Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

subject+for

  • 1 subject

    /'sʌbdʤikt/ * danh từ - chủ đề; vấn đề =to propose a subject for the debate+ đề nghị chủ đề một cuộc thảo luận =historical subject+ chủ đề lịch sử =on the subject of+ về, về vấn đề, liên quan đến =to change the subject+ lãng sang chuyện (vấn đề) khác - dân, thần dân =the liberty of the subject+ quyền tự do của người dân - (ngôn ngữ học) chủ ngữ - (triết học) chủ thể =subject and object+ chủ thể và khách thể - đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu) - môn học =mathematics is my favorite subject+ toán là môn học tôi thích nhất - người (có vấn đề, ốm yếu...) =bilious subject+ người hay cáu - dịp =a subject for congratulation+ một dịp để chúc mừng =a subject for ridicule+ một dịp để nhạo báng - (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection) * tính từ - lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục =the subject nations+ những nước lệ thuộc - phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị =to be subject to danage+ dễ bị hư hại - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới =the subject plains+ những cánh đồng ở dưới - subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo =subject to your consent+ tuỳ theo anh có đồng ý hay không * ngoại động từ - chinh phục, khuất phục (một dân tộc...) - bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...) =must be subjected to great heat+ phải chịu một độ nhiệt cao =I shall subject it to criticism+ tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý =to subject someone to an operation+ đưa ai lên bàn mổ

    English-Vietnamese dictionary > subject

  • 2 der Staatsbürger

    - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Staatsbürger

  • 3 der Untertan

    - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Untertan

  • 4 das Lehrfach

    - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lehrfach

  • 5 die Materie

    - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Materie

  • 6 das Thema

    - {argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen - {heading} đề mục nhỏ, tiêu đề, lò ngang, cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {text} nguyên văn, nguyên bản, bản văn, bài đọc, bài khoá, đề, đề mục, đoạn trích, textbook, text-hand - {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {topic} = vom Thema ablenken {to change the subject}+ = vom Thema abkommen {to get off the subject}+ = zum Thema gehörend {thematic}+ = vom Thema abweichen {to digress from the subject}+ = ein Thema aufbringen {to raise an issue}+ = ein beliebiges Thema {an optional subject}+ = bei einem Thema verweilen {to dwell on a subject}+ = ein heikles Thema berühren {to skate on thin ice}+ = lassen wir das Thema fallen {let's drop the subject}+ = auf einem Thema herumreiten {to harp upon a theme}+ = jemanden vom Thema abbringen {to get someone off the subject}+ = ein anderes Thema anschneiden {to change the subject}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Thema

  • 7 der Gegenstand

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {article} bài báo, điều khoản, mục, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {item} khoản, tiết mục, tin tức, món tin - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {subject} dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {thing} sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., sự việc, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = der Gegenstand (Unterhaltung) {topic}+ = der runde Gegenstand {round}+ = der spitze Gegenstand {point}+ = der kleine Gegenstand {dot}+ = der konkrete Gegenstand {concrete}+ = der einzelne Gegenstand {item}+ = der lohnende Gegenstand {paying subject}+ = der Y-förmige Gegenstand {wye; y}+ = der T-förmige Gegenstand {tee}+ = der behandelte Gegenstand {point}+ = der kleine dicke Gegenstand {dump}+ = vom Gegenstand abspringen {to fly off at a tangent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegenstand

  • 8 das Objekt

    - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) = das Objekt (Kommerz) {project}+ = das Objekt (Militär) {target}+ = das Objekt (Grundstück) {property}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Objekt

  • 9 die Sparte

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {category} hạng, loại, phạm trù - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {sector} hình quạt, quân khu - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sparte

  • 10 das Subjekt

    (Grammatik) - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) = das minderwertige Subjekt {goon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Subjekt

  • 11 das Motiv

    - {motif} chủ đề quán xuyến, nhạc tố, ren rời - {motive} cớ, lý do, động cơ, motif - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {topic}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Motiv

