-
1 stoep
/stu:p/ * danh từ - (Nam phi) hiên (rộng có bậc, ở trước nhà) -
2 stooge
/'stu:dʤ/ * danh từ - (từ lóng) kiếm (của anh hề) - người thay mặt - người cấp dưới, người phụ việc - bù nhìn - người tập lái máy bay * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai) - đóng vai bù nhìn !to stooge about - (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh !to stooge around - lang thang đi chơi - (hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu) -
3 stook
/stu:k/ * danh từ - (Ê-cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock) * ngoại động từ - (Ê-cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock) -
4 stool
/stu:l/ * danh từ - ghế đẩu - ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân - (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ - ghế ngồi ỉa; phân cứt =to go to stool+ đi ỉa - gốc cây bị đốn đã mọc chồi - thanh (gỗ để) buộc chim mồi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon !to fall betweeen two stools - lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không * nội động từ - mọc chồi gốc, đâm chồi gốc - (từ cổ,nghĩa cổ) đi ỉa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm -
5 stool-pigeon
/'stu:l,pidʤin/ * danh từ - chim bồ câu mồi - cò mồi; chỉ điểm (của công an) -
6 stoop
/stu:p/ * danh từ - (như) stoup - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà) - cổng - sự cúi - dáng gù lưng tôm - (nghĩa bóng) sự cúi mình, sự hạ mình - (từ cổ,nghĩa cổ) sự bay sà xuống (diều hâu) * nội động từ - cúi rạp xuống - (nghĩa bóng) hạ mình =to stoop to conquer+ hạ mình để chinh phục - sà xuống (diều hâu) * ngoại động từ - cúi (đầu), khom (người) - nghiêng (thùng rượu) -
7 stoop-shouldered
/'stu:p,ʃouldəd/ * tính từ - gù lưng tôm (người) -
8 stoopingly
/'stu:piɳli/ * phó từ - trong tư thế cúi rạp xuống -
9 stoup
/stu:p/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước - cốc, chén - chậu nước thánh -
10 ducking-stool
/'dʌkiɳstu:l/ * danh từ - ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước) -
11 story-teller
/'stɔri,tələ/ * danh từ - người viết truyện - người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ - ghuậy ngốc oành[stu:p] * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước - cốc, chén - chậu nước thánh
См. также в других словарях:
Stu — ist ein männlicher Vorname. Herkunft und Bedeutung Der Name kann eine Kurzform des Vornamens Stuart sein. Bekannte Namensträger Stu Barnes (* 1970), kanadischer Eishockeyspieler Stu Block, kanadischer Sänger Stu Clancy (1906–1965), US… … Deutsch Wikipedia
stuþō — *stuþō germ., stark. Femininum (ō): nhd. Unterstützung; ne. support (Neutrum); Rekontruktionsbasis: an., ae., mhd.; Etymologie: s. ing. *stā , * … Germanisches Wörterbuch
štȕka — štȕka1 ž 〈D L i, G mn štȗkā〉 zool. 1. {{001f}}slatkovodna riba grabljivica (Esox lucius) 2. {{001f}}〈mn〉 porodica riba (Esocidae) iz reda mekoperki (Isospondyli) ⃞ {{001f}}∼ u ribnjaku pren. osoba koja dobro dolazi jer će unijeti zdrav nemir… … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
stuþu- — *stuþu , *stuþuz germ.?, stark. Femininum (u): nhd. Stütze, Unterstützung; ne. support (Neutrum); Etymologie: s. ing. *stā , *stə , *steh₂ , *stah₂ , *stāu , *stū̆ … Germanisches Wörterbuch
stu- — *stu germ.?, Verb: nhd. stehen; ne. stand (Verb), stay (Verb); Etymologie: s. ing. *stā , *stə , *steh₂ , *stah₂ , *stāu , *stū̆ … Germanisches Wörterbuch
Stu|be — or Stu|be «SHTOO buh, STOO », noun, plural bes, ben « buhn». = bierstube. (Cf. ↑bierstube) ╂[< German Stube (literally) room] … Useful english dictionary
stu|be — or Stu|be «SHTOO buh, STOO », noun, plural bes, ben « buhn». = bierstube. (Cf. ↑bierstube) ╂[< German Stube (literally) room] … Useful english dictionary
Stu|ka — «STOO kuh», noun. a powerful German dive bomber used in World War II. ╂[< German Stuka < Stu(rz)ka(mpfflieger) < Sturz a plunge + Kampf battle + Flieger flyer] … Useful english dictionary
stȕba — stȕb|a ž 〈G mn stȗbā〉 1. {{001f}}vodoravno položena ploča kao dio konstrukcije ili građevne kombinacije za svladavanje prostora u visinu hodanjem; stepenica 2. {{001f}}pren. faza u obavljanju kakva posla, savladavanju teškoća i sl. ∆… … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
stȕpa — ž 〈G mn stȗpā〉 1. {{001f}}mužar, avan 2. {{001f}}posuda u kojoj se nabija lan i kudjelja 3. {{001f}}reg., {{c=1}}v. {{ref}}preša{{/ref}}, {{ref}}tijesak{{/ref}} … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
štȕla — ž 〈G mn štȗlā〉 reg. 1. {{001f}}drveni nastavak za jednu nogu do koljena 2. {{001f}}〈mn〉 a. {{001f}}dva duga štapa, s prečkama za stopala, koji služe da se pomoću njih hoda na stanovitoj visini nad tlom (ob. u cirkusu i sl.); hodulja b.… … Veliki rječnik hrvatskoga jezika