Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

stung

  • 1 stung

    /stiɳ/ * danh từ - ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn) - (thực vật học) lông ngứa - nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng) - sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói) - sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt =the sting of hunger+ sự đau quặn của cơn đói =the stings of remorse+ sự day dứt của hối hận * ngoại động từ stung - châm, chích, đốt - làm đau nhói; làm cay =pepper stings one's tongue+ hạt tiêu làm cay lưỡi =smoke stings the eyes+ khói làm cay mắt - cắn rứt, day dứt =his conscience stung him+ lương tâm day dứt ai ta - (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp =he got stung on that deal+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó * nội động từ - đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể) =tooth stings+ răng đau nhức - đốt, châm =some bees do not sting+ có những thứ ong không tốt !nothing stings like the truth - nói thật mất lòng

    English-Vietnamese dictionary > stung

  • 2 stung

    v. Tau plev; tau chob; raug plev; raug chob

    English-Hmong dictionary > stung

  • 3 sting

    /stiɳ/ * danh từ - ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn) - (thực vật học) lông ngứa - nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng) - sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói) - sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt =the sting of hunger+ sự đau quặn của cơn đói =the stings of remorse+ sự day dứt của hối hận * ngoại động từ stung - châm, chích, đốt - làm đau nhói; làm cay =pepper stings one's tongue+ hạt tiêu làm cay lưỡi =smoke stings the eyes+ khói làm cay mắt - cắn rứt, day dứt =his conscience stung him+ lương tâm day dứt ai ta - (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp =he got stung on that deal+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó * nội động từ - đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể) =tooth stings+ răng đau nhức - đốt, châm =some bees do not sting+ có những thứ ong không tốt !nothing stings like the truth - nói thật mất lòng

    English-Vietnamese dictionary > sting

  • 4 quick

    /kwik/ * danh từ - thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương) - tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất =the insult stung him to the quick+ lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can =to cut (touch) to the quick+ chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc - (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống =the quick and the dead+ những người còn sống và những người đã chết !to the quick - đến tận xương tuỷ =to be a radical to the quick+ là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm * tính từ - nhanh, mau =a quick train+ chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh =be quick+ nhanh lên - tinh, sắc, thính =a quick eye+ mắt tinh =a quick ear+ tai thính - tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí =a quick mind+ trí óc linh lợi =a quick child+ một em bé sáng trí =quick to understand+ tiếp thu nhanh - nhạy cảm, dễ =to be quick to take offence+ dễ phật lòng, dễ giận =to be quick of temper+ dễ nổi nóng, nóng tánh - (từ cổ,nghĩa cổ) sống =to be with quick child; to be quick with child+ có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng) =quick hedge+ hàng rào cây xanh !let's have a quick one - chúng ta uống nhanh một cốc đi * phó từ - nhanh =don't speak so quick+ đừng nói nhanh thế

    English-Vietnamese dictionary > quick

См. также в других словарях:

  • Stung — Stung, imp. & p. p. of {Sting}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stung — /stung/, v. a pt. and pp. of sting. * * * …   Universalium

  • stung — past and past part of STING …   Medical dictionary

  • stung — [stʌŋ] the past tense and past participle of ↑sting 1 …   Dictionary of contemporary English

  • stung — the past tense and past participle of sting1 …   Usage of the words and phrases in modern English

  • stung — [stuŋ] vt., vi. pt. & pp. of STING …   English World dictionary

  • Stung — Sting Sting, v. t. [imp. & p. p. {Stung}(Archaic {Stang}); p. pr. & vb. n. {Stinging}.] [AS. stingan; akin to Icel. & Sw. stinga, Dan. stinge, and probably to E. stick, v.t.; cf. Goth. usstiggan to put out, pluck out. Cf. {Stick}, v. t.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • stung — mod. alcohol intoxicated. □ I’m a little stung by the mule, but I can find my way home if you’ll just remind me how to open this door. □ She can drink that stuff all evening and never get stung …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • stung — [[t]stʌ̱ŋ[/t]] Stung is the past tense and past participle of sting …   English dictionary

  • stung — /stʌŋ / (say stung) verb 1. past tense and past participle of sting. –adjective Colloquial 2. drunk. 3. tricked; cheated …  

  • Stung Treng (Stadt) — Stung Treng …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»