  • 12 der Stoff

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu - {matter} vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn - {subject} dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {substance} thực chất, căn bản, bản chất, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm - {textile} hàng dệt, nguyên liệu dệt = der feste Stoff {lasting}+ = der karierte Stoff {check; tartan}+ = der wetterfeste Stoff {dreadnought}+ = der diamagnetische Stoff (Physik) {diamagnetic}+ = der schottisch karierte Stoff {tartan}+ = der in der Wärme formbare Stoff {thermoplastic}+ = ein Stoff, der sich gut trägt {a stuff of good wear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoff

  • 13 die Sache

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {artefact} sự giả tạo, giả tượng, đồ tạo tác - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật phẩm, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, cơ hội, mủ - {thing} thức, sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., sự việc, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = zur Sache! {question!}+ = die heiße Sache {hot stuff}+ = die klare Sache {plain sailing}+ = die ganze Sache {the whole issue}+ = die große Sache {do}+ = die Sache ist die {the point is}+ = der Kern der Sache {root of the matter}+ = die wertlose Sache {yellow dog}+ = die riskante Sache {touch-and-go}+ = die verfehlte Sache {failure}+ = das ist deine Sache {it's your funeral; that's your own lookout}+ = das ist meine Sache {that's my affair; that's my business}+ = die unsichere Sache {toss-up}+ = der Sache nachgehen {to go into the matter}+ = eine dumme Sache {an unpleasant business}+ = zur Sache kommen {to come to business; to come to the point; to get down to brass tacks; to touch bottom}+ = die todsichere Sache {dead certainty}+ = die praktische Sache {geegaw}+ = die großartige Sache {ripper; slasher}+ = eine reelle Sache {a square deal}+ = die eigenartige Sache {oddity}+ = die gefährliche Sache {caution}+ = die altmodische Sache {backnumber}+ = die hinderliche Sache {bind}+ = die langweilige Sache {bore}+ = die abgekartete Sache {collusion}+ = einer Sache ähneln {to simulate}+ = die eingebildete Sache {nonentity}+ = die weitbekannte Sache {notoriety}+ = die beschlossene Sache {settled matter}+ = die Sache lohnt nicht. {the game is not worth the candle.}+ = die erstaunliche Sache {knockout}+ = Das ist Ihre Sache! {It's your funeral!}+ = einer Sache entsagen {to renounce}+ = eine Sache verdienen {to be worthy of a thing}+ = einer Sache berauben {to shear of a thing}+ = einer Sache vorbauen {to take precautions against something}+ = der Sache gewachsen sein {to be up to the mark}+ = einer Sache beikommen {to cope with someone}+ = einer Sache wert sein {to be worthy of a thing}+ = eine Sache besprechen {to talk a matter over}+ = einer Sache nachjagen {to hunt for something}+ = bei der Sache bleiben {to stick to the point}+ = eine abgekartete Sache {a piece of jobbery; a put-up job}+ = eine ausgemachte Sache {a foregone conclusion}+ = einer Sache nachspüren {to spy into something}+ = im Verlauf einer Sache {in the course of a thing}+ = einer Sache nachhelfen {to help something along}+ = das gehört nicht zur Sache {that's beside the point}+ = die Sache läßt sich gut an {things are shaping well}+ = einer Sache entsprechen {to measure up to a thing}+ = gemeinsame Sache machen {to pool}+ = um die Sache herumreden {to beat about the bush}+ = sich einer Sache rühmen {to glory}+ = nicht zur Sache gehörig {beside the question; out of court}+ = unbeschadet einer Sache {without prejudice to a thing}+ = das ist eine Sache für sich {that's another story}+ = gemeinsame Sache machen [mit] {to make common cause [with]}+ = jemandes Sache vertreten {to plead to someone's cause}+ = nicht zur Sache gehörend {irrelevant}+ = einer Sache beipflichten {to consent to something}+ = um eine Sache herumreden {to talk round a subject}+ = eine aussichtslose Sache {a lost cause}+ = einer Sache mächtig sein {to master something}+ = die Sache gefällt mir nicht. {I don't like the look of it.