-
1 stroke
/strouk/ * danh từ - cú, cú đánh, đòn =to receive 20 strokes+ bị đòn =stroke of sword+ một nhát gươm =killed by a stroke of lightning+ bị sét đánh chết =finishing stroke+ đòn kết liễu - (y học) đột quỵ =a stroke of apoplexy+ đột quỵ ngập máu - sự cố gắng =he has not done a stroke of work+ nó không gắng làm một tí việc gì cả =to row a fast stroke+ chèo nhanh - nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn" ; sự thành công lớn =to invent a new stroke in cricket+ phát minh ra một "cú" mới cong crickê =a stroke of genius+ một ý kiến độc đáo =a stroke of business+ sự buôn may bán lời; một món phát tài =a stroke of luck+ dịp may bất ngờ - lối bơi, kiểu bơi - nét (bút) =up stroke+ nép lên =down stroke+ nét xuống =to portray with a few strokes+ vẽ bằng một vài nét =I could do it with a stroke of the pen+ tôi chỉ gạch một nét bút là xong việc ấy =finishing strokes+ những nét sửa sang cuối cùng, những nét trau chuốt cuối cùng - tiếng chuông đồng hồ =it is on the stroke of nine+ đồng hồ đánh chín giờ =to arrive on the stroke [of time]+ đến đúng giờ - tiếng đập của trái tim - người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm)) - cái vuốt ve; sự vuốt ve * ngoại động từ - đứng lái (để làm chịch) - vuốt ve !to stroke somebody down - làm ai nguôi giận !to stroke somebody ['s hair] the wrong way - làm ai phát cáu -
2 heat-stroke
/'hi:tprɔs'treiʃn/ Cách viết khác: (heat-stroke) /'hi:tstrouk/ -stroke) /'hi:tstrouk/ * danh từ - sự say sóng; sự lả đi vì nóng -
3 wing-stroke
/'wi bi:t/ Cách viết khác: (wing-stroke) /'wi strouk/ -stroke) /'wi strouk/ * danh từ - cái vỗ cánh, cái đập cánh -
4 anchor-stroke
/'æɳkəstrouk/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh lần lượt chạm hai bi bi-a -
5 breast-stroke
/'breststrouk/ * danh từ - (thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch -
6 down-stroke
/'daunstrouk/ * danh từ - nét xuống (chữ viết...) -
7 hair-stroke
/'heəstrouk/ * danh từ - nét hất lên rất nhanh (chữ viết) -
8 master-stroke
/'mɑ:stəstrouk/ * danh từ - kỳ công, hành động tài tình, nước bài xuất sắc ((nghĩa bóng)) -
9 mercy stroke
/'mə:sistrouk/ * danh từ - cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng -
10 side-stroke
/'saidstrouk/ * danh từ - cú đánh vào mạng sườn - tai nạn bất ngờ - kiểu bơi nghiêng -
11 heat-exhaustion
/'hi:tprɔs'treiʃn/ Cách viết khác: (heat-stroke) /'hi:tstrouk/ -stroke) /'hi:tstrouk/ * danh từ - sự say sóng; sự lả đi vì nóng -
12 heat-prostration
/'hi:tprɔs'treiʃn/ Cách viết khác: (heat-stroke) /'hi:tstrouk/ -stroke) /'hi:tstrouk/ * danh từ - sự say sóng; sự lả đi vì nóng -
13 wing-beat
/'wi bi:t/ Cách viết khác: (wing-stroke) /'wi strouk/ -stroke) /'wi strouk/ * danh từ - cái vỗ cánh, cái đập cánh -
14 apoplectic
/,æpə'plektik/ * tính từ - (y học) ngập máu =an apoplectic stroke (fit)+ cơn ngập máu -
15 backhanded
/'bæk,hændid/ * tính từ - trái, sấp tay =a backhanded stroke+ (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái - ngả về tay trái (chữ viết) - bất ngờ - nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...) -
16 backward
/'bækwəd/ * tính từ - về phía sau, giật lùi - chậm tiến, lạc hậu =a backward country+ nước lạc hậu =a backward child+ đứa trẻ chậm tiêu - muộn, chậm trễ =a backward harvest+ mùa gặt muộn - ngần ngại =to backward in doing something+ ngần ngại làm việc gì * phó từ - về phía sau, lùi =to look backward+ nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ =to walk backward+ đi lùi =his work is going backward+ công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được - ngược =to stroke the cat backward+ vuốt ngược lông con mèo -
17 crawl
/krɔ:l/ * danh từ - ao nuôi cá - chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm - sự bò, sự trường - (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke) - sự kéo lê đi =to go at a crawl+ đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra * nội động từ - bò, trườn - lê bước, lê chân, bò lê - bò nhung nhúc, bò lúc nhúc =the ground crawls with ants+ đất nhung nhúc những kiến - luồn cúi, quỵ luỵ =to crawl before somebody+ luồn cúi ai - sởn gai ốc =it makes my flesh crawl+ cái đó làm tôi sởn gai ốc lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui -
18 finishing
/'finiʃiɳ/ * danh từ - (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối - (nghành dệt) sự hồ (vải) * tính từ - kết thúc, kết liễu =finishing stroke+ đòn kết liễu -
19 forehand
