Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

stu

  • 1 stoep

    /stu:p/ * danh từ - (Nam phi) hiên (rộng có bậc, ở trước nhà)

    English-Vietnamese dictionary > stoep

  • 2 stooge

    /'stu:dʤ/ * danh từ - (từ lóng) kiếm (của anh hề) - người thay mặt - người cấp dưới, người phụ việc - bù nhìn - người tập lái máy bay * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai) - đóng vai bù nhìn !to stooge about - (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh !to stooge around - lang thang đi chơi - (hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)

    English-Vietnamese dictionary > stooge

  • 3 stook

    /stu:k/ * danh từ - (Ê-cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock) * ngoại động từ - (Ê-cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock)

    English-Vietnamese dictionary > stook

  • 4 stool

    /stu:l/ * danh từ - ghế đẩu - ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân - (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ - ghế ngồi ỉa; phân cứt =to go to stool+ đi ỉa - gốc cây bị đốn đã mọc chồi - thanh (gỗ để) buộc chim mồi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon !to fall betweeen two stools - lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không * nội động từ - mọc chồi gốc, đâm chồi gốc - (từ cổ,nghĩa cổ) đi ỉa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm

    English-Vietnamese dictionary > stool

  • 5 stool-pigeon

    /'stu:l,pidʤin/ * danh từ - chim bồ câu mồi - cò mồi; chỉ điểm (của công an)

    English-Vietnamese dictionary > stool-pigeon

  • 6 stoop

    /stu:p/ * danh từ - (như) stoup - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà) - cổng - sự cúi - dáng gù lưng tôm - (nghĩa bóng) sự cúi mình, sự hạ mình - (từ cổ,nghĩa cổ) sự bay sà xuống (diều hâu) * nội động từ - cúi rạp xuống - (nghĩa bóng) hạ mình =to stoop to conquer+ hạ mình để chinh phục - sà xuống (diều hâu) * ngoại động từ - cúi (đầu), khom (người) - nghiêng (thùng rượu)

    English-Vietnamese dictionary > stoop

  • 7 stoop-shouldered

    /'stu:p,ʃouldəd/ * tính từ - gù lưng tôm (người)

    English-Vietnamese dictionary > stoop-shouldered

  • 8 stoopingly

    /'stu:piɳli/ * phó từ - trong tư thế cúi rạp xuống

    English-Vietnamese dictionary > stoopingly

  • 9 stoup

    /stu:p/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước - cốc, chén - chậu nước thánh

    English-Vietnamese dictionary > stoup

  • 10 ducking-stool

    /'dʌkiɳstu:l/ * danh từ - ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước)

    English-Vietnamese dictionary > ducking-stool

  • 11 story-teller

    /'stɔri,tələ/ * danh từ - người viết truyện - người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ - ghuậy ngốc oành[stu:p] * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước - cốc, chén - chậu nước thánh

    English-Vietnamese dictionary > story-teller

См. также в других словарях:

  • Stu — ist ein männlicher Vorname. Herkunft und Bedeutung Der Name kann eine Kurzform des Vornamens Stuart sein. Bekannte Namensträger Stu Barnes (* 1970), kanadischer Eishockeyspieler Stu Block, kanadischer Sänger Stu Clancy (1906–1965), US… …   Deutsch Wikipedia

  • stuþō — *stuþō germ., stark. Femininum (ō): nhd. Unterstützung; ne. support (Neutrum); Rekontruktionsbasis: an., ae., mhd.; Etymologie: s. ing. *stā , * …   Germanisches Wörterbuch

  • štȕka — štȕka1 ž 〈D L i, G mn štȗkā〉 zool. 1. {{001f}}slatkovodna riba grabljivica (Esox lucius) 2. {{001f}}〈mn〉 porodica riba (Esocidae) iz reda mekoperki (Isospondyli) ⃞ {{001f}}∼ u ribnjaku pren. osoba koja dobro dolazi jer će unijeti zdrav nemir… …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • stuþu- — *stuþu , *stuþuz germ.?, stark. Femininum (u): nhd. Stütze, Unterstützung; ne. support (Neutrum); Etymologie: s. ing. *stā , *stə , *steh₂ , *stah₂ , *stāu , *stū̆ …   Germanisches Wörterbuch

  • stu- — *stu germ.?, Verb: nhd. stehen; ne. stand (Verb), stay (Verb); Etymologie: s. ing. *stā , *stə , *steh₂ , *stah₂ , *stāu , *stū̆ …   Germanisches Wörterbuch

  • Stu|be — or Stu|be «SHTOO buh, STOO », noun, plural bes, ben « buhn». = bierstube. (Cf. ↑bierstube) ╂[< German Stube (literally) room] …   Useful english dictionary

  • stu|be — or Stu|be «SHTOO buh, STOO », noun, plural bes, ben « buhn». = bierstube. (Cf. ↑bierstube) ╂[< German Stube (literally) room] …   Useful english dictionary

  • Stu|ka — «STOO kuh», noun. a powerful German dive bomber used in World War II. ╂[< German Stuka < Stu(rz)ka(mpfflieger) < Sturz a plunge + Kampf battle + Flieger flyer] …   Useful english dictionary

  • stȕba — stȕb|a ž 〈G mn stȗbā〉 1. {{001f}}vodoravno položena ploča kao dio konstrukcije ili građevne kombinacije za svladavanje prostora u visinu hodanjem; stepenica 2. {{001f}}pren. faza u obavljanju kakva posla, savladavanju teškoća i sl. ∆… …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • stȕpa — ž 〈G mn stȗpā〉 1. {{001f}}mužar, avan 2. {{001f}}posuda u kojoj se nabija lan i kudjelja 3. {{001f}}reg., {{c=1}}v. {{ref}}preša{{/ref}}, {{ref}}tijesak{{/ref}} …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • štȕla — ž 〈G mn štȗlā〉 reg. 1. {{001f}}drveni nastavak za jednu nogu do koljena 2. {{001f}}〈mn〉 a. {{001f}}dva duga štapa, s prečkama za stopala, koji služe da se pomoću njih hoda na stanovitoj visini nad tlom (ob. u cirkusu i sl.); hodulja b.… …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»