}+ = sich einer Sache annehmen {to take care of something}+ = einer Sache untreu werden {to desert a cause}+ = so wie ich die Sache sehe {the way I see it}+ = einer Sache gewärtig sein {to be prepared for something}+ = sich einer Sache hingeben {to addict to a thing}+ = sich einer Sache enthalten {to abstain from a thing}+ = einer Sache habhaft werden {to get hold of something}+ = einer Sache gewachsen sein {to be equal to something; to feel equal to something}+ = eine ganz verfahrene Sache {the devil of a mess}+ = eine rein persönliche Sache {a purely personal matter}+ = einer Sache nicht gewachsen {unequal to something}+ = für eine gute Sache kämpfen {to fight for a good cause}+ = einer Sache ausgesetzt sein {to be liable to something}+ = sich einer Sache entledigen {to acquit oneself of a duty; to get rid of something}+ = du vernebelst die Sache nur {you are clouding the issue}+ = eine Sache überdrüssig sein {to be tired of something}+ = einer Sache angemessen sein {to be suited to something}+ = die ganze Sache ist abgeblasen. {the whole thing is off.}+ = sich einer Sache widersetzen {to fight against something}+ = einer Sache voll bewußt sein {to be awake to something}+ = einer Sache überdrüssig sein {to be out of conceit with something; to be out of love with a thing}+ = er ging die Sache langsam an {he used a low-key approach}+ = einer Sache entgegenarbeiten {to thwart something}+ = damit ist die Sache erledigt {that settles the matter}+ = das ist eine völlig andere Sache {that is quite another matter}+ = Haben Sie die Sache erledigt? {Did you straighten out the matter?}+ = sich hinter eine Sache setzen {to put one's back into something}+ = wie fassen Sie die Sache auf? {what is your version of the matter?}+ = einer Sache genau entsprechen {to check with something}+ = Einblick in eine Sache nehmen {to look into a matter}+ = sich einer Sache verschreiben {to devote oneself to something}+ = Es war eine abgekartete Sache. {It was a put-up affair.}+ = die Sache verhält sich ganz anders {that's an entirely different thing}+ = Er bringt Schwung in die Sache. {He makes things hum.}+ = ein Licht auf eine Sache werfen {to throw a light on the matter}+ = die Sache hat mir gehörig zugesetzt {that affair took it out of me}+ = laßt uns die Sache fertig machen {let's put some meat on the bones}+ = sich einer Sache würdig erweisen {to prove worthy of something}+ = damit ist die Sache nicht abgetan {that doesn't settle the matter}+ = die Sache verhält sich folgendermaßen {things are as follows}+ = die ganze Sache sieht verdächtig aus. {the whole thing looks fishy.}+ = sich einer Sache nicht bewußt sein {to be unconscious of something}+ = jemanden von einer Sache entbinden {to release someone from something}+ = die Sache verhält sich genau umgekehrt {the boot is on the other leg}+ = einer Sache wehrlos gegenüberstehen {to be helpless against something}+ = Ich bin ganz außer mir über die Sache. {I'm quite put out about the matter.}+ = mit Leib und Seele bei einer Sache geben {to do something with heart and soul}+ = eine unangenehme Sache unerledigt weitergeben {to pass the buck}+ = sich der erfolgversprechenden Sache anschließen {to jump on the bandwagon}+ = in dem Bewußtsein, für eine gute Sache zu arbeiten {conscious of working for a good cause}+ = das letzte Wort in dieser Sache ist noch nicht gesprochen {the last word has not yet been said on this matter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sache

