Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

summit

  • 1 summit

    /'sʌmit/ * danh từ - đỉnh, chỏm, chóp =the icy summits of the Alps+ những đỉnh núi phủ băng của dãy An-pơ =the summits of somebody's ambition+ đỉnh cao của hoài bão của ai - hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất =summit conference+ hội nghị cấp cao nhất

    English-Vietnamese dictionary > summit

  • 2 sharp

    /ʃɑ:p/ * tính từ - sắt, nhọn, bén =a sharp knife+ dao sắc =a sharp summit+ đỉnh nhọn - rõ ràng, rõ rệt, sắc nét =sharp distinction+ sự phân biệt rõ ràng - thình lình, đột ngột =sharp turn+ chỗ ngoặt đột ngột - hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng) - tinh, thính, thông minh =sharp eyes+ mắt tinh =sharp ears+ tai thính =a sharp child+ đứa trẻ thông minh - láu lỉnh, ma mảnh, bất chính =sharp practices+ thủ đoạn bất lương - nhanh, mạnh =to take a sharp walk+ đi bộ rảo bước - (ngôn ngữ học) điếc, không kêu - (âm nhạc) thăng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai !as sharp as a needle - thông minh sắc sảo !sharp's the word! - nhanh lên! chóng lên! !to keep a sharp look-out - (xem) look-out * danh từ - kim khâu mũi thật nhọn - (ngôn ngữ học) phụ âm điếc - (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng - (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận -(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì) - (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm * phó từ - sắc cạnh, sắc nhọn - đúng =at six o'clock sharp+ (lúc) đúng sáu giờ - thình lình, đột ngột =to turn sharp round+ quay lại đột ngột - (âm nhạc) cao =ti subg sharp+ hát cao !to look sharp - (xem) look

    English-Vietnamese dictionary > sharp

  • 3 win

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt gii =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được

    English-Vietnamese dictionary > win

  • 4 won

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt giải =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người !to win back - lấy lại, chiếm lại !to win out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận !to win over - lôi kéo về !to win through - khắc phục, chiến thắng (khó khăn)

    English-Vietnamese dictionary > won

См. также в других словарях:

  • Summit — may refer to: * Summit (topography), the highest point of a hill or mountainLocationsUnited States: * Summit, Arizona * Summit, Arkansas * Summit, California * Summit, Illinois * Summit, DeKalb County, Indiana * Summit, Greene County, Indiana *… …   Wikipedia

  • Summit — Summit, AZ U.S. Census Designated Place in Arizona Population (2000): 3702 Housing Units (2000): 1259 Land area (2000): 10.120625 sq. miles (26.212298 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 10.120625 sq …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Summit — ist der Name der Städte: Summit (Arizona) Summit (Alabama) Summit (Arkansas) Summit (Illinois) Summit (Mississippi) Summit (Nevada) Summit (New Jersey) Summit (New York) Summit (Oklahoma) Summit (Pyrenäen) Summit (South Carolina) Summit (South… …   Deutsch Wikipedia

  • summit — sum‧mit [ˈsʌmt] noun [countable] an important meeting or set of meetings between the leaders of several governments: • The two presidents agreed to hold a summit in the spring. * * * summit UK US /ˈsʌmɪt/ noun [C] MEETINGS, POLITICS ► a very… …   Financial and business terms

  • summit — [sum′it] n. [ME sommete < OFr, dim. of som, summit < L summum, highest part < summus, highest: see SUM] 1. the highest point, part, or elevation; top or apex 2. the highest degree or state; acme 3. ☆ a) the highest level of officials;… …   English World dictionary

  • Summit — Sum mit, n. [F. sommet, dim. of OF. som, sum, top, from L. summum, from summus highest. See {Sum}, n.] 1. The top; the highest point. [1913 Webster] Fixed on the summit of the highest mount. Shak. [1913 Webster] 2. The highest degree; the utmost… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • summit — summit, peak, pinnacle, climax, apex, acme, culmination, meridian, zenith, apogee can mean the highest point attained or attainable. Summit is applied to what represents the topmost level attainable by effort or to what is the highest in its type …   New Dictionary of Synonyms

  • Summit 16 — (Джиндабайн,Австралия) Категория отеля: Адрес: 16/35 Clyde Street , 2627 Джиндабайн, Авст …   Каталог отелей

  • Summit 15 — (Джиндабайн,Австралия) Категория отеля: Адрес: 15/35 Clyde street , 2627 Джиндабайн, Авст …   Каталог отелей

  • summit — [pr.: sámit] n. Întâlnire (politică la cel mai înalt nivel). /cuv. engl. Trimis de siveco, 02.04.2008. Sursa: NODEX  SUMMIT [SÁMIT] s. n. întâlnire (politică) la cel mai înalt nivel. (< engl. summit) Trimis de raduborza, 30.05.2008. Sursa …   Dicționar Român

  • Summit, AR — U.S. city in Arkansas Population (2000): 586 Housing Units (2000): 280 Land area (2000): 1.225333 sq. miles (3.173598 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.225333 sq. miles (3.173598 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»