-
1 stung
-
2 stung
-
3 stung
stung жалить см. также sting -
4 stung
-
5 stung
-
6 stung
-
7 stung
/stiɳ/ * danh từ - ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn) - (thực vật học) lông ngứa - nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng) - sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói) - sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt =the sting of hunger+ sự đau quặn của cơn đói =the stings of remorse+ sự day dứt của hối hận * ngoại động từ stung - châm, chích, đốt - làm đau nhói; làm cay =pepper stings one's tongue+ hạt tiêu làm cay lưỡi =smoke stings the eyes+ khói làm cay mắt - cắn rứt, day dứt =his conscience stung him+ lương tâm day dứt ai ta - (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp =he got stung on that deal+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó * nội động từ - đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể) =tooth stings+ răng đau nhức - đốt, châm =some bees do not sting+ có những thứ ong không tốt !nothing stings like the truth - nói thật mất lòng -
8 stung
вж. sting* * *вж. sting.* * *v p.t. и p.p. от sting;stung; вж. sting.* * *вж. sting* * * -
9 stung
-
10 stung
-
11 stung
-
12 stung
adj AmE slHe's sort of stung already — Похоже, что он уже навеселе
-
13 stung
-
14 stung
V1. ढ़ंक मारनाBee stung my mother yesterday. -
15 stung
-
16 stung
-
17 stung
[stʌŋ]stung past & p. p. от sting -
18 stung
[stʌŋ] past и p. p. от sting II -
19 stung
-
20 stung
См. также в других словарях:
Stung — Stung, imp. & p. p. of {Sting}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
stung — /stung/, v. a pt. and pp. of sting. * * * … Universalium
stung — past and past part of STING … Medical dictionary
stung — [stʌŋ] the past tense and past participle of ↑sting 1 … Dictionary of contemporary English
stung — the past tense and past participle of sting1 … Usage of the words and phrases in modern English
stung — [stuŋ] vt., vi. pt. & pp. of STING … English World dictionary
Stung — Sting Sting, v. t. [imp. & p. p. {Stung}(Archaic {Stang}); p. pr. & vb. n. {Stinging}.] [AS. stingan; akin to Icel. & Sw. stinga, Dan. stinge, and probably to E. stick, v.t.; cf. Goth. usstiggan to put out, pluck out. Cf. {Stick}, v. t.] 1. To… … The Collaborative International Dictionary of English
stung — mod. alcohol intoxicated. □ I’m a little stung by the mule, but I can find my way home if you’ll just remind me how to open this door. □ She can drink that stuff all evening and never get stung … Dictionary of American slang and colloquial expressions
stung — [[t]stʌ̱ŋ[/t]] Stung is the past tense and past participle of sting … English dictionary
stung — /stʌŋ / (say stung) verb 1. past tense and past participle of sting. –adjective Colloquial 2. drunk. 3. tricked; cheated …
Stung Treng (Stadt) — Stung Treng … Deutsch Wikipedia