  • 14 change

    /tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi =to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn =just for a change+ để thay đổi một chút =change for the better+ sự thay đổi tốt hơn =change for the worse+ sự thay đổi xấu đi =a change of air+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường =the changes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống =change of mind (heart)+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch - trăng non - bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) - tiền đổi, tiền lẻ - tiền phụ lại (cho khách hàng) - nơi đổi tàu xe - sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange) - (số nhiều) trật tự rung chuông !change of life - (y học) thời kỳ mãn kinh !to get no change out of somebody - không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) - (thông tục) không móc được của ai cái gì !to ring the changes on a subject - lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau !to take one's (the) change out of somebody - (thông tục) trả thù ai * ngoại động từ - đổi, thay, thay đổi =to change one's coat+ thay áo - đổi, đổi chác =to change something for something+ đổi lấy cái gì =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =thing changes hands+ vật thay tay đổi chủ - (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành - đổi ra tiền lẻ =to change a bank-note+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ * nội động từ - thay đổi, biến đổi =all things change+ mọi vật đều thay đổi - sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng) =when does the moon change?+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non? - thay quần áo =I'll change and come down at once+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay - đổi tàu xe =we must change at the next station+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu !to change about - trở mặt !to change down - trả số, xuống số (ô tô) !to change colour - (xem) colour !to change one's condition - (xem) condition !to change front - đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) - (thông tục) thay giày - đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)

    English-Vietnamese dictionary > change

  • 15 touch

    /tʌtʃ/ * danh từ - sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm - xúc giác - nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong =a bold touch+ một nét vẽ bạo =to add a few finishing touches+ hoàn chỉnh, thêm vào một vài nét hoàn chỉnh - một chút, một ít =a touch of jealousy+ hơi ghen =a touch of salt+ một chút muối =a touch of indigestion+ hơi bị đầy bụng - sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng =to keep in touch with+ giữ quan hệ với; có dính líu với =to be out of touch with+ không có quan hệ với, mất liên lạc với =to lose touch with+ mất liên lạc với, tiếp xúc đến - (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá) - (âm nhạc) lối bấm phím - (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử =to put to the touch+ đem thử thách =true as touch+ rất chính xác * ngoại động từ - sờ, mó, đụng, chạm - đạt tới, đến =I can touch the ceiling+ tôi có thể với tới trần =the thermometer touched 37 o; yesterday+ hôm qua nhiệt biểu lên tới 37 o =to touch bottom+ xuống dốc đến cùng cực =to touch the spot+ (thông tục) gãi đúng chỗ ngứa - gần, kề, sát bên, liền =his garden touches ours+ vườn của anh ta sát liền ngay với vườn của chúng tôi - đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến =to touch [on] a subject in the conversation+ đả động đến một vấn đề trong khi nói chuyện - gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn) =to touch the piano+ bấm phím đàn pianô - đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào =please do not touch my papers+ xin đừng mó vào giấy tờ của tôi - có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu =the question touched your interests+ vấn đề có dính líu đến quyền lợi của anh =what happens to him doesn't touch me at all+ những việc xảy đến với nó không có liên quan gì tới tôi cả - đụng đến, ăn, uống, dùng đến =he promises not to touch alcohol+ hắn hứa là không đụng đến một giọt rượu - làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động =his grief touched us deeply+ nỗi đau buồn của anh ta làm chúng tôi vô cùng xúc động - làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm =that touched him home+ điều đó làm anh ta hết sức phật lòng; điều đó chạm lòng tự ái của anh ta - có ảnh hưởng, có tác dụng =nothing you can say will touch him+ tất cả những điều anh có thể nói sẽ chả có tác dụng gì đối với nó - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ =the frost has touched the vines+ sương giá làm hư hại nhẹ những giàn nho - sánh kịp, bằng, tày =nobody can touch him in causticity+ không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay - (hàng hải) cặp, ghé (bến...) =the ship touched Colombo+ con tàu cặp bến Cô-lom-bô - (từ lóng) gõ, vay =he touched me for 10 d+ nó gõ tôi lấy mười đồng, nó vay tôi mười đồng * nội động từ - chạm nhau, đụng nhau =do the báll touch?+ những quả bóng có chạm nhau không? - gần sát, kề nhau !to touch at - (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...) =to touch at a port+ cặp bến !to touch down - (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang - (hàng không) hạ cánh !to touch in - vẽ phác, phác hoạ =to touch in the eyebrows of the portrait+ vẽ phác đôi lông mày của bức chân dung !to touch off - cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại) - vẽ phác, phác hoạ - bắn, nổ, xả, nhả (đạn) - gây ra, phát động (phong trào phản đối...) !to touch on (upon) - bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến =to touch on (upon) a subject+ đề cập đến một vấn đề !to touch up - tô, sửa qua =to touch up a drawing+ sửa qua bức vẽ - quất roi vào (ngựa...) !to touch with - nhuốm, đượm, ngụ =praise touched with jealousy+ lời khen ngợi thoáng ngụ ý ghen tuông

