-
1 strip
/strip/ * danh từ - mảnh, dải =a strip of cloth+ một mảnh vải =a strip of garden+ một mảnh vườn - cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo) - (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip) - tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...) =to strip house+ tước đoạt hết đồ đạc trong nhà =to strip someone of his power+ tước quyền ai, cách chức ai - làm trờn răng (đinh vít, bu lông...) =to strip screw+ làm trờn răng một đinh vít - vắt cạn =to strip a cow+ vắt cạn sữa một con bò * nội động từ - cởi quần áo =to strip to the skin+ cởi trần truồng - trờn răng (đinh vít, bu lông...) - phóng ra (đạn) -
2 strip
v. Hle khaub ncaws; tshem tawm; liab qabn. Kev liab qab; kev hle khaub ncaws -
3 strip-tease
/'strip,ti:z/ * danh từ - điệu múa thoát y -
4 strip-teaser
/'strip,ti:zə/ * danh từ - người múa điệu thoát y -
5 strip-leaf
/'stripli:f/ * danh từ - lá thuốc lá đã tước cọng -
6 air-strip
/'eəstrip/ * danh từ - đường băng -
7 landing strip
/'lændiɳstrip/ * danh từ - bãi hạ cánh; bãi hạ cánh ph -
8 field-strip
/'fi:ldstrip/ * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tháo (khẩu súng) ra để lau dầu, tra mỡ -
9 stripper
/'stripə/ * danh từ - người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) strip-teaser -
10 buff
/bʌf/ * danh từ - da trâu, da bò - màu vàng sẫm, màu da bò !in buff - trần truồng !to strip to the buff - lột trần truồng * tính từ - bằng da trâu - màu vàng sẫm, màu da bò * ngoại động từ - đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu - gia công (da thú) cho mượt như da trâu -
11 comic
/'kɔmik/ * tính từ - hài hước, khôi hài =a comic song+ bài hát hài hước =comic strip+ trang tranh chuyện vui (ở báo) - (thuộc) kịch vui =a comic writer+ nhà soạn kịch vui * danh từ - (thông tục) diễn viên kịch vui - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui -
12 ecdysiast
/'ekdisiəst/ * danh từ - (như) strip-teasser -
13 outstrip
/aut'strip/ * ngoại động từ - bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn - giỏi hơn, có khả năng hơn -
14 project
/project/ * danh từ - kế hoạch, đề án, dự án =a new project for the development of agriculture+ một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp - công trình (nghiên cứu) - công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực) * ngoại động từ - phóng; chiếu ra =to project a missile+ phóng một tên lửa =to project a beam of light+ chiếu ra một chùm sáng - (toán học) chiếu =to project a line+ chiếu một đường thẳng - đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án =to project a new water conservancy works+ đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới =to project oneself+ hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...) =to project oneself into somebody's feeling+ đặt mình vào tâm trạng của ai * nội động từ - nhô ra, lồi ra =a strip of land projects into the sea+ một dải đất nhô ra biển - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
См. также в других словарях:
strip# — strip vb Strip, divest, denude, bare, dismantle can mean to deprive a person or thing of what clothes, furnishes, or invests him or it. Strip stresses a pulling or tearing off rather than a laying bare, though the latter implication is frequent;… … New Dictionary of Synonyms
Strip — Strip, v. t. [imp. & p. p. {Stripped}; p. pr. & vb. n. {Stripping}.] [OE. stripen, strepen, AS. str?pan in bestr?pan to plunder; akin to D. stroopen, MHG. stroufen, G. streifen.] 1. To deprive; to bereave; to make destitute; to plunder;… … The Collaborative International Dictionary of English
Strip — Студийный альбом Адам Ант Дата выпуска ноябрь 1983 Записан … Википедия
strip — strip1 [strip] vt. stripped, stripping [ME strepen < OE stripan, akin to streifen, to strip off < IE * streub < base * ster , to streak, stroke > STRIKE] 1. to remove (the clothing or covering) of or from (a person); make naked;… … English World dictionary
Strip me? — Saltar a navegación, búsqueda strip me? Álbum de Anna Tsuchiya Publicación 2 de agosto, 2006 Grabación 2005, 2006 … Wikipedia Español
strip — ‘narrow piece’ [15] and strip ‘remove covering’ [13] are distinct words. The former was perhaps borrowed from Middle Low German strippe ‘strap’, and may be related to English stripe [17], an acquisition from Middle Dutch strīfe. A stripling [13]… … The Hutchinson dictionary of word origins
strip — ‘narrow piece’ [15] and strip ‘remove covering’ [13] are distinct words. The former was perhaps borrowed from Middle Low German strippe ‘strap’, and may be related to English stripe [17], an acquisition from Middle Dutch strīfe. A stripling [13]… … Word origins
Strip — Strip, n. 1. A narrow piece, or one comparatively long; as, a strip of cloth; a strip of land. [1913 Webster] 2. (Mining) A trough for washing ore. [1913 Webster] 3. (Gunnery) The issuing of a projectile from a rifled gun without acquiring the… … The Collaborative International Dictionary of English
Strip Me? — Álbum de Anna Tsuchiya Publicación 2 de agosto, 2006 Grabación 2005, 2006 Género(s) J Rock, Punk … Wikipedia Español
Strip Me? — Album par Anna Tsuchiya Sortie 2 août 2006 24 octobre 2006 … Wikipédia en Français
Strip — Strip, v. i. 1. To take off, or become divested of, clothes or covering; to undress. [1913 Webster] 2. (Mach.) To fail in the thread; to lose the thread, as a bolt, screw, or nut. See {Strip}, v. t., 8. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English