/'fɔ:hænd/ * tính từ - thuận tay =a forehand stroke+ (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt) * danh từ - nửa mình trước (cá ngựa) - (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt) -
20 hair
/heə/ * danh từ - tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú) =to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu =to have (get) one's hair cut+ vấn tóc lên, búi tóc lên =to part one's hair+ rẽ đường ngôi =to let down one's hair+ bỏ xoã tóc (đàn bà) - (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó !against the hair - ngược lông (vuốt) - (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược !both of a hair - cùng một giuộc !to bring somebody's gray hairs to the grave !to bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave - làm cho ai chết vì buồn !by a hair !within a hair of - suýt nữa, chỉ một ít nữa !to a hair - rất đúng, đúng hoàn toàn !to comb somebody's hair for him !to stroke somebody's hair - mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai !to get (take) somebody by the short hairs - (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu !to hang by a hair - treo trên sợi tóc !to keep one's hair on - (từ lóng) bình tĩnh !to lose one's hair - rụng tóc, rụng lông - (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh !to make somebody's hair curl - làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc - làm cho ai khiếp sợ !not to turn a hair !without turning a hair - không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào - phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng !one's hair stands on end - tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...) !to split hairs - (xem) split !to take a hair of the dog that bit you - (tục ngữ) lấy độc trị độc
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Stroke — Stroke, n. [OE. strok, strook, strak, fr. striken. See {Strike}, v. t.] 1. The act of striking; a blow; a hit; a knock; esp., a violent or hostile attack made with the arm or hand, or with an instrument or weapon. [1913 Webster] His hand fetcheth … The Collaborative International Dictionary of English
stroke — ► NOUN 1) an act of hitting. 2) Golf an act of hitting the ball with a club, as a unit of scoring. 3) a sound made by a striking clock. 4) an act of stroking with the hand. 5) a mark made by drawing a pen, pencil, or paintbrush once across paper… … English terms dictionary
stroke — [strōk] n. [ME, akin to Ger streich, a stroke, OE strican: see STRIKE] 1. a striking of one thing against another; blow or impact of an ax, whip, etc. 2. a) a sudden action resulting in a powerful or destructive effect, as if from a blow [a… … English World dictionary
Stroke — Stroke, v. t. [imp. & p. p. {Strokeed}; p. pr. & vb. n. {Strokeing}.] [OE. stroken, straken, AS. str[=a]cian, fr. str[=i]can to go over, pass. See {Strike}, v. t., and cf. {Straggle}.] 1. To strike. [Obs.] [1913 Webster] Ye mote with the plat… … The Collaborative International Dictionary of English
stroke — s.n. (Canotaj) Numărul de lovituri de vâslă pe minut; ritmul canotorului. [pron. strouc, scris şi stroc, pl. kuri. / < engl. stroke]. Trimis de LauraGellner, 13.09.2007. Sursa: DN STROKE STROC/ s. n. (canotaj) numărul de lovituri de vâslă pe … Dicționar Român
stroke — [n1] accomplishment achievement, blow*, feat, flourish, hit*, move, movement; concept 706 Ant. failure, loss stroke [n2] seizure apoplexy, attack, collapse, convulsion, fit, shock; concepts 33,308 stroke [v] … New thesaurus
Stroke — Stroke, obs. imp. of {Strike}. Struck. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Stroke 9 — est un groupe de rock alternatif créé en 1989 à San Francisco. Sommaire 1 Histoire du groupe 2 Membres 3 Discographie 4 Charts … Wikipédia en Français
stroke — index calamity, expedient, maneuver (tactic), operation Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
Stroke — For other uses, see Stroke (disambiguation). Stroke Classification and external resources CT scan slice of the brain showing a right hemispheric ischemic stroke (left side of image). ICD 10 … Wikipedia
stroke — stroke1 S3 [strəuk US strouk] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(illness)¦ 2¦(swimming/rowing)¦ 3¦(sport)¦ 4¦(pen/brush)¦ 5 at a/one stroke 6 on the stroke of seven/nine etc 7 stroke of luck/fortune 8 stroke of genius/inspiration etc 9¦(hit) … Dictionary of contemporary English