    English-Vietnamese dictionary > touch

  • 16 reason

    /'ri:zn/ * danh từ - lý do, lẽ =by reason of+ do bởi =the reason for my absence+ lý do tôi vắng mặt =for the some reason+ cũng vì lẽ ấy - lý trí, lý tính =only man has reason+ chỉ có con người mới có lý trí - lẽ phải, lý, sự vừa phải =to listen to reason; to hear reason+ nghe theo lẽ phải =to bring a person to reason+ làm cho người nào thấy được lẽ phải =there is reason in what you say+ anh nói có lý =light of reason+ ánh sáng của lẽ phải =without rhyme or reason+ vô lý =to do something in reason+ làm gì có mức độ vừa phải * động từ - sự suy luận, suy lý, lý luận =to reason on (about) at subject+ suy luận về một vấn đề - tranh luận, cãi lý, cãi lẽ =to reason with someone+ tranh luận với ai, cãi lý với ai - dùng lý lẽ để thuyết phục =to reason someone into doing something+ dùng lý lẽ để thuyết phục ai làm gì - (+ out) suy ra, luận ra, nghĩ ra =to reason out the answers to a question+ suy ra câu trả lời của câu hỏi - trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ

    English-Vietnamese dictionary > reason

  • 17 treat

    /tri:t/ * danh từ - sự đãi, sự thết đãi =this is to be my treat+ để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...) - tiệc, buổi chiêu đãi - điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái =it's a treat to hear her play the piano+ thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô - cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học) !to stand treat - (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống) * ngoại động từ - đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở =to treat someone well+ đối xử tốt với ai =to be badly treated+ bị xử tệ, bị bạc đãi - xem, xem như, coi như =he treated these words as a joke+ anh ta coi những lời nói đó như trò đùa - thết, thết đãi =to treat someone to a good dinner+ thết ai một bữa cơm ngon - mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống - xét, nghiên cứu; giải quyết =to treat a subject thoroughly+ xét kỹ lưỡng một vấn đề - chữa (bệnh), điều trị =he is being treated for nervous depression+ anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh - (hoá học) xử lý * nội động từ - (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu =the book treats of modern science+ cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại - (+ with) điều đình, thương lượng =to treat with the adversary for peace+ thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình

    English-Vietnamese dictionary > treat

  • 18 zu Erkältungen neigen

    - {liable to catch cold} = er neigt zu Erkältungen {he is subject to colds}+ = ein Mittel gegen Erkältungen {a medicine for colds}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zu Erkältungen neigen

  • 19 die Veranlassung

    - {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi - {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, căn cứ, sự tiếp đất - {inducement} sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến, lý do xui khiến - {instance} thí dụ, ví dụ, trường hợp cá biệt, sự xét xử - {occasion} dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, công việc, công chuyện - {origination} nguồn gốc, sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {signal} dấu hiệu, tín hiệu, hiệu lệnh = die Veranlassung [zu] {subject [to]}+ = Veranlassung geben zu {to give birth to}+ = ohne jede Veranlassung {without any cause whatever}+ = auf jemandes Veranlassung {at someone's instigation}+ = es besteht keine Veranlassung dazu {there is no reason for that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veranlassung

