắn, chặn - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to lap} phủ lên, chụp lên, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng - bước sát gót - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = einschließen [in] {to shut (shut,shut) [into]}+ = einschließen (schloß ein,eingeschlossen) {to compass; to comprehend; to contain; to cover; to imbed; to include; to lock in; to shut up}+ = sich einschließen {to immure oneself; to shut oneself in}+ = kreisförmig einschließen {to orb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschließen

  • 11 umfassen

    - {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to comprise} gồm có - {to contain} chứa đựng, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả - nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, kể cả - {to embrace} ôm, ghì chặt, nắm lấy, đi theo, bao quát, gây áp lực - {to encircle} vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh - {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to enfold} bọc, quấn, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to include} tính đến - {to surround}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umfassen

См. также в других словарях:

  • surround — surround, *environ, encircle, circle, encompass, compass, hem, gird, girdle, ring can mean to close in or as if in a ring about something. Surround is a general term without specific connotations; it implies enclosure as if by a circle or a ring… …   New Dictionary of Synonyms

  • Surround — Sur*round , v. t. [imp. & p. p. {Surrounded}; p. pr. & vb. n. {Surrounding}.] [OF. suronder to overflow, LL. superundare; fr. L. super over + undare to rise in waves, overflow, fr. unda wave. The English sense is due to the influence of E. round …   The Collaborative International Dictionary of English

  • surround — index border (bound), circumscribe (surround by boundary), contain (enclose), delimit, detain (hold in custody) …   Law dictionary

  • surround — [sə round′] vt. [ME surrounden, altered (as if < sur ,SUR 1 + round) < surunden, to overflow < OFr suronder < LL superundare < L super (see SUPER ) + undare, to move in waves, rise < unda, a wave (see WATER)] 1. to cause to be… …   English World dictionary

  • Surround — Sur*round , n. A method of hunting some animals, as the buffalo, by surrounding a herd, and driving them over a precipice, into a ravine, etc. [U.S.] Baird. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • surround — early 15c., to flood, overflow, from M.Fr. soronder to overflow, abound, surpass, dominate, from L.L. superundare overflow, from L. super over (see SUPER (Cf. super )) + undare to flow in waves, from unda wave (see WATER (Cf …   Etymology dictionary

  • surround — [v] enclose, encircle something beleaguer, beset, besiege, blockade, border, bound, box in, circle, circumscribe, circumvent, close around, close in, close in on, compass, confine, edge, enclave, encompass, envelop, environ, fence in, fringe,… …   New thesaurus

  • surround — ► VERB 1) be all round; encircle. 2) be associated with. ► NOUN 1) a border or edging. 2) (surrounds) surroundings. ORIGIN originally in the sense «overflow»: from Latin superundare, from undare to flow …   English terms dictionary

  • Surround — Dolby Logo de Dolby Personnages clés Ray Dolby, Chairman Siège social San Francisco …   Wikipédia en Français

  • Surround — El sonido Surround, sonido envolvente o sonido 3D, se refiere al uso de múltiples canales de audio para provocar efectos envolventes a la audiencia, ya sea proveniente de una película o de una banda sonora. Esta tecnología ha llegado hoy a… …   Wikipedia Español

  • Surround — Raumklang ist eine Bezeichnung für Klangaufführungen, die im und für den Raum erzeugt wurden. (engl.: ambience). Erste Raumklangstücke haben dafür mehrere Orchester oder Chöre im Raum an verschiedenen Stellen platziert (siehe Venezianische… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»