  • 20 develop

    /di'veləp/ * ngoại động từ - trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...) =to develop+ tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...) =to one's views on a subject+ trình bày quan điểm về một vấn đề - phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt =to develop industry+ phát triển công nghiệp =to develop an industrial area+ mở rộng khu công nghiệp =to develop one's mind+ phát triển trí tuệ =to develop one's body+ phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang - khai thác =to develop resources+ khai thác tài nguyên - nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...) =to develop a bad habit+ nhiễm thói xấu =to develop a gilf for machematics+ ngày càng bộc lộ rõ khiếu về toán - (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh) - (quân sự) triển khai, mở =to develop an attack+ mở một cuộc tấn công - (toán học) khai triển * nội động từ - tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra - phát triển, mở mang, nảy nở =seeda develop into plants+ hạt giống phát triển thành cây con - tiến triển =the story developed into good ending+ câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp - hiện (ảnh)

    English-Vietnamese dictionary > develop

См. также в других словарях:

  • subject for inquiry — index issue (matter in dispute), matter (subject) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • subject — n 1 *citizen, national Antonyms: sovereign 2 Subject, matter, subject matter, argument, topic, text, theme, motive, motif, leitmotiv can mean the basic idea or the principal object of thought or attention in a discourse or artistic composition.… …   New Dictionary of Synonyms

  • Subject — Sub*ject , n. [From L. subjectus, through an old form of F. sujet. See {Subject}, a.] 1. That which is placed under the authority, dominion, control, or influence of something else. [1913 Webster] 2. Specifically: One who is under the authority… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • For Dummies — Cover of Wikis for Dummies, ISBN 978 0 470 04399 8 Author Various Illustrator Rich Tennant …   Wikipedia

  • Subject Exhibitions — is an award based on the Western Australian Tertiary Entrance Exam. It is awarded to the eligible student, obtaining the highest raw examination mark in a Tertiary Entrance Rank subject. A subject exhibition may be awarded to the eligible student …   Wikipedia

  • Subject (grammar) — ExamplesSidebar|35%|In the sentences below, the subjects are indicated in boldface. # The dictionary helps me find words. # Ice cream appeared on the table. # The man that is sitting over there told me that he just bought a ticket to Tahiti. #… …   Wikipedia

  • Subject (philosophy) — Not to be confused with the subiectum or hypokeimenon in Aristotelianism. In philosophy, a subject is a being that has subjective experiences, subjective consciousness or a relationship with another entity (or object ). A subject is an observer… …   Wikipedia

  • subject — I adj. (cannot stand alone) subject to (subject to change) II n. topic, theme 1) to bring up, broach; pursue; tackle a subject 2) to address, cover, deal with, discuss, take up, treat a subject 3) to dwell on; exhaust; go into a subject 4) to… …   Combinatory dictionary

  • subject — subjectable, adj. subjectability, n. subjectedly, adv. subjectedness, n. subjectless, adj. subjectlike, adj. n., adj. /sub jikt/; v. /seuhb jekt /, n. 1. that which forms a basic matter of thought, discussion, investigation, etc.: a subject of… …   Universalium

  • subject — sub|ject1 W2S2 [ˈsʌbdʒıkt] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(thing talked about)¦ 2¦(at school)¦ 3¦(in art)¦ 4¦(in a test)¦ 5¦(grammar)¦ 6¦(citizen)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: Latin subjectus, from subicere …   Dictionary of contemporary English

  • subject — I (New American Roget s College Thesaurus) n. topic, theme; matter; liege, vassal, citizen. See grammar, thought, servant, teaching. v. t. reduce, control, restrain, tame; treat, expose. See subjection, thought. adj. liable, conditioned (